Ống thép đúc ASTM A53/106 SCH 80 cung cấp bởi công ty tôn thép Sáng CHinh
Thông tin ống thép đúc ASTM A53/106 SCH 80
Mác thép: ASTM A106 – A106 GradeA, B, C, ASTM A53 – A53 Grade A/ B, ASTM API5L Grade A/ B
Tiêu chuẩn: ASTM
Xuất xứ: Trung Quốc
Kích thước: – Đường kính: 6 – 1250mm
– Độ dày: 4mm- 60mm
– Chiều dài: 6m – 12m
Ứng dụng: THÉP ỐNG ĐÚC CHỊU ÁP LỰC ASTM A106/ A53/ API5L
Thép ống chịu áp API5L là sản phẩm ống dùng trong ngành công nghiệp dẫn dầu, khí đốt, nước, vận chuyển bằng đường ống cho các công ty dầu đường ống và công nghiệp khí.
Thép ống chịu áp ASTM A106 dùng trong công nghiệp dẫn dầu, dẫn khí
Thép ống chịu áp ASTM A53 dùng dẫn nước, công trình xây dựng
Bảng Giá Thép Ống đúc Tiêu chuẩn ASTM A53, A106, API 5L
Đường kính INCHES |
Đường Kính Danh Nghĩa |
Đường kính ngoài (OD MM) |
Độ dày thép ống (SCH40) |
Khối lượng (Kg /m) |
Đơn Giá (đ/kg) |
½ |
DN15 |
21,3 |
2,77 |
1,27 |
Liên Hệ |
¾ |
DN20 |
26,7 |
2,87 |
1,69 |
Liên Hệ |
1 |
DN25 |
33,4 |
3,38 |
2,5 |
Liên Hệ |
1 ¼ |
DN32 |
42,2 |
3,56 |
3,39 |
Liên Hệ |
1 ½ |
DN40 |
48,3 |
3,68 |
4,05 |
Liên Hệ |
2 |
DN50 |
60,3 |
3,91 |
5,44 |
Liên Hệ |
2 ½ |
DN65 |
73 |
5,16 |
8,63 |
Liên Hệ |
3 |
DN80 |
88,9 |
5,49 |
11,29 |
Liên Hệ |
3 ½ |
DN90 |
101,6 |
5,74 |
13,57 |
Liên Hệ |
4 |
DN100 |
114,3 |
6,02 |
16,07 |
Liên Hệ |
5 |
DN125 |
141,3 |
6,55 |
21,77 |
Liên Hệ |
6 |
DN150 |
168,3 |
7,11 |
28,26 |
Liên Hệ |
8 |
DN200 |
219,1 |
8,18 |
42,52 |
Liên Hệ |
10 |
DN250 |
273,1 |
9,27 |
60,31 |
Liên Hệ |
12 |
DN300 |
323,9 |
10,31 |
79,73 |
Liên Hệ |
14 |
DN350 |
355,6 |
11,13 |
94,55 |
Liên Hệ |
16 |
DN400 |
406,4 |
12,7 |
123,3 |
Liên Hệ |
18 |
DN450 |
457 |
14,27 |
155,73 |
Liên Hệ |
20 |
DN500 |
508 |
15,09 |
183,34 |
Liên Hệ |
22 |
DN550 |
559 |
15,2 |
203,75 |
Liên Hệ |
24 |
DN600 |
610 |
17,48 |
255,3 |
Liên Hệ |
Tham khảo: Bảng báo giá thép ống đúc
Công Ty TNHH Sáng Chinh
Chúng tôi chuyên cung cấp bảng báo giá xà gồ và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777.
Mail: thepsangchinh@gmail.com
- Báo giá mái tôn xưởng tại Vĩnh Long - 23/07/2022
- Báo giá mái tôn xưởng tại Trà Vinh - 23/07/2022
- Báo giá mái tôn xưởng tại Tiền Giang - 23/07/2022