Quy cách thép ống đúc là thông tin các nhà thầu xây dựng cần nắm rõ để biết chọn loại thép ống nào phù hợp với mục đích sử dụng nào của mình.

Trong nội dung bài viết này Kho thép Trí Việt sẽ cập nhật quy cách thép ống đúc từ DN 6 – DN 600 để quý khách hàng tham khảo

Tiêu chuẩn thép ống đúc

Công Ty Thép Trí Việt Chuyên Chuyên cung cấp cho khách hàng nhiều loại ống thép khác nhau từ ống thép đúcống thép hànống thép mạ kẽm dùng cho dẫn dầu, dẫn khí, TIÊU CHUẨN: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…Ống thép dùng cho dẫn dầu dẫn khí, đường hơi, cơ khí công nghiệp.

  • Ống thép đúc tiêu chuẩn ASTM A106, A53, A192, A179, API 5L X42, X52, X56, X46, X60, X65, X70, X80, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, S235, S275, S355, A333, A335, CT3, CT45, CT50… GOST, JIS, DIN, ANSI, EN.

  • Xuất xứ: Nhật Bản , Nga , Hàn Quốc , Châu Âu , Trung Quốc , Việt Nam…

  • Đường kính: Phi 10 – Phi 610

  • Chiều dài: Ống đúc dài từ 6m-12m.

Quy cách thép ống Đúc, Bảng báo giá thép ống đúc, giá thép ống đúc, quý cách ống thép đúc

Bảng quy cách thép ống đúc

Quy cách ống thép đúc DN6 Phi 10.3

Tên hàng hóa

Đường kính

O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN6

10.3

1.24

SCH10

0,28

DN6

10.3

1.45

SCH30

0,32

DN6

10.3

1.73

SCH40

0.37

DN6

10.3

1.73

SCH.STD

0.37

DN6

10.3

2.41

SCH80

0.47

DN6

10.3

2.41

SCH. XS

0.47

 Quy cách ống thép đúc DN8 Phi 13.7

Tên hàng hóa

Đường kính

O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN8

13.7

1.65

SCH10

0,49

DN8

13.7

1.85

SCH30

0,54

DN8

13.7

2.24

SCH40

0.63

DN8

13.7

2.24

SCH.STD

0.63

DN8

13.7

3.02

SCH80

0.80

DN8

13.7

3.02

SCH. XS

0.80

Quy cách ống thép đúc DN10 Phi 17.1

Tên hàng hóa

Đường kính

O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN10

17.1

1.65

SCH10

0,63

DN10

17.1

1.85

SCH30

0,70

DN10

17.1

2.31

SCH40

0.84

DN10

17.1

2.31

SCH.STD

0.84

DN10

17.1

3.20

SCH80

0.10

DN10

17.1

3.20

SCH. XS

0.10

Quy cách ống thép đúc DN15 Phi 21.3

Tên hàng hóa

Đường kính

O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN15

21.3

2.11

SCH10

1.00

DN15

21.3

2.41

SCH30

1.12

DN15

21.3

2.77

SCH40

1.27

DN15

21.3

2.77

SCH.STD

1.27

DN15

21.3

3.73

SCH80

1.62

DN15

21.3

3.73

SCH. XS

1.62

DN15

21.3

4.78

160

1.95

DN15

21.3

7.47

SCH. XXS

 2.55

 Quy cách ống thép đúc DN20 Phi 27

Tên hàng hóa

Đường kính

O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN 20

26,7

1,65

SCH5

1,02

DN 20

26,7

2,1

SCH10

1,27

DN 20

26,7

2,87

SCH40

1,69

DN 20

26,7

3,91

SCH80

2,2

DN 20

26,7

7,8

XXS

3,63

Quy cách ống thép đúc DN25 Phi 34

Tên hàng hóa

Đường kính

O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN25

33,4

1,65

SCH5

1,29

DN25

33,4

2,77

SCH10

2,09

DN25

33,4

3,34

SCH40

2,47

DN25

33,4

4,55

SCH80

3,24

DN25

33,4

9,1

XXS

5,45

Quy cách ống thép đúc DN32 Phi 42

Tên hàng hóa

Đường kính

O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN32

42,2

1,65

SCH5

1,65

DN32

42,2

2,77

SCH10

2,69

DN32

42,2

2,97

SCH30

2,87

DN32

42,2

3,56

SCH40

3,39

DN32

42,2

4,8

SCH80

4,42

DN32

42,2

9,7

XXS

7,77

Quy cách ống thép đúc DN40 Phi 48.3

Tên hàng hóa

Đường kính

O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN40

48,3

1,65

SCH5

1,9

DN40

48,3

2,77

SCH10

3,11

DN40

48,3

3,2

SCH30

3,56

DN40

48,3

3,68

SCH40

4,05

DN40

48,3

5,08

SCH80

5,41

DN40

48,3

10,1

XXS

9,51

Quy cách ống thép đúc DN50 Phi 60

Tên hàng hóa

Đường kính

O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN50

60,3

1,65

SCH5

2,39

DN50

60,3

2,77

SCH10

3,93

DN50

60,3

3,18

SCH30

4,48

DN50

60,3

3,91

SCH40

5,43

DN50

60,3

5,54

SCH80

7,48

DN50

60,3

6,35

SCH120

8,44

DN50

60,3

11,07

XXS

13,43

Quy cách ống thép đúc DN65 Phi 73

Tên hàng hóa

Đường kính

O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN65

73

2,1

SCH5

3,67

DN65

73

3,05

SCH10

5,26

DN65

73

4,78

SCH30

8,04

DN65

73

5,16

SCH40

8,63

DN65

73

7,01

SCH80

11,4

DN65

73

7,6

SCH120

12,25

DN65

73

14,02

XXS

20,38

Quy cách ống thép đúc DN65 Phi 76

Tên hàng hóa

Đường kính

O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN65

76

2,1

SCH5

3,83

DN65

76

3,05

SCH10

5,48

DN65

76

4,78

SCH30

8,39

DN65

76

5,16

SCH40

9,01

DN65

76

7,01

SCH80

11,92

DN65

76

7,6

SCH120

12,81

DN65

76

14,02

XXS

21,42

Quy cách ống thép đúc DN80 Phi 90

Tên hàng hóa

Đường kính

O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN80

88,9

2,11

SCH5

4,51

DN80

88,9

3,05

SCH10

6,45

DN80

88,9

4,78

SCH30

9,91

DN80

88,9

5,5

SCH40

11,31

DN80

88,9

7,6

SCH80

15,23

DN80

88,9

8,9

SCH120

17,55

DN80

88,9

15,2

XXS

27,61

Quy cách ống thép đúc DN90 Phi 101.6

Tên hàng hóa

Đường kính

O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN90

101,6

2,11

SCH5

5,17

DN90

101,6

3,05

SCH10

7,41

DN90

101,6

4,78

SCH30

11,41

DN90

101,6

5,74

SCH40

13,56

DN90

101,6

8,1

SCH80

18,67

DN90

101,6

16,2

XXS

34,1

Quy cách ống thép đúc DN100 Phi 114.3

Tên hàng hóa

Đường kính

O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN100

114,3

2,11

SCH5

5,83

DN100

114,3

3,05

SCH10

8,36

DN100

114,3

4,78

SCH30

12,9

DN100

114,3

6,02

SCH40

16,07

DN100

114,3

7,14

SCH60

18,86

DN100

114,3

8,56

SCH80

22,31

DN100

114,3

11,1

SCH120

28,24

DN100

114,3

13,5

SCH160

33,54

Quy cách ống thép đúc DN120 Phi 127

Tên hàng hóa

Đường kính

O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN120

127

6,3

SCH40

18,74

DN120

127

9

SCH80

26,18

Quy cách ống thép đúc DN125 Phi 141.3

Tên hàng hóa

Đường kính

O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN125

141,3

2,77

SCH5

9,46

DN125

141,3

3,4

SCH10

11,56

DN125

141,3

6,55

SCH40

21,76

DN125

141,3

9,53

SCH80

30,95

DN125

141,3

14,3

SCH120

44,77

DN125

141,3

18,3

SCH160

55,48

Quy cách ống thép đúc DN150 Phi 168.3

Tên hàng hóa

Đường kính

O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN150

168,3

2,78

SCH5

11,34

DN150

168,3

3,4

SCH10

13,82

DN150

168,3

4,78

 

19,27

DN150

168,3

5,16

 

20,75

DN150

168,3

6,35

 

25,35

DN150

168,3

7,11

SCH40

28,25

DN150

168,3

11

SCH80

42,65

DN150

168,3

14,3

SCH120

54,28

DN150

168,3

18,3

SCH160

67,66

Quy cách ống thép đúc DN200 Phi 219

Tên hàng hóa

Đường kính

O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN200

219,1

2,769

SCH5

14,77

DN200

219,1

3,76

SCH10

19,96

DN200

219,1

6,35

SCH20

33,3

DN200

219,1

7,04

SCH30

36,8

DN200

219,1

8,18

SCH40

42,53

DN200

219,1

10,31

SCH60

53,06

DN200

219,1

12,7

SCH80

64,61

DN200

219,1

15,1

SCH100

75,93

DN200

219,1

18,2

SCH120

90,13

DN200

219,1

20,6

SCH140

100,79

DN200

219,1

23

SCH160

111,17

Quy cách ống thép đúc DN250 Phi 273

Tên hàng hóa

Đường kính

O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN250

273,1

3,4

SCH5

22,6

DN250

273,1

4,2

SCH10

27,84

DN250

273,1

6,35

SCH20

41,75

DN250

273,1

7,8

SCH30

51,01

DN250

273,1

9,27

SCH40

60,28

DN250

273,1

12,7

SCH60

81,52

DN250

273,1

15,1

SCH80

96,03

DN250

273,1

18,3

SCH100

114,93

DN250

273,1

21,4

SCH120

132,77

DN250

273,1

25,4

SCH140

155,08

DN250

273,1

28,6

SCH160

172,36

Quy cách ống thép đúc DN300 Phi 325

Tên hàng hóa

Đường kính

O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN300

323,9

4,2

SCH5

33,1

DN300

323,9

4,57

SCH10

35,97

DN300

323,9

6,35

SCH20

49,7

DN300

323,9

8,38

SCH30

65,17

DN300

323,9

10,31

SCH40

79,69

DN300

323,9

12,7

SCH60

97,42

DN300

323,9

17,45

SCH80

131,81

DN300

323,9

21,4

SCH100

159,57

DN300

323,9

25,4

SCH120

186,89

DN300

323,9

28,6

SCH140

208,18

DN300

323,9

33,3

SCH160

238,53

Quy cách ống thép đúc DN350 Phi 355.6

Tên hàng hóa

Đường kính

O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN350

355,6

3,962

SCH5s

34,34

DN350

355,6

4,775

SCH5

41,29

DN350

355,6

6,35

SCH10

54,67

DN350

355,6

7,925

SCH20

67,92

DN350

355,6

9,525

SCH30

81,25

DN350

355,6

11,1

SCH40

94,26

DN350

355,6

15,062

SCH60

126,43

DN350

355,6

12,7

SCH80S

107,34

DN350

355,6

19,05

SCH80

158,03

DN350

355,6

23,8

SCH100

194,65

DN350

355,6

27,762

SCH120

224,34

DN350

355,6

31,75

SCH140

253,45

DN350

355,6

35,712

SCH160

281,59

Quy cách ống thép đúc DN400 phi 406

Tên hàng hóa

Đường kính

O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN400

406,4

4,2

ACH5

41,64

DN400

406,4

4,78

SCH10S

47,32

DN400

406,4

6,35

SCH10

62,62

DN400

406,4

7,93

SCH20

77,89

DN400

406,4

9,53

SCH30

93,23

DN400

406,4

12,7

SCH40

123,24

DN400

406,4

16,67

SCH60

160,14

DN400

406,4

12,7

SCH80S

123,24

DN400

406,4

21,4

SCH80

203,08

DN400

406,4

26,2

SCH100

245,53

DN400

406,4

30,9

SCH120

286

DN400

406,4

36,5

SCH140

332,79

DN400

406,4

40,5

SCH160

365,27

Quy cách ống thép đúc DN450 Phi 457

Tên hàng hóa

Đường kính

O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN450

457,2

4,2

SCH 5s

46,9

DN450

457,2

4,2

SCH 5

46,9

DN450

457,2

4,78

SCH 10s

53,31

DN450

457,2

6,35

SCH 10

70,57

DN450

457,2

7,92

SCH 20

87,71

DN450

457,2

11,1

SCH 30

122,05

DN450

457,2

9,53

SCH 40s

105,16

DN450

457,2

14,3

SCH 40

156,11

DN450

457,2

19,05

SCH 60

205,74

DN450

457,2

12,7

SCH 80s

139,15

DN450

457,2

23,8

SCH 80

254,25

DN450

457,2

29,4

SCH 100

310,02

DN450

457,2

34,93

SCH 120

363,57

DN450

457,2

39,7

SCH 140

408,55

DN450

457,2

45,24

SCH 160

459,39

 Quy cách ống thép đúc DN500 Phi 508

Tên hàng hóa

Đường kính

O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN500

508

4,78

SCH 5s

59,29

DN500

508

4,78

SCH 5

59,29

DN500

508

5,54

SCH 10s

68,61

DN500

508

6,35

SCH 10

78,52

DN500

508

9,53

SCH 20

117,09

DN500

508

12,7

SCH 30

155,05

DN500

508

9,53

SCH 40s

117,09

DN500

508

15,1

SCH 40

183,46

DN500

508

20,6

SCH 60

247,49

DN500

508

12,7

SCH 80s

155,05

DN500

508

26,2

SCH 80

311,15

DN500

508

32,5

SCH 100

380,92

DN500

508

38,1

SCH 120

441,3

DN500

508

44,45

SCH 140

507,89

DN500

508

50

SCH 160

564,46

Quy cách ống thép đúc DN600 Phi 610

Tên hàng hóa

Đường kính

O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN600

610

5,54

SCH 5s

82,54

DN600

610

5,54

SCH 5

82,54

DN600

610

6,35

SCH 10s

94,48

DN600

610

6,35

SCH 10

94,48

DN600

610

9,53

SCH 20

141,05

DN600

610

14,3

SCH 30

209,97

DN600

610

9,53

SCH 40s

141,05

DN600

610

17,45

SCH 40

254,87

DN600

610

24,6

SCH 60

354,97

DN600

610

12,7

SCH 80s

186,98

DN600

610

30,9

SCH 80

441,07

DN600

610

38,9

SCH 100

547,6

DN600

610

46

SCH 120

639,49

DN600

610

52,4

SCH 140

720,2

DN600

610

59,5

SCH 160

807,37

Ứng dụng của ống thép đúc

Ống thép đúc dùng cho nồi hơi áp suất cao, ứng dụng trong xây dựng, dùng dẫn dầu dẫn khí, dẫn hơi, dẫn nước thủy lợi, chế tạo máy móc.

Ngoài ra còn được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực :

Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, môi trường, vận tải, cơ khí chế tạo.

Ống đúc áp lực dùng dẫn ga, dẫn dầu, hệ thống cứu hỏa, giàn nước đá Kết cấu phức tạp.

Các kết cấu xây dựng cầu cảng, cầu vượt, kết cấu chịu lực cao cho dàn không gian khẩu độ lớn.

Xem ngay 

Bảng báo giá thép ống đúc

Giá ống thép đúc a53 mạ kẽm Hòa Phát năm 2023

Sự Đa Dạng Và Chất Lượng Ưu Việt tại Kho Thép Trí Việt

Kho Thép Trí Việt đã từ lâu được biết đến như một nguồn cung cấp hàng đầu về các thép hìnhthép hộpthép ốngthép tấmtônthép cuộnxà gồ và sắt thép xây dựng đa dạng và chất lượng tại Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về sự đa dạng và chất lượng của các sản phẩm thép tại kho Thép Trí Việt:

1. Thép Hình và Thép Hộp: Tại Kho Thép Trí Việt, bạn sẽ tìm thấy một loạt các sản phẩm thép hình và thép hộp với đủ loại kích thước và hình dáng để phục vụ mọi nhu cầu xây dựng và sản xuất. Sản phẩm này thường được sử dụng trong việc xây dựng cơ khí và các dự án xây dựng công nghiệp.

2. Thép Ống: Thép ống là một phần không thể thiếu trong xây dựng hệ thống cấp nước, hệ thống dẫn dầu khí, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Tại kho Thép Trí Việt, bạn có thể tìm thấy các loại thép ống chất lượng cao, đảm bảo độ bền và đáng tin cậy.

3. Thép Cuộn: Thép cuộn thường được sử dụng trong sản xuất ô tô, gia công kim loại và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Tại đây, bạn sẽ có cơ hội lựa chọn từ nhiều loại thép cuộn với độ dày và kích thước khác nhau.

4. Thép Tấm và Tôn: Thép tấm và tôn là những vật liệu quan trọng trong xây dựng và sản xuất. Kho Thép Trí Việt cung cấp các loại thép tấm và tôn với đa dạng kích thước, giúp bạn dễ dàng tìm sản phẩm phù hợp cho dự án của mình.

5. Xà Gồ và Sắt Thép Xây Dựng: Xà gồ và sắt thép xây dựng là các thành phần không thể thiếu trong công trình xây dựng. Kho Thép Trí Việt cung cấp các loại xà gồ và sắt thép xây dựng chất lượng đáng tin cậy, đảm bảo sự bền vững cho các công trình xây dựng.

Với cam kết về chất lượng hàng đầu, dịch vụ chuyên nghiệp và giá cả cạnh tranh, Thép Trí Việt là một đối tác đáng tin cậy cho các dự án xây dựng và sản xuất. Đội ngũ chuyên gia của họ sẽ tư vấn và hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa sản phẩm thép phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. Hãy liên hệ với Kho Thép Trí Việt để biết thêm thông tin và tận hưởng sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm thép của họ.

Mọi chi tiết và yêu cầu về dịch vụ, xin vui lòng liên hệ:

Công Ty TNHH Trí Việt

Chúng tôi chuyên cung cấp các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
 
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM.hoặc qua bản đồ.
 
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức
 
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
 
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7
 
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân phú
 
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
 
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
 
Mail: theptriviet@gmail.com
 
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
Translate »
zalo
zalo
DMCA
PROTECTED
Translate »