Tôn mạ màu với số sóng 5, 7 và 9 là các loại tôn lợp sử dụng trong ngành xây dựng để làm mái nhà hoặc mái tôn các công trình khác. Số sóng thường liên quan đến số đường sóng gân trên bề mặt tôn lợp. Đây là các mô tả cơ bản:
Tôn mạ màu 5 sóng: Đây là tôn lợp có bề mặt có 5 đường sóng gân. Loại này thường được sử dụng cho những công trình nhỏ hoặc nhà ở. Nó thích hợp cho các ứng dụng cần tôn lợp mạnh mẽ và dễ lắp đặt.
Tôn mạ màu 7 sóng: Tôn lợp với 7 đường sóng gân có khả năng chịu tải tốt hơn so với loại 5 sóng. Nó thích hợp cho các công trình có mái rộng hơn hoặc cần khả năng chịu tải lớn hơn.
Tôn mạ màu 9 sóng: Loại này có 9 đường sóng gân trên bề mặt và thường được sử dụng cho các công trình công nghiệp hoặc những công trình có nhu cầu lớn về khả năng chịu lực. Độ dày và độ cách sóng có thể thay đổi tùy theo ứng dụng cụ thể.
Tôn mạ màu thường có một lớp mạ kẽm và một lớp lớp sơn màu để bảo vệ khỏi ăn mòn và tạo tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại tôn mạ màu này được sử dụng phổ biến trong xây dựng, ngành công nghiệp và các ứng dụng khác.
Những đặc điểm nổi bật của tôn mạ màu 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng
❤️Báo giá tôn mạ màu 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng hôm nay | ✅Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
❤️Vận chuyển tận nơi | ✅Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
❤️Đảm bảo chất lượng | ✅Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
❤️Tư vấn miễn phí | ✅Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
❤️Hỗ trợ về sau | ✅Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Tôn mạ màu 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng là những loại vật liệu xây dựng thông dụng và được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà cửa, nhà xưởng, khu công nghiệp, trang trại, hầm mỏ, v.v.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng, bạn cần phải nắm rõ quy cách và thông số kỹ thuật của chúng để đảm bảo tính ổn định và an toàn cho công trình.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về quy cách tôn mạ màu 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng của công ty thép Trí Việt. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Cách tính trọng lượng tôn mạ màu 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng
Tôn mạ màu là một loại tôn được phủ một lớp mạ màu lên bề mặt để cải thiện tính chất của nó. Có một số yếu tố quyết định trọng lượng của tôn mạ màu, bao gồm mác tôn, độ dày tôn, kích thước tôn và khối lượng riêng của tôn (thường là 7,85kg/m3). Để tính trọng lượng tôn mạ màu có các sóng 5, 7 và 9, bạn có thể sử dụng công thức sau:
m = d * k * 7,85
Trong đó:
- m là trọng lượng của tôn mạ màu (kg).
- d là độ dày của tôn (mm).
- k là diện tích của 1m2 tôn (m2).
- 7,85 là khối lượng riêng của tôn (kg/m3).
Để tính diện tích của 1m2 tôn, bạn có thể sử dụng công thức sau:
k = (1000 * 250 * 20) / (5 * 1000) = 1000
Dưới đây là một ví dụ cụ thể:
Giả sử bạn có một tấm tôn mạ màu 5 sóng, độ dày 0,4mm, chiều rộng 1m và chiều dài 2m.
m = 0,4 * 1000 * 1000 * 7,85 m = 3,140,000g = 314kg
Vậy, trọng lượng của 1m2 tôn mạ màu 5 sóng, độ dày 0,4mm, chiều rộng 1m và chiều dài 2m là 314kg.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trọng lượng thực tế của tôn mạ màu có thể có sự chênh lệch do các yếu tố như sai số trong quá trình sản xuất hoặc đo đạc. Để biết trọng lượng chính xác, nên tham khảo bảng trọng lượng từ nhà sản xuất.
Bảng báo giá tôn mạ màu 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng
Quy cách tôn 5 sóng vuông mạ màu
Độ dày tôn Khổ tôn Trọng lượng tôn Chiều cao sóng Mô men quán tính Mô men chống uốn Khoảng cách xà gồ tối đa
T K P H Jx Wx Độ dốc
L = 10 – 15%
- Kích thước tôn 5 sóng vuông
- Khổ tôn: 1.07 mét (1,070 mm)
- Khoảng cách giữa các bước sóng tôn: 25 cm (250 mm)
- Chiều cao sóng tôn: 3,2 cm (32 mm )
- Độ dày tôn: 0,8 mm, 1 mm, 1,5 mm, 2 mm, 3 mm…
- Chiều dài thông dụng: 2 m, 2,4 m, 3 m.
Tham khảo:
Bảng thông số tôn 5 sóng vuông
Độ dày tôn | Khổ tôn | Trọng lượng tôn | Chiều cao sóng | Mô men quán tính | Mô men chống uốn | Khoảng cách xà gồ tối đa |
T | K | P | H | Jx | Wx | Độ dốc
L = 10 – 15% |
mm | Kg/m | mm | 104 mm4 | 104 mm3 | mm | |
0.30 | 1200 | 2.65 | 33 | 2.117 | 1.623 | 1100 |
0.40 | 1200 | 3.64 | 33 | 2.942 | 2.258 | 1250 |
0.50 | 1200 | 4.59 | 33 | 3.754 | 2.884 | 1400 |
Quy cách tôn 6 sóng vuông mạ màu
- Khổ tôn: 1.065 mét ( 1,065 mm )
- Khoảng cách giữa các bước sóng tôn: 20 cm (200 mm )
- Chiều cao sóng tôn: 4 cm ( 24 mm)
- Kích thước khổ tôn tiêu chuẩn 6 sóng vuông
- Kích thước khổ tôn tiêu chuẩn 6 sóng vuông là 1,065 mét
Quy cách tôn 7 sóng vuông mạ màu
- Khổ tôn: 1 mét ( 1000 mm)
- Bước sóng tôn: 16,6 cm ( 166 mm )
- Chiều cao sóng tôn: 5 cm (25mm )
- Độ dày tôn: 0,8 mm, 1 mm, 1,5 mm, 2 mm, 3 mm…
- Chiều dài thông dụng: 2 m, 2,4 m, 3 m
Thông số kỹ thuật tôn 7 sóng vuông
Độ dày sau mạ màu | Khổ hữu dụng | Trọng lượng sau mạ màu | Chiều cao sóng | Mô men quán tính | Mô men chống uốn | Hoạt tải | Khoảng cách xà gồ tối đa |
T | L | P | H | Jx | Wx | Độ dốc L = 10 – 15% | |
mm | mm | Kg/m | mm | 104mm4 | 103mm3 | Kg/m2 | mm |
0.35 | 1000 | 3.14 | 25 | 3.199 | 1.861 | 30 | 1200 |
0.4 | 1000 | 3.64 | 25 | 3.714 | 2.161 | 30 | 1300 |
0.5 | 1000 | 4.59 | 25 | 4.729 | 2.753 | 30 | 1450 |
0.6 | 1000 | 5.55 | 25 | 5.743 | 3.337 | 30 | 1500 |
0.8 | 1000 | 7.5 | 25 | 7.729 | 4.477 | 30 | 1700 |
Quy cách tôn 9 sóng vuông mạ màu
- Khổ tôn: 1 mét ( 1000 mm)
- Bước sóng tôn: 12,5 cm (125 mm)
- Chiều cao sóng tôn: 2,1 cm ( 21 mm )
- Độ dày tôn: 0,8 mm, 1 mm, 1,5 mm, 2 mm, 3 mm…
- Chiều dài thông dụng: 2 m, 2,4 m, 3 m
Một số tiêu chuẩn thường được áp dụng trong việc sản xuất tôn mạ màu 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng
Tôn mạ màu 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng là một loại tôn được ứng dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng và các nhà máy sản xuất. Để đảm bảo chất lượng của tôn mạ màu này, quá trình sản xuất phải tuân theo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt. Dưới đây là một số tiêu chuẩn thường áp dụng trong quá trình sản xuất tôn mạ màu với các sóng khác nhau:
Tiêu chuẩn về Mác Thép: Mác thép quyết định độ bền của tôn. Các mác thép phổ biến sử dụng trong sản xuất tôn mạ màu bao gồm CT3, SPCC, SS400, và nhiều mác thép khác.
Tiêu chuẩn về Độ Dày Tôn: Độ dày của tôn ảnh hưởng đến độ cứng và độ chắc chắn của sản phẩm tôn. Độ dày thường dao động từ 0,25mm đến 1,2mm, phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án hoặc ứng dụng.
Tiêu chuẩn về Lớp Mạ Màu: Lớp mạ màu được áp dụng để bảo vệ tôn khỏi tác động của môi trường. Các lớp mạ màu phổ biến bao gồm mạ kẽm, mạ hợp kim nhôm kẽm và mạ màu.
Tiêu chuẩn về Kích Thước Tôn: Kích thước của tôn mạ màu có thể thay đổi từ 1m đến 12m, phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của dự án hoặc ứng dụng.
Tiêu chuẩn về Độ Võng Tôn: Độ võng tôn là mức độ cong của tôn khi nó chịu tải trọng. Độ võng tôn không nên vượt quá 1/200L để đảm bảo tính thẩm mỹ và chất lượng của sản phẩm tôn.
Trong quá trình sản xuất tôn mạ màu, một số yếu tố khác quan trọng bao gồm:
Chất Lượng Của Thép Nền: Thép nền phải đạt chất lượng cao, không có khuyết tật như nứt, gỉ sét, để đảm bảo tính chất lượng của tôn mạ màu.
Quy Trình Mạ Màu: Quy trình mạ màu phải được thực hiện theo đúng kỹ thuật để đảm bảo lớp mạ màu bám chặt lên thép nền.
Kiểm Tra Chất Lượng Tôn: Tôn mạ màu sau quá trình sản xuất cần được kiểm tra chất lượng kỹ lưỡng để đảm bảo rằng nó đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng cần thiết cho ứng dụng cụ thể.
Thông tin bảng báo giá tôn vui lòng liên hệ”
Kho Thép Trí Việt: Đối tác tin cậy về các loại sản phẩm sắt thép xây dựng
Với sự kết hợp giữa chất lượng và độ tin cậy, Kho Thép Trí Việt đảm bảo rằng mọi sản phẩm đều tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế và trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt. Điều này đảm bảo rằng các sản phẩm sắt thép như thép hình, thép hộp, thép ống, thép cuộn, thép tấm, tôn và xà gồ được cung cấp đến khách hàng với chất lượng tốt nhất.
Đội ngũ nhân viên tận tâm và giàu kinh nghiệm của Kho Thép Trí Việt luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn các sản phẩm phù hợp nhất cho từng dự án cụ thể. Không chỉ cung cấp sản phẩm, kho Thép Trí Việt còn cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để đảm bảo rằng khách hàng sẽ có giải pháp tối ưu nhất cho mục đích xây dựng của họ.
Tóm lại, với danh tiếng vững chắc, cam kết chất lượng và sự hỗ trợ tận tâm,Thép Trí Việt là địa chỉ đáng tin cậy cho những ai đang tìm kiếm các sản phẩm sắt thép xây dựng chất lượng cao như thép hình, thép hộp, thép ống, thép cuộn, thép tấm, tôn và xà gồ cho các dự án xây dựng của mình.
Công Ty TNHH Trí Việt
Chúng tôi chuyên cung cấp sắt thép xây dựng
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: theptriviet@gmail.com
Công Ty Thép Trí Việt: Điểm Đến Tin Cậy Cho Các Sản Phẩm Thép và Tôn Chất Lượng
Trong ngành công nghiệp xây dựng và kết cấu thép, việc lựa chọn các sản phẩm thép và tôn có chất lượng là quyết định quan trọng đối với tính bền và an toàn của mọi dự án. Thép Trí Việt đã khẳng định vị thế của mình như một trong những nhà cung cấp hàng đầu về các sản phẩm thép và tôn chất lượng tại Việt Nam, với một dãy sản phẩm đa dạng đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Thép Hình – Cơ Sở Vững Chắc cho Xây Dựng Hiện Đại
Thép hình chữ H, thép hình chữ U, và nhiều loại khác là những sản phẩm thép hình quan trọng trong ngành xây dựng. Thép hình cung cấp sự cứng rắn và độ bền, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho việc xây dựng cầu, nhà xưởng, và công trình dân dụng. Thép Trí Việt cung cấp một loạt các loại thép hình với các mác thép và kích thước khác nhau, đáp ứng mọi yêu cầu xây dựng.
Thép Hộp, Thép Ống – Sự Đa Dạng và Độ Tin Cậy
Thép hộp và thép ống là những sản phẩm đa năng với nhiều ứng dụng trong xây dựng và ngành công nghiệp. Công ty Thép Trí Việt sản xuất các loại thép hộp và thép ống chất lượng cao, đảm bảo tính bền và khả năng chịu lực tốt. Những sản phẩm này được sử dụng trong việc xây dựng kết cấu thép, giàn trồng cây trong nông nghiệp, và nhiều ứng dụng khác.
Tôn – Kết Hợp Giữa Đẹp và Bền
Công ty Thép Trí Việt không chỉ cung cấp các loại tôn chất lượng cao như tôn hoa sen, tôn đông á, và tôn cách nhiệt, mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cao. Các loại tôn này không chỉ bền vững mà còn tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho mọi công trình xây dựng và nông nghiệp. Khách hàng có thể tận hưởng sự đa dạng và chất lượng tại Thép Trí Việt.
Sắt Thép Xây Dựng – Điểm Mạnh cho Công Trình
Sắt thép là một yếu tố không thể thiếu trong xây dựng. Công ty Thép Trí Việt cung cấp sắt thép xây dựng chất lượng cao, đảm bảo tính an toàn và bền vững cho mọi công trình.
Sự Lựa Chọn Tốt cho Thép và Tôn Chất Lượng
Tôn Thép Trí Việt tự hào về việc cung cấp các sản phẩm thép và tôn tốt nhất tại Việt Nam. Đa dạng sản phẩm, chất lượng ưu việt, và dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp đều là những điểm mạnh đặc biệt của công ty. Khách hàng có thể tận dụng những sự lựa chọn tốt nhất để đảm bảo sự thành công của mọi dự án xây dựng và công trình của họ.
Thép Trí Việt, với danh tiếng của mình trong việc cung cấp một loạt các sản phẩm thép đa dạng, bao gồm như thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm, thép cuộn, xà gồ, tôn hoa sen, tôn đông á, tôn cách nhiệt, sắt thép xây dựng và các loại tôn, đã trở thành một đối tác được tin dùng trong ngành này.