Sắt tấm bình dương được bán bởi các đại lý sắt thép của Sáng Chinh. Chúng tôi luôn cam kết mang lại sản phẩm thép tấm nhanh nhất với giá rẻ nhất tơi tận mọi công trình tại tỉnh Bình Dương
Sáng Chinh chuyên cung cấp sắt tấm Bình Dương
Tại Bình Dương Sáng Chinh có cửa hàng phân phối sắt tấm các loại bao gồm:
– Sắt tấm (Chống trượt, cán nóng, nhúng kẽm):
– Sắt tấm cán nóng, thép tấm cán nguội, thép tấm gân, thép tấm nhúng kẽm
– Sắt tấm dày từ 1.00ly-500ly, thép tấm chống trơn, trượt các loại
Báo giá sắt tấm Bình Dương mới nhất từ Sáng Chinh
Sắt tấm với nhiều ứng dụng nổi bật trong công nghiệp đóng tàu, xây dựng, kỹ thuật … nên được khách hàng rất quan tâm về mức giá.
Bình Dương là tỉnh công nghiệp nên nhu cầu sắt tấm rất cao.
Chính Vì thế Sáng Chinh đã mở 5 chi nhánh Đại Lý tại các Thành phố lớn, thị xã, thị trấn tại Bình DƯơng như Thuận An, Dĩ An, Bến Cát, Tân Uyên … nhằm cung cấp nhu cầu sắt thép xây dựng nói chung và thép tấm nói riêng tại Bình Dương
Dưới đây là giá thép tấm theo khảo gia đoạn sau 01/10 khi mà tình hình dịch bệnh vẫn đang diễn biến phức tạp
Lưu ý: Giá sắt tấm Bình Dương sẽ có biến động theo ngày nên giá dưới đây chi là giá cho quý khách tham chiếu.
Để có giá chính xác vui lòng liên hệ Sáng Chinh
Bảng giá thép tấm SS400B/A36
Sản phẩm | Quy cách (mm) | Chiều dài tấm thép (m) | Đơn giá |
Dày (mm) x Rộng (mm) | |||
Thép tấm SS400B/A36 | 3.00 x 1500 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 4.00 x 1500 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 5.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 6.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 8.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 10.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 12.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 14.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 15.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 16.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 18.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 20.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 60.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 70.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 80.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 90.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 100.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 110.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 150.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 170.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Bảng giá thép tấm chống trượt Q345B/A572
Sản phẩm | Quy cách (mm) | Chiều dài tấm thép (m) | Đơn giá |
Dày (mm) x Rộng (mm) | |||
Thép tấm Q345B/A572 | 3.00 x 1500 | 6m/12m | 12,400 |
Thép tấm Q345B/A572 | 4.00 x 1500 | 6m/12m | 12,400 |
Thép tấm Q345B/A572 | 5.00 x 1500 | 6m/12m | 12,400 |
Thép tấm Q345B/A572 | 6.00 x 1500 | 6m/12m | 12,400 |
Thép tấm Q345B/A572 | 8.00 x 1500 | 6m/12m | 12,400 |
Thép tấm Q345B/A572 | 10.00 x 1500 | 6m/12m | 12,400 |
Bảng giá thép tấm Q235
Tên sản phẩm | Quy cách | Chiều dài | Đơn giá (đã VAT) |
Thép tấm Q235 | 4.0ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 5.0ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 5.0ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 6.0ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 6.0ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 8.0ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 8.0ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 10ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 10ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 12ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 12ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 14ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 14ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 15ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 15ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 16ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 16ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 18ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 18ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 40ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 50ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 60ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 70ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 80ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 90ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 100ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 110ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Bảng giá thép tấm Q345B/A572
Sản phẩm | Quy cách (mm) | Chiều dài tấm thép (m) | Đơn giá |
Dày (mm) x Rộng (mm) | |||
Thép tấm Q345B/A572 | 4.00 x 1500 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 5.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 6.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 8.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 10.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 12.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 14.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 15.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 16.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 18.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 40.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 50.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 60.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 70.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 80.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 90.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 100.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 110.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Bảng giá thép tấm SPHC/SPCC
Sản phẩm | Quy cách (mm) | Đơn giá |
Thép tấm SPCC | 1.0 x 1000/1200 | 14,100 |
Thép tấm SPHC | 1.2 x 1000/1250 | 13,200 |
Thép tấm SPHC | 1.4 x 1000/1250 | 13,200 |
Thép tấm SPHC | 1.5 x 1000/1250 | 13,200 |
Thép tấm SPHC | 1.8 x 1000/1250 | 13,200 |
Thép tấm SPHC | 2.0 x 1000/1250 | 13,200 |
Thép tấm SPHC | 2.5 x 1000/1250 | 13,200 |
Thép tấm SPHC | 3.0 x 1000/1250 | 13,200 |
Lưu ý:
Những lưu ý trên bảng báo giá thép tấm được cập nhật mới nhất :
– Bảng giá thép tấm trên đã bao gồm thuế 10% VAT.
– Dung sai: độ dày – 0.25m
– Hổ trợ chi phí vận chuyển tại nội thành Tp.Hcm và các tỉnh thành toàn quốc.
– Sản phẩm thép tấm chúng tôi hoàn toàn mới 100% chưa qua sử dụng.
– Giấy tờ, chứng từ xuất xứ hàng hóa đầy đủ và đúng quy cách, kích thước.
– Đa dạng chủng loại, kích thước theo yêu cầu.
– Ngoài ra, công ty thép Sáng Chinh cung cắt thép tấm theo yêu cầu của quý khách hàng
– Hình thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công Ty TNHH Sáng Chinh
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: thepsangchinh@gmail.com
- Báo giá mái tôn xưởng tại Vĩnh Long - 23/07/2022
- Báo giá mái tôn xưởng tại Trà Vinh - 23/07/2022
- Báo giá mái tôn xưởng tại Tiền Giang - 23/07/2022