Sắt tấm bình dương là một loại sản phẩm thép được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và sản xuất. Với đặc tính chịu lực, chịu nhiệt và độ bền cao, sắt tấm bình dương là vật liệu lý tưởng cho các công trình xây dựng như nhà xưởng, cầu đường, tòa nhà cao tầng, cống và nhiều ứng dụng khác.
Trong bài viết này, chúng tôi xin giới thiệu về công ty thép Trí Việt – một trong những đơn vị hàng đầu cung cấp sắt tấm bình dương chất lượng cao tại Việt Nam.
Với hệ thống máy móc và thiết bị hiện đại, đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và tay nghề cao, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm sắt tấm bình dương chất lượng, giá cả hợp lý và dịch vụ bán hàng tốt nhất.
Hãy cùng tìm hiểu thêm về sản phẩm và dịch vụ của công ty Trí Việt trong bài viết dưới đây.
✅ Báo giá sắt thép mới nhất | ⭐ Đại lý sắt thép Trí Việt số 1 Trí Việt, giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển tận nơi | ⭐ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✅ Đảm bảo chất lượng | ⭐ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO/CQ từ nhà sản xuất |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐ Tư vấn chọn loại sản phẩm phù hợp nhất |
✅ Hỗ trợ về sau | ⭐ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Trí Việt chuyên cung cấp sắt tấm Bình Dương
Tại Bình Dương Trí Việt có cửa hàng phân phối sắt tấm các loại bao gồm:
– Sắt tấm (Chống trượt, cán nóng, nhúng kẽm):
– Sắt tấm cán nóng, thép tấm cán nguội, thép tấm gân, thép tấm nhúng kẽm
– Sắt tấm dày từ 1.00ly-500ly, thép tấm chống trơn, trượt các loại
Báo giá sắt tấm Bình Dương mới nhất từ Trí Việt
Thép Tấm với nhiều ứng dụng nổi bật trong công nghiệp đóng tàu, xây dựng, kỹ thuật … nên được khách hàng rất quan tâm về mức giá.
Bình Dương là tỉnh công nghiệp nên nhu cầu sắt tấm rất cao.
Chính Vì thế Trí Việt đã mở 5 chi nhánh Đại Lý tại các Thành phố lớn, thị xã, thị trấn tại Bình DƯơng như Thuận An, Dĩ An, Bến Cát, Tân Uyên … nhằm cung cấp nhu cầu sắt thép xây dựng nói chung và thép tấm nói riêng tại Bình Dương
Dưới đây là giá thép tấm theo khảo gia đoạn sau 01/10 khi mà tình hình dịch bệnh vẫn đang diễn biến phức tạp
Lưu ý: Giá sắt tấm Bình Dương sẽ có biến động theo ngày nên giá dưới đây chi là giá cho quý khách tham chiếu.
Để có giá chính xác vui lòng liên hệ Trí Việt
Bảng giá thép tấm SS400B/A36
Sản phẩm | Quy cách (mm) | Chiều dài tấm thép (m) | Đơn giá |
Dày (mm) x Rộng (mm) | |||
Thép tấm SS400B/A36 | 3.00 x 1500 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 4.00 x 1500 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 5.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 6.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 8.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 10.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 12.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 14.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 15.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 16.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 18.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 20.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 60.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 70.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 80.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 90.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 100.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 110.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 150.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 170.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Bảng giá thép tấm chống trượt Q345B/A572
Sản phẩm | Quy cách (mm) | Chiều dài tấm thép (m) | Đơn giá |
Dày (mm) x Rộng (mm) | |||
Thép tấm Q345B/A572 | 3.00 x 1500 | 6m/12m | 12,400 |
Thép tấm Q345B/A572 | 4.00 x 1500 | 6m/12m | 12,400 |
Thép tấm Q345B/A572 | 5.00 x 1500 | 6m/12m | 12,400 |
Thép tấm Q345B/A572 | 6.00 x 1500 | 6m/12m | 12,400 |
Thép tấm Q345B/A572 | 8.00 x 1500 | 6m/12m | 12,400 |
Thép tấm Q345B/A572 | 10.00 x 1500 | 6m/12m | 12,400 |
Bảng giá thép tấm Q235
Tên sản phẩm | Quy cách | Chiều dài | Đơn giá (đã VAT) |
Thép tấm Q235 | 4.0ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 5.0ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 5.0ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 6.0ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 6.0ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 8.0ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 8.0ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 10ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 10ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 12ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 12ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 14ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 14ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 15ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 15ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 16ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 16ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 18ly x 1500mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 18ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 40ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 50ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 60ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 70ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 80ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 90ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 100ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Thép tấm Q235 | 110ly x 2000mm | 6/12m | 13,500 |
Bảng giá thép tấm Q345B/A572
Sản phẩm | Quy cách (mm) | Chiều dài tấm thép (m) | Đơn giá |
Dày (mm) x Rộng (mm) | |||
Thép tấm Q345B/A572 | 4.00 x 1500 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 5.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 6.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 8.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 10.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 12.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 14.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 15.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 16.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 18.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 40.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 50.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 60.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 70.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 80.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 90.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 100.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Thép tấm Q345B/A572 | 110.00 x 2000 | 6m/12m | 13,650 |
Bảng giá thép tấm SPHC/SPCC
Sản phẩm | Quy cách (mm) | Đơn giá |
Thép tấm SPCC | 1.0 x 1000/1200 | 14,100 |
Thép tấm SPHC | 1.2 x 1000/1250 | 13,200 |
Thép tấm SPHC | 1.4 x 1000/1250 | 13,200 |
Thép tấm SPHC | 1.5 x 1000/1250 | 13,200 |
Thép tấm SPHC | 1.8 x 1000/1250 | 13,200 |
Thép tấm SPHC | 2.0 x 1000/1250 | 13,200 |
Thép tấm SPHC | 2.5 x 1000/1250 | 13,200 |
Thép tấm SPHC | 3.0 x 1000/1250 | 13,200 |
Lưu ý:
Những lưu ý trên bảng báo giá thép tấm được cập nhật mới nhất :
– Bảng giá thép tấm trên đã bao gồm thuế 10% VAT.
– Dung sai: độ dày – 0.25m
– Hổ trợ chi phí vận chuyển tại nội thành Tp.Hcm và các tỉnh thành toàn quốc.
– Sản phẩm thép tấm chúng tôi hoàn toàn mới 100% chưa qua sử dụng.
– Giấy tờ, chứng từ xuất xứ hàng hóa đầy đủ và đúng quy cách, kích thước.
– Đa dạng chủng loại, kích thước theo yêu cầu.
– Ngoài ra, công ty thép Trí Việt cung cắt thép tấm theo yêu cầu của quý khách hàng
– Hình thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản
Kho Thép Trí Việt: Nơi Đáng Tin Cậy Cung Cấp Mọi Giải Pháp Thép Xây Dựng
Trong ngành xây dựng và công nghiệp, sự lựa chọn các sản phẩm thép chất lượng là yếu tố then chốt để đảm bảo tính bền vững và an toàn cho các công trình. Kho Thép Trí Việt đã khẳng định vị thế của mình như một điểm đáng tin cậy, cung cấp mọi loại sản phẩm thép cần thiết, từ thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm, tôn, thép cuộn, xà gồ và sắt thép xây dựng.. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về đa dạng sản phẩm và sự uy tín của Kho Thép Trí Việt trong việc cung cấp giải pháp thép cho các dự án xây dựng và công nghiệp.
1. Thép Hình và Thép Hộp – Sự Linh Hoạt Cho Thiết Kế Xây Dựng:
Kho Thép Trí Việt cung cấp một loạt các sản phẩm thép hình và thép hộp, từ những hình dáng cơ bản đến thiết kế độc đáo. Điều này giúp các kiến trúc sư và kỹ sư có sự linh hoạt trong việc thiết kế các khung kết cấu và công trình xây dựng độc đáo.
2. Thép Ống và Thép Cuộn – Đáp Ứng Nhu Cầu Công Nghiệp:
Thép ống và thép cuộn từ Kho Thép Trí Việt đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp, từ sản xuất đến vận chuyển. Được cung cấp với chất lượng cao, chúng đảm bảo hiệu suất và tính an toàn trong các ứng dụng đa dạng.
3. Thép Tấm và Tôn – Độ Bền Vững Cho Các Công Trình Lớn:
Thép tấm và tôn từ Kho Thép Trí Việt mang đến độ bền và ổn định cho các dự án xây dựng quy mô lớn. Chúng được sử dụng để xây dựng các cấu trúc như nhà xưởng, cầu và tòa nhà với tính năng chịu lực và bền bỉ.
4. Xà Gồ và Sắt Thép Xây Dựng – Nền Tảng Cho Mọi Dự Án:
Xà gồ và sắt thép xây dựng từ Kho Thép Trí Việt là các thành phần chính trong việc xây dựng khung kết cấu. Chúng cung cấp tính ổn định và độ bền cho mọi công trình, từ nhà dân dụng đến dự án công nghiệp.
Thép Trí Việt đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp giải pháp thép cho ngành xây dựng và công nghiệp. Từ thép hình, thép hộp, thép ống, thép cuộn, thép tấm, tôn, xà gồ đến sắt thép xây dựng, mọi sản phẩm đều được cung cấp với chất lượng cao và đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng. Kho Thép Trí Việt không chỉ là một nguồn cung cấp mà còn là đối tác đáng tin cậy cho mọi dự án xây dựng và công nghiệp.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY TÔN THÉP TRÍ VIỆT
Văn phòng: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM Hoặc bản đồ
Địa chỉ 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức – TPHCM
Địa chỉ 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp – TPHCM
Địa chỉ 3: 16F Đường 53 – Phường Tân Phong – Quận 7 – TPHCM
Địa chỉ 4: 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa – Q. Tân phú – TPHCM
Địa chỉ 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao – TP Thuận An – Bình Dương
Hotline mua hàng: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50
Email: theptriviet@gmail.com