Thanh lý sắt hộp, thanh lý thép hộp, thanh lý thép hộp 50×50, thanh sắt hộp, thanh sắt vuông để lấy thêm không gian kho để nhập đợt hàng mới chuẩn bị cho năm 2021. Công ty Tôn thép Trí Việt đang có đợt thanh lý hàng tồn lớn cuối năm 2020 để chuẩn bị cho một năm mới với mong muốn thị trường khởi sắc ơn.
Thanh lý sắt hộp thép hộp 50×50 giá rẻ
Để chuẩn bị cho đợt hàng mới công ty Thép Trí Việt thanh lý sắt hộp, thanh lý thé hộp, thanh lý thép hộp 50×50 với giá thấp hơn giá thị trường cho khách hàng có nhu cầu.
Tuy là hàng thanh lý nhưng vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm thép.
Công ty vẫn bán đợt hàng thanh lý này đúng như với những đợt hàng trước nhưng với mức giá ưu đãi hơn nhiều.
Ngoài thép hộp công ty còn thanh lý thép ống mạ kẽm, thép ống đen, thép hình, và các loại sắt thép khác.
Để nhận giá thanh lý sắt hộp, thép hộp quý khách vui lòng liên hệ theo thông tin sau:
Công Ty TNHH Trí Việt
Bảng báo giá sắt hộp mới cập nhật năm 2021
Sắt hộp hay thép hộp và loại vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp và dân dụng. Chính vì thế mà nhu cầu về thép hộp là rất lớn. Kéo theo đó là giá thép hộp luôn biến động.
Để có giá thép hộp mới và chính xác quý khách hàng cần liên hệ với những địa chỉ cung cấp thép hộp uy tín như Công ty tôn thép Trí Việt.
Công ty chúng tôi vẫn thường cập nhật bảng báo giá thép hộp để khách hàng tham khảo.
Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
Giá sắt hộp mạ kẽm cập nhật
Kho thép Trí Việt cập nhật thông tin giá sắt hộp mạ kẽm Hòa Phát gửi tới quý khách.
Giá sắt hộp mạ kẽm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Giá sắt hộp 13 x 26 x 1.0 | 6m | 3.45 | 16,500 | 56,925 |
Giá sắt hộp 13 x 26 x 1.1 | 6m | 3.77 | 16,500 | 62,205 |
Giá sắt hộp 13 x 26 x 1.2 | 6m | 4.08 | 16,500 | 67,320 |
Giá sắt hộp 13 x 26 x 1.4 | 6m | 4.70 | 16,500 | 77,550 |
Giá sắt hộp 14 x 14 x 1.0 | 6m | 2.41 | 16,500 | 39,765 |
Giá sắt hộp 14 x 14 x 1.1 | 6m | 2.63 | 16,500 | 43,395 |
Giá sắt hộp 14 x 14 x 1.2 | 6m | 2.84 | 16,500 | 46,860 |
Giá sắt hộp 14 x 14 x 1.4 | 6m | 3.25 | 16,500 | 53,625 |
Giá sắt hộp 16 x 16 x 1.0 | 6m | 2.79 | 16,500 | 46,035 |
Giá sắt hộp 16 x 16 x 1.1 | 6m | 3.04 | 16,500 | 50,160 |
Giá sắt hộp 16 x 16 x 1.2 | 6m | 3.29 | 16,500 | 54,285 |
Giá sắt hộp 16 x 16 x 1.4 | 6m | 3.78 | 16,500 | 62,370 |
Giá sắt hộp 20 x 20 x 1.0 | 6m | 3.54 | 16,500 | 58,410 |
Giá sắt hộp 20 x 20 x 1.1 | 6m | 3.87 | 16,500 | 63,855 |
Giá sắt hộp 20 x 20 x 1.2 | 6m | 4.20 | 16,500 | 69,300 |
Giá sắt hộp 20 x 20 x 1.4 | 6m | 4.83 | 16,500 | 79,695 |
Giá sắt hộp 20 x 20 x 1.5 | 6m | 5.14 | 16,500 | 84,810 |
Giá sắt hộp 20 x 20 x 1.8 | 6m | 6.05 | 16,500 | 99,825 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 1.0 | 6m | 5.43 | 16,500 | 89,595 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 1.1 | 6m | 5.94 | 16,500 | 98,010 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 1.2 | 6m | 6.46 | 16,500 | 106,590 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 1.4 | 6m | 7.47 | 16,500 | 123,255 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 1.5 | 6m | 7.97 | 16,500 | 131,505 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 1.8 | 6m | 9.44 | 16,500 | 155,760 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 2.0 | 6m | 10.40 | 16,500 | 171,600 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 2.3 | 6m | 11.80 | 16,500 | 194,700 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 2.5 | 6m | 12.72 | 16,500 | 209,880 |
Giá sắt hộp 25 x 25 x 1.0 | 6m | 4.48 | 16,500 | 73,920 |
Giá sắt hộp 25 x 25 x 1.1 | 6m | 4.91 | 16,500 | 81,015 |
Giá sắt hộp 25 x 25 x 1.2 | 6m | 5.33 | 16,500 | 87,945 |
Giá sắt hộp 25 x 25 x 1.4 | 6m | 6.15 | 16,500 | 101,475 |
Giá sắt hộp 25 x 25 x1.5 | 6m | 6.56 | 16,500 | 108,240 |
Giá sắt hộp 25 x 25 x 1.8 | 6m | 7.75 | 16,500 | 127,875 |
Giá sắt hộp 25 x 25 x 2.0 | 6m | 8.52 | 16,500 | 140,580 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 1.0 | 6m | 6.84 | 16,500 | 112,860 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 1.1 | 6m | 7.50 | 16,500 | 123,750 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 1.2 | 6m | 8.15 | 16,500 | 134,475 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 1.4 | 6m | 9.45 | 16,500 | 155,925 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 1.5 | 6m | 10.09 | 16,500 | 166,485 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 1.8 | 6m | 11.98 | 16,500 | 197,670 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 2.0 | 6m | 13.23 | 16,500 | 218,295 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 2.3 | 6m | 15.06 | 16,500 | 248,490 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 2.5 | 6m | 16.25 | 16,500 | 268,125 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 1.0 | 6m | 5.43 | 16,500 | 89,595 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 1.1 | 6m | 5.94 | 16,500 | 98,010 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 1.2 | 6m | 6.46 | 16,500 | 106,590 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 1.4 | 6m | 7.47 | 16,500 | 123,255 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 1.5 | 6m | 7.97 | 16,500 | 131,505 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 1.8 | 6m | 9.44 | 16,500 | 155,760 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 2.0 | 6m | 10.40 | 16,500 | 171,600 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 2.3 | 6m | 11.80 | 16,500 | 194,700 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 2.5 | 6m | 12.72 | 16,500 | 209,880 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 1.0 | 6m | 8.25 | 16,500 | 136,125 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 1.1 | 6m | 9.05 | 16,500 | 149,325 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 1.2 | 6m | 9.85 | 16,500 | 162,525 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 1.4 | 6m | 11.43 | 16,500 | 188,595 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 1.5 | 6m | 12.21 | 16,500 | 201,465 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 1.8 | 6m | 14.53 | 16,500 | 239,745 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 2.0 | 6m | 16.05 | 16,500 | 264,825 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 2.3 | 6m | 18.30 | 16,500 | 301,950 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 2.5 | 6m | 19.78 | 16,500 | 326,370 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 2.8 | 6m | 21.79 | 16,500 | 359,535 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 3.0 | 6m | 23.40 | 16,500 | 386,100 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 0.8 | 6m | 5.88 | 16,500 | 97,020 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 1.0 | 6m | 7.31 | 16,500 | 120,615 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 1.1 | 6m | 8.02 | 16,500 | 132,330 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 1.2 | 6m | 8.72 | 16,500 | 143,880 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 1.4 | 6m | 10.11 | 16,500 | 166,815 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 1.5 | 6m | 10.80 | 16,500 | 178,200 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 1.8 | 6m | 12.83 | 16,500 | 211,695 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 2.0 | 6m | 14.17 | 16,500 | 233,805 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 2.3 | 6m | 16.14 | 16,500 | 266,310 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 2.5 | 6m | 17.43 | 16,500 | 287,595 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 2.8 | 6m | 19.33 | 16,500 | 318,945 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 3.0 | 6m | 20.57 | 16,500 | 339,405 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 1.1 | 6m | 12.16 | 16,500 | 200,640 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 1.2 | 6m | 13.24 | 16,500 | 218,460 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 1.4 | 6m | 15.38 | 16,500 | 253,770 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 1.5 | 6m | 16.45 | 16,500 | 271,425 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 1.8 | 6m | 19.61 | 16,500 | 323,565 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 2.0 | 6m | 21.70 | 16,500 | 358,050 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 2.3 | 6m | 24.80 | 16,500 | 409,200 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 2.5 | 6m | 26.85 | 16,500 | 443,025 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 2.8 | 6m | 29.88 | 16,500 | 493,020 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 3.0 | 6m | 31.88 | 16,500 | 526,020 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 3.2 | 6m | 33.86 | 16,500 | 558,690 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 1.4 | 6m | 16.02 | 16,500 | 264,330 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 1.5 | 6m | 19.27 | 16,500 | 317,955 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 1.8 | 6m | 23.01 | 16,500 | 379,665 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 2.0 | 6m | 25.47 | 16,500 | 420,255 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 2.3 | 6m | 29.14 | 16,500 | 480,810 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 2.5 | 6m | 31.56 | 16,500 | 520,740 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 2.8 | 6m | 35.15 | 16,500 | 579,975 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 3.0 | 6m | 37.35 | 16,500 | 616,275 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 3.2 | 6m | 38.39 | 16,500 | 633,435 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 1.1 | 6m | 10.09 | 16,500 | 166,485 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 1.2 | 6m | 10.98 | 16,500 | 181,170 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 1.4 | 6m | 12.74 | 16,500 | 210,210 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 1.5 | 6m | 13.62 | 16,500 | 224,730 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 1.8 | 6m | 16.22 | 16,500 | 267,630 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 2.0 | 6m | 17.94 | 16,500 | 296,010 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 2.3 | 6m | 20.47 | 16,500 | 337,755 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 2.5 | 6m | 22.14 | 16,500 | 365,310 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 2.8 | 6m | 24.60 | 16,500 | 405,900 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 3.0 | 6m | 26.23 | 16,500 | 432,795 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 3.2 | 6m | 27.83 | 16,500 | 459,195 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 1.4 | 6m | 19.33 | 16,500 | 318,945 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 1.5 | 6m | 20.68 | 16,500 | 341,220 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 1.8 | 6m | 24.69 | 16,500 | 407,385 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 2.0 | 6m | 27.34 | 16,500 | 451,110 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 2.3 | 6m | 31.29 | 16,500 | 516,285 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 2.5 | 6m | 33.89 | 16,500 | 559,185 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 2.8 | 6m | 37.77 | 16,500 | 623,205 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 3.0 | 6m | 40.33 | 16,500 | 665,445 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 3.2 | 6m | 42.87 | 16,500 | 707,355 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 1.1 | 6m | 12.16 | 16,500 | 200,640 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 1.2 | 6m | 13.24 | 16,500 | 218,460 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 1.4 | 6m | 15.38 | 16,500 | 253,770 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 1.5 | 6m | 16.45 | 16,500 | 271,425 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 1.8 | 6m | 19.61 | 16,500 | 323,565 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 2.0 | 6m | 21.70 | 16,500 | 358,050 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 2.3 | 6m | 24.80 | 16,500 | 409,200 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 2.5 | 6m | 26.85 | 16,500 | 443,025 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 2.8 | 6m | 29.88 | 16,500 | 493,020 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 3.0 | 6m | 31.88 | 16,500 | 526,020 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 3.2 | 6m | 33.86 | 16,500 | 558,690 |
Giá sắt hộp 75 x 75 x 1.5 | 6m | 20.68 | 16,500 | 341,220 |
Giá sắt hộp 75 x 75 x 1.8 | 6m | 24.69 | 16,500 | 407,385 |
Giá sắt hộp 75 x 75 x 2.0 | 6m | 27.34 | 16,500 | 451,110 |
Giá sắt hộp 75 x 75 x 2.3 | 6m | 31.29 | 16,500 | 516,285 |
Giá sắt hộp 75 x 75 x 2.5 | 6m | 33.89 | 16,500 | 559,185 |
Giá sắt hộp 75 x 75 x 2.8 | 6m | 37.77 | 16,500 | 623,205 |
Giá sắt hộp 75 x 75 x 3.0 | 6m | 40.33 | 16,500 | 665,445 |
Giá sắt hộp 75 x 75 x 3.2 | 6m | 42.87 | 16,500 | 707,355 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 1.5 | 6m | 24.93 | 16,500 | 411,345 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 1.8 | 6m | 29.79 | 16,500 | 491,535 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 2.0 | 6m | 33.01 | 16,500 | 544,665 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 2.3 | 6m | 37.80 | 16,500 | 623,700 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 2.5 | 6m | 40.98 | 16,500 | 676,170 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 2.8 | 6m | 45.70 | 16,500 | 754,050 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 3.0 | 6m | 48.83 | 16,500 | 805,695 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 3.2 | 6m | 51.94 | 16,500 | 857,010 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 3.5 | 6m | 56.58 | 16,500 | 933,570 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 3.8 | 6m | 61.17 | 16,500 | 1,009,305 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 4.0 | 6m | 64.21 | 16,500 | 1,059,465 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 1.8 | 6m | 29.79 | 16,500 | 491,535 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 2.0 | 6m | 33.01 | 16,500 | 544,665 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 2.3 | 6m | 37.80 | 16,500 | 623,700 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 2.5 | 6m | 40.98 | 16,500 | 676,170 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 2.8 | 6m | 45.70 | 16,500 | 754,050 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 3.0 | 6m | 48.83 | 16,500 | 805,695 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 3.2 | 6m | 51.94 | 16,500 | 857,010 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 3.5 | 6m | 56.58 | 16,500 | 933,570 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 3.8 | 6m | 61.17 | 16,500 | 1,009,305 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 4.0 | 6m | 64.21 | 16,500 | 1,059,465 |
Giá sắt hộp đen cập nhật
Dưới đây là thông tin giá sắt hợp đen được cập nhật bởi Kho thép Trí Việt
Giá sắt hộp đen | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Giá sắt hộp 13 x 26 x 1.0 | 6m | 2.41 | 15,000 | 36,150 |
Giá sắt hộp 13 x 26 x 1.1 | 6m | 3.77 | 15,000 | 56,550 |
Giá sắt hộp 13 x 26 x 1.2 | 6m | 4.08 | 15,000 | 61,200 |
Giá sắt hộp 13 x 26 x 1.4 | 6m | 4.70 | 15,000 | 70,500 |
Giá sắt hộp 14 x 14 x 1.0 | 6m | 2.41 | 15,000 | 36,150 |
Giá sắt hộp 14 x 14 x 1.1 | 6m | 2.63 | 15,000 | 39,450 |
Giá sắt hộp 14 x 14 x 1.2 | 6m | 2.84 | 15,000 | 42,600 |
Giá sắt hộp 14 x 14 x 1.4 | 6m | 3.25 | 15,000 | 48,750 |
Giá sắt hộp 16 x 16 x 1.0 | 6m | 2.79 | 15,000 | 41,850 |
Giá sắt hộp 16 x 16 x 1.1 | 6m | 3.04 | 15,000 | 45,600 |
Giá sắt hộp 16 x 16 x 1.2 | 6m | 3.29 | 15,000 | 49,350 |
Giá sắt hộp 16 x 16 x 1.4 | 6m | 3.78 | 15,000 | 56,700 |
Giá sắt hộp 20 x 20 x 1.0 | 6m | 3.54 | 15,000 | 53,100 |
Giá sắt hộp 20 x 20 x 1.1 | 6m | 3.87 | 15,000 | 58,050 |
Giá sắt hộp 20 x 20 x 1.2 | 6m | 4.20 | 15,000 | 63,000 |
Giá sắt hộp 20 x 20 x 1.4 | 6m | 4.83 | 15,000 | 72,450 |
Giá sắt hộp 20 x 20 x 1.5 | 6m | 5.14 | 15,000 | 77,100 |
Giá sắt hộp 20 x 20 x 1.8 | 6m | 6.05 | 15,000 | 90,750 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 1.0 | 6m | 5.43 | 15,000 | 81,450 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 1.1 | 6m | 5.94 | 15,000 | 89,100 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 1.2 | 6m | 6.46 | 15,000 | 96,900 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 1.4 | 6m | 7.47 | 15,000 | 112,050 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 1.5 | 6m | 7.79 | 15,000 | 116,850 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 1.8 | 6m | 9.44 | 15,000 | 141,600 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 2.0 | 6m | 10.40 | 15,000 | 156,000 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 2.3 | 6m | 11.80 | 15,000 | 177,000 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 2.5 | 6m | 12.72 | 15,000 | 190,800 |
Giá sắt hộp 25 x 25 x 1.0 | 6m | 4.48 | 15,000 | 67,200 |
Giá sắt hộp 25 x 25 x 1.1 | 6m | 4.91 | 15,000 | 73,650 |
Giá sắt hộp 25 x 25 x 1.2 | 6m | 5.33 | 15,000 | 79,950 |
Giá sắt hộp 25 x 25 x 1.4 | 6m | 6.15 | 15,000 | 92,250 |
Giá sắt hộp 25 x 25 x 1.5 | 6m | 6.56 | 15,000 | 98,400 |
Giá sắt hộp 25 x 25 x 1.8 | 6m | 7.75 | 15,000 | 116,250 |
Giá sắt hộp 25 x 25 x 2.0 | 6m | 8.52 | 15,000 | 127,800 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 1.0 | 6m | 6.84 | 15,000 | 102,600 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 1.1 | 6m | 7.50 | 15,000 | 112,500 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 1.2 | 6m | 8.15 | 15,000 | 122,250 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 1.4 | 6m | 9.45 | 15,000 | 141,750 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 1.5 | 6m | 10.09 | 15,000 | 151,350 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 1.8 | 6m | 11.98 | 15,000 | 179,700 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 2.0 | 6m | 13.23 | 15,000 | 198,450 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 2.3 | 6m | 15.06 | 15,000 | 225,900 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 2.5 | 6m | 16.25 | 15,000 | 243,750 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 1.0 | 6m | 5.43 | 15,000 | 81,450 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 1.1 | 6m | 5.94 | 15,000 | 89,100 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 1.2 | 6m | 6.46 | 15,000 | 96,900 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 1.4 | 6m | 7.47 | 15,000 | 112,050 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 1.5 | 6m | 7.97 | 15,000 | 119,550 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 1.8 | 6m | 9.44 | 15,000 | 141,600 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 2.0 | 6m | 10.40 | 15,000 | 156,000 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 2.3 | 6m | 11.80 | 15,000 | 177,000 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 2.5 | 6m | 12.72 | 15,000 | 190,800 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 1.0 | 6m | 8.25 | 15,000 | 123,750 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 1.1 | 6m | 9.05 | 15,000 | 135,750 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 1.2 | 6m | 9.85 | 15,000 | 147,750 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 1.4 | 6m | 11.43 | 15,000 | 171,450 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 1.5 | 6m | 12.21 | 15,000 | 183,150 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 1.8 | 6m | 14.53 | 15,000 | 217,950 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 2.0 | 6m | 16.05 | 15,000 | 240,750 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 2.3 | 6m | 18.30 | 15,000 | 274,500 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 2.5 | 6m | 19.78 | 15,000 | 296,700 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 2.8 | 6m | 21.97 | 15,000 | 329,550 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 3.0 | 6m | 23.40 | 15,000 | 351,000 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 1.1 | 6m | 8.02 | 15,000 | 120,300 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 1.2 | 6m | 8.72 | 15,000 | 130,800 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 1.4 | 6m | 10.11 | 15,000 | 151,650 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 1.5 | 6m | 10.80 | 15,000 | 162,000 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 1.8 | 6m | 12.83 | 15,000 | 192,450 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 2.0 | 6m | 14.17 | 15,000 | 212,550 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 2.3 | 6m | 16.14 | 15,000 | 242,100 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 2.5 | 6m | 17.43 | 15,000 | 261,450 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 2.8 | 6m | 19.33 | 15,000 | 289,950 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 3.0 | 6m | 20.57 | 15,000 | 308,550 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 1.1 | 6m | 12.16 | 15,000 | 182,400 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 1.2 | 6m | 13.24 | 15,000 | 198,600 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 1.4 | 6m | 15.38 | 15,000 | 230,700 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 3.2 | 6m | 33.86 | 15,000 | 507,900 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 3.0 | 6m | 31.88 | 15,000 | 478,200 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 2.8 | 6m | 29.88 | 15,000 | 448,200 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 2.5 | 6m | 26.85 | 15,000 | 402,750 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 2.3 | 6m | 24.80 | 15,000 | 372,000 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 2.0 | 6m | 21.70 | 15,000 | 325,500 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 1.8 | 6m | 19.61 | 15,000 | 294,150 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 1.5 | 6m | 16.45 | 15,000 | 246,750 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 1.5 | 6m | 19.27 | 15,000 | 289,050 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 1.8 | 6m | 23.01 | 15,000 | 345,150 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 2.0 | 6m | 25.47 | 15,000 | 382,050 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 2.3 | 6m | 29.14 | 15,000 | 437,100 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 2.5 | 6m | 31.56 | 15,000 | 473,400 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 2.8 | 6m | 35.15 | 15,000 | 527,250 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 3.0 | 6m | 37.53 | 15,000 | 562,950 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 3.2 | 6m | 38.39 | 15,000 | 575,850 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 1.1 | 6m | 10.09 | 15,000 | 151,350 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 1.2 | 6m | 10.98 | 15,000 | 164,700 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 1.4 | 6m | 12.74 | 15,000 | 191,100 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 3.2 | 6m | 27.83 | 15,000 | 417,450 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 3.0 | 6m | 26.23 | 15,000 | 393,450 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 2.8 | 6m | 24.60 | 15,000 | 369,000 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 2.5 | 6m | 22.14 | 15,000 | 332,100 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 2.3 | 6m | 20.47 | 15,000 | 307,050 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 2.0 | 6m | 17.94 | 15,000 | 269,100 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 1.8 | 6m | 16.22 | 15,000 | 243,300 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 1.5 | 6m | 13.62 | 15,000 | 204,300 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 1.4 | 6m | 19.33 | 15,000 | 289,950 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 1.5 | 6m | 20.68 | 15,000 | 310,200 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 1.8 | 6m | 24.69 | 15,000 | 370,350 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 2.0 | 6m | 27.34 | 15,000 | 410,100 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 2.3 | 6m | 31.29 | 15,000 | 469,350 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 2.5 | 6m | 33.89 | 15,000 | 508,350 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 2.8 | 6m | 37.77 | 15,000 | 566,550 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 3.0 | 6m | 40.33 | 15,000 | 604,950 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 3.2 | 6m | 42.87 | 15,000 | 643,050 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 1.1 | 6m | 12.16 | 15,000 | 182,400 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 1.2 | 6m | 13.24 | 15,000 | 198,600 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 1.4 | 6m | 15.38 | 15,000 | 230,700 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 1.5 | 6m | 16.45 | 15,000 | 246,750 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 1.8 | 6m | 19.61 | 15,000 | 294,150 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 2.0 | 6m | 21.70 | 15,000 | 325,500 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 2.3 | 6m | 24.80 | 15,000 | 372,000 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 2.5 | 6m | 26.85 | 15,000 | 402,750 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 2.8 | 6m | 29.88 | 15,000 | 448,200 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 3.0 | 6m | 31.88 | 15,000 | 478,200 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 3.2 | 6m | 33.86 | 15,000 | 507,900 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 1.5 | 6m | 24.93 | 15,000 | 373,950 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 1.8 | 6m | 29.79 | 15,000 | 446,850 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 2.0 | 6m | 33.01 | 15,000 | 495,150 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 2.3 | 6m | 37.80 | 15,000 | 567,000 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 2.5 | 6m | 40.98 | 15,000 | 614,700 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 2.8 | 6m | 45.70 | 15,000 | 685,500 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 3.0 | 6m | 48.83 | 15,000 | 732,450 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 3.2 | 6m | 51.94 | 15,000 | 779,100 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 3.5 | 6m | 56.58 | 15,000 | 848,700 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 3.8 | 6m | 61.17 | 15,000 | 917,550 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 4.0 | 6m | 64.21 | 15,000 | 963,150 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 1.8 | 6m | 29.79 | 15,000 | 446,850 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 2.0 | 6m | 33.01 | 15,000 | 495,150 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 2.3 | 6m | 37.80 | 15,000 | 567,000 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 2.5 | 6m | 40.98 | 15,000 | 614,700 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 2.8 | 6m | 45.70 | 15,000 | 685,500 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 3.0 | 6m | 48.83 | 15,000 | 732,450 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 3.2 | 6m | 51.94 | 15,000 | 779,100 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 3.5 | 6m | 56.58 | 15,000 | 848,700 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 3.8 | 6m | 61.17 | 15,000 | 917,550 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 4.0 | 6m | 64.21 | 15,000 | 963,150 |
Giá sắt hộp 100 x 150 x 3.0 | 6m | 62.68 | 15,000 | 940,200 |
Lưu ý:
Giá sắt hộp có thể thay đổi lúc bạn truy cập web do đó để có giá mới và chính xác vui lòng liên hệ Trí Việt
Trên đây là tổng hợp giá sắt hộp mà Trí Việt cung cấp
Ngoài sắt hợp công ty còn cung cấp các loại thép hình, thép ống, thép tấm, thép cây, tôn lợp, xà gồ và các loại vật liệu xây dựng khác.
Xem ngay: Tổng hợp giá sắt hộp năm 2021
- Báo Giá Thép Xây Dựng Việt Đức Cập Nhật Mới Nhất!
- Mác thép là gì? Hướng dẫn chi tiết cách đọc mác thép
- Thép cường độ cao là gì? Địa chỉ mua thép cường độ cao giá rẻ
- Thép xây dựng có tái chế được không?
- Tại sao thép xây dựng dài 11.7 m? Địa chỉ mua thép xây dựng giá rẻ
- 1 tấn thép xây dựng giá bao nhiêu? Mua thép xây dựng giá rẻ ở đâu?
- So Sánh Thép CB3 Và CB4 Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Q345 Và SS400 Loại Nào Tốt Hơn!
- So Sánh Thép SS400 và A36 Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Hòa Phát Và Hoa Sen Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Hòa Phát Và Tisco Thái Nguyên Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Việt Mỹ Và Thép Hòa Phát Loại Nào Tốt Hơn?
- Báo Giá Thép Tấm Gân Cập Nhật Mới Nhất Hôm Nay!
- So Sánh Thép Hòa Phát Và Việt Úc Loại Nào Tốt Hơn?
- Báo Giá Thép Tấm Posco Cập Nhật Mới Nhất Hôm Nay!
- Bảng Giá Dây Thép Buộc Mạ Kẽm Hôm Nay Mới Nhất
- Thép Xây Dựng Là Gì? Các Loại Thép Xây Dựng Phổ Biến
- So Sánh Thép Pomina Và Thép Hòa Phát Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Trí Việt Và Thép Việt Nhật Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Hòa Phát Và Việt Đức Loại Nào Tốt?
- So sánh tôn lạnh và tôn màu – Nên dùng loại tôn nào?
- So sánh tôn Phương Nam và tôn Hoa Sen chi tiết nhất
- So sánh tôn Việt Nhật và Hòa Phát chi tiết đầy đủ nhất
- So sánh tôn Nam Kim và tôn Hoa Sen – Thương hiệu nào chất lượng?
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Phương Nam Thương Hiệu Nào Tin Dùng Hơn?
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Olympic Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Zacs
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Đông Á
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Hòa Phát
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Việt Nhật Hãng Nào Tốt Hơn?
- Bảng tra quy cách thép hộp chữ nhật chi tiết nhất
- Bảng tra quy cách thép hộp vuông chi tiết – Thép Trí Việt
- Bảng giá thép hình Nhà Bè U, I, V, H hôm nay mới nhất
- Bảng giá tôn giả ngói các loại mới nhất hôm nay
- Bảng giá thép hình Vinaone hôm nay mới nhất
- Bảng giá thép hình An Khánh hôm nay mới nhất
- Tổng Hợp 8 Cách Chống Nóng Cho Nhà Mái Tôn Cực Hiệu Quả
- Độ Dốc Mái Tôn Là Gì? Hướng Dẫn Cách Tính Độ Dốc Mái Tôn Chi Tiết Nhất
- Sơn chống nóng mái tôn có hiệu quả không? Đơn vị cung cấp sơn uy tín hàng đầu Việt Nam
- Những Điều Bạn Nên Biết Về Tôn Lợp Lượn Sóng?
- Các Loại Tôn – Tìm Hiểu Những Loại Tôn Phổ Biến Hiện Nay
- Tôn Lợp Là Gì? Ứng Dụng Của Tôn Trong Đời Sống Xã Hội Ngày Nay
- Bảng tra Quy cách thép L: Kích thước, Trọng lượng, Công thức chi tiết
- Dịch vụ cán tôn tại công trình theo yêu cầu
- Bảng tra Quy cách Thép tấm đầy đủ nhất
- Cung cấp thép hộp mạ kẽm 75×125 chính hãng bởi Thép Trí Việt
- Cung cấp thép hộp mạ kẽm 150×200 không giới hạn số lượng
- Cung cấp thép hộp mạ kẽm 100×150 tận công trình theo yêu cầu
- Báo giá thép hộp mạ kẽm 50×150 mới nhất, nhiều ưu đãi hôm nay
- Người tiêu dùng nhận ngay bảng báo giá thép hình H150x150x7x10x12m ( Posco)
- Giá tôn đông á 4,5zem hôm nay,báo giá tôn đông á 4,5 zem mới nhất ,báo giá tôn hôm nay tại Trí Việt steel
- Kho thép Trí Việt cán tôn tại công trình, kinh nghiệm lâu năm tận tình
- Báo giá mái tôn xưởng tại Quận Tân Bình
- Bảng báo giá thép hình I248x124x5x8 tại Quận 9
- THÉP TẤM A515