Thép cuộn phi 20: Pomina, Hòa Phát, Việt Nhật, Trí Việt,..có nhiều mác thép, sản phẩm đạt chứng nhận chính hãng tại nhà máy sản xuất. Qúy vị tại TPHCM và những khu vực lân cận muốn tham khảo bảng báo giá mà Tôn thép Trí Việt chúng tôi cập nhật, xin hãy liên hệ: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 137 555 – 0949 286 777
Khái niệm & tiêu chuẩn chất lượng của thép cuộn phi 20
Thép cuộn phi 20 xây dựng là gì?
Thép cuộn phi 20 một loại vật liệu xây dựng, có tính tiêu thụ cao. Được sản xuất với đặc tính là bề mặt trơn nhẵn hoặc có gân đối với dạng dây thép cuộn tròn. Trong công nghiệp xây dựng sử dụng thép cuộn phi 20 như một vật tư xây dựng không thể thiếu. Bên cạnh đó chúng còn được sử dụng trong công nghiệp dân dụng, cơ khí chế tạo máy móc điện tử, công cụ, dụng cụ, kết cấu nhà xưởng và nhiều công dụng khác…
Tiêu chuẩn chất lượng thép cuộn phi 20
Để đánh giá tiêu chuẩn chất lượng thép cuộn phi 20 phải dựa vào nhiều yếu tố, thành phần hoá học của thép cuộn xin đưa ra để quý khách tham khảo:
Cỡ loại, thông số kích thước của thép cuộn phi 20
Đặc điểm là Tròn, nhẵn có đường kính 20mm
Được cung cấp ở dạng cuộn, trọng lượng khoảng 200kg đến 450kg/cuộn. Đối với các công trình có yêu cầu đặc biệt thì có thể cung cấp với trọng lượng 1.300 kg/cuộn.
Kích thước các thông số, diện tích mặt cắt ngang, khối lượng 1m chiều dài. Sai lệch cho phép & những đại lượng cần tính toán khác theo quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.
Yêu cầu kỹ thuật
Thép cuộn phi 20 phải đảm bảo về các yêu cầu giới hạn chảy, độ bền tức thời, độ dãn dài. Sử dụng phương pháp thử kéo để xác định, thử uốn ở trạng thái nguội. Tính chất cơ lý của từng loại thép và phương pháp thử được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.
– Chủng Loại: Thép cuộn: Ø20
– Quy Cách : Cuộn.
– Tiêu Chuẩn Sản Phẩm: TCVN 1651 – 1:2008.
Phân loại thép cuộn phi 20
Thép cuộn phi 20 trong vật liệu xây dựng được chia ra nhiều loại khác nhau:
– Thép cuộn phi 20 mạ kẽm
– Thép cuộn phi 20 cán nóng
– Thép cuộn phi 20 cán nguội
– Thép cuộn phi 20 không gỉ
Bảng báo giá thép cuộn phi 20 từ nhiều nhà máy sắt thép hiện nay
Bảng báo giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
HOTLINE 0907 6666 51 – 0975 555 055 GIÁ MỚI NHẤT HÔM NAY & CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng báo giá thép Trí Việt
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP Trí Việt | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
HOTLINE 0907 6666 51 – 0975 555 055 GIÁ MỚI NHẤT HÔM NAY & CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng báo giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 | ||
HOTLINE 0907 6666 51 – 0975 555 055 GIÁ MỚI NHẤT HÔM NAY & CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng báo giá thép xây dựng Hòa Phát
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 | ||
HOTLINE 0907 6666 51 – 0975 555 055 GIÁ MỚI NHẤT HÔM NAY & CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Nhà cung ứng thép phi 20 xây dựng uy tín – giá rẻ tại Thị trường Trí Việt
Liên hệ đến công ty Tôn thép Trí Việt của chúng tôi, quý khách hãy an tâm tuyệt đối, nhân viên hướng dẫn một cách chi tiết nhất để làm rõ mọi thắc mắc.
Đặt hàng thép cuộn xây dựng chất lượng cao, giá thành bình ổn. Phương châm hoạt động của Tôn thép Trí Việt là nói không với hàng nhái, hàng kém chất lượng
Công ty vật liệu xây dựng của chúng tôi cam kết cung ứng nguồn vật tư chính hãng, báo giá một cách chi tiết nhất qua trang website: khothepmiennam.vn.
Quy trình vận chuyển vật liệu xây dựng được giám sát chặt chẽ
Công ty Tôn thép Trí Việt chúng tôi hợp tác và cung cấp vật liệu xây dựng cho tất cả các nhà phân phối vật liệu lớn nhỏ trên toàn Trí Việt
Bố trí đầy đủ hệ thống xe tải hiện đại. Và cả nguồn nhân lực đủ cung cấp mọi nhu cầu vận chuyển cho khách hàng.
Dịch vụ vận chuyển cam kết 100% an toàn, nhanh chóng trong vòng 24h & rất đúng hạn.