Thép Hình C80, C100, C120, C125, C150, C175, C180, C200, C250, C300 là những loại thép hình có kích thước lớn phù hợp với các công trình nhà tiền chế, làm xà gồ nhà kho, xưởng …
Trí Việt đơn vị cung cấp Thép Hình C80, C100, C120, C125, C150, C175, C180, C200, C250, C300 các loại bảo đảm chất lượng, uy tín, đúng giá tại Tphcm và địa phương lân cận
Thông tin bảng báo giá thép hình C cập nhật mới nhất
Hiện nay tại Tphcm có rất nhiều đơn vị cung cấp thép C cho nên giá thép C có sự khác biệt tùy theo từng nơi. Chính vì thế việc tìm địa chỉ uy tín để nhận bảng báo giá thép hình nói chung và thép hình C là cần thiết.
Hiện nay trên thị trường giá cả thép hình nới chung và thép hình C nói riêng có sự khác biết tùy nhà cung cấp tuy nhiên vẫn có một mức sàn chung mà nếu quý khách chịu khó theo dõi bảng báo giá thép hình của chúng tôi thì dễ dàng nhận thấy.
Bảng báo giá thép hình C cập nhật thông tin mới cho giá thép C năm 2021.
Giá Thép Hình C80, C100, C120, C125, C150, C175, C180, C200, C250, C300 đầy đủ chi tiết.
![]() | CÔNG TY TNHH Trí Việt | ||||
Địa chỉ 1: Số 43/7B Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn | |||||
Địa chỉ 2: Số 260/55 đường Phan Anh, Hiệp Tân, Tân Phú, HCM | |||||
Địa chỉ 3 (Kho hàng): Số 287 Phan Anh, Bình Trị Đông, Bình Tân, HCM | |||||
Điện thoại: 0909.936.937 – 0975.555.055 – 0949.286.777 | |||||
Email: theptriviet@gmail.com – Web: tonthepsangchinh.vn | |||||
Tk ngân hàng: 19898868 tại ngân hàng ACB tại PGD Lũy Bán Bích | |||||
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH C | |||||
STT | QUY CÁCH SẢN PHẦM | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | ||
Kg/ mét dài | Vnđ/ mét dài | ||||
1 | Giá thép hình C40x80x15x1,5mm | 2.12 | 31,376 | ||
2 | Giá thép hình C40x80x15x1,6mm | 2.26 | 33,448 | ||
3 | Giá thép hình C40x80x15x1,8mm | 2.54 | 37,651 | ||
4 | Giá thép hình C40x80x15x2,0mm | 2.83 | 41,825 | ||
5 | Giá thép hình C40x80x15x2,3mm | 3.25 | 48,100 | ||
6 | Giá thép hình C40x80x15x2,5mm | 3.54 | 52,392 | ||
7 | Giá thép hình C40x80x15x2,8mm | 3.96 | 58,608 | ||
8 | Giá thép hình C40x80x15x3,0mm | 4.24 | 62,752 | ||
9 | Giá thép hình C100x50x15x1,5mm | 2.59 | 38,332 | ||
10 | Giá thép hình C100x50x15x1,6mm | 2.76 | 40,892 | ||
11 | Giá thép hình C100x50x15x1,8mm | 3.11 | 45,998 | ||
12 | Giá thép hình C100x50x15x2,0mm | 3.45 | 51,119 | ||
13 | Giá thép hình C100x50x15x2,3mm | 3.97 | 58,786 | ||
14 | Giá thép hình C100x50x15x2,5mm | 4.32 | 63,892 | ||
15 | Giá thép hình C100x50x15x2,8mm | 4.84 | 71,558 | ||
16 | Giá thép hình C100x50x15x3,0mm | 5.18 | 76,679 | ||
17 | Giá thép hình C120x50x20x1,5mm | 2.83 | 41,884 | ||
18 | Giá thép hình C120x50x20x1,6mm | 3.02 | 44,696 | ||
19 | Giá thép hình C120x50x20x1,8mm | 3.40 | 50,320 | ||
20 | Giá thép hình C120x50x20x2,0mm | 3.77 | 55,796 | ||
21 | Giá thép hình C120x50x20x2,3mm | 4.34 | 64,232 | ||
22 | Giá thép hình C120x50x20x2,5mm | 4.71 | 69,708 | ||
23 | Giá thép hình C120x50x20x2,8mm | 5.28 | 78,144 | ||
24 | Giá thép hình C120x50x20x3,0mm | 5.65 | 83,620 | ||
25 | Giá thép hình C125x50x20x1,5mm | 3.00 | 44,400 | ||
26 | Giá thép hình C125x50x20x1,6mm | 3.20 | 47,360 | ||
27 | Giá thép hình C125x50x20x1,8mm | 3.60 | 53,280 | ||
28 | Giá thép hình C125x50x20x2.0mm | 4.00 | 59,200 | ||
29 | Giá thép hình C125x50x20x2.3mm | 4.60 | 68,080 | ||
30 | Giá thép hình C125x50x20x2,5mm | 5.00 | 74,000 | ||
31 | Giá thép hình C125x50x20x2,8mm | 5.60 | 82,880 | ||
32 | Giá thép hình C125x50x20x3.0mm | 6.00 | 88,800 | ||
33 | Giá thép hình C150x50x20x1.5mm | 3.30 | 48,796 | ||
34 | Giá thép hình C150x50x20x1.6mm | 3.52 | 52,049 | ||
35 | Giá thép hình C150x50x20x1.8mm | 3.96 | 58,555 | ||
36 | Giá thép hình C150x50x20x2.0mm | 4.40 | 65,061 | ||
37 | Giá thép hình C150x50x20x2,3mm | 5.06 | 74,820 | ||
38 | Giá thép hình C150x50x20x2.5mm | 5.50 | 81,326 | ||
39 | Giá thép hình C150x50x20x2,8mm | 6.15 | 91,085 | ||
40 | Giá thép hình C150x50x20x3.0mm | 6.59 | 97,591 | ||
41 | Giá thép hình C175x50x20x1,5mm | 3.59 | 53,132 | ||
42 | Giá thép hình C175x50x20x1,6mm | 3.83 | 56,674 | ||
43 | Giá thép hình C175x50x20x1,8mm | 4.31 | 63,758 | ||
44 | Giá thép hình C175x50x20x2.0mm | 4.79 | 70,843 | ||
45 | Giá thép hình C175x50x20x2.3mm | 5.50 | 81,469 | ||
46 | Giá thép hình C175x50x20x5,5mm | 5.98 | 88,553 | ||
47 | Giá thép hình C175x50x20x2,8mm | 6.70 | 99,180 | ||
48 | Giá thép hình C175x50x20x3.0mm | 7.18 | 106,264 | ||
49 | Giá thép hình C180x50x20x1,6mm | 3.89 | 57,572 | ||
50 | Giá thép hình C180x50x20x1,8mm | 4.38 | 64,769 | ||
51 | Giá thép hình C180x50x20x2.0mm | 4.86 | 71,965 | ||
52 | Giá thép hình C180x50x20x2.3mm | 5.59 | 82,760 | ||
53 | Giá thép hình C180x50x20x2.5mm | 6.08 | 89,956 | ||
54 | Giá thép hình C180x50x20x2.8mm | 6.81 | 100,751 | ||
55 | Giá thép hình C180x50x20x3.0mm | 7.29 | 107,948 | ||
56 | Giá thép hình C200x50x20x1,6mm | 4.15 | 61,420 | ||
57 | Giá thép hình C200x50x20x1,8mm | 4.67 | 69,098 | ||
58 | Giá thép hình C200x50x20x2.0mm | 5.19 | 76,775 | ||
59 | Giá thép hình C200x50x20x2.3mm | 5.97 | 88,291 | ||
60 | Giá thép hình C200x50x20x2.5mm | 6.48 | 95,969 | ||
61 | Giá thép hình C200x50x20x2.8mm | 7.26 | 107,485 | ||
62 | Giá thép hình C200x50x20x3.0mm | 8.72 | 128,982 | ||
63 | Giá thép hình C200x65x20x1,6mm | 4.52 | 66,896 | ||
64 | Giá thép hình C200x65x20x1,8mm | 5.09 | 75,258 | ||
65 | Giá thép hình C200x65x20x2.0mm | 5.65 | 83,620 | ||
66 | Giá thép hình C200x65x20x2.3mm | 6.50 | 96,163 | ||
67 | Giá thép hình C200x65x20x2.5mm | 7.06 | 104,525 | ||
68 | Giá thép hình C200x65x20x2.8mm | 7.91 | 117,068 | ||
69 | Giá thép hình C200x65x20x3.0mm | 8.48 | 125,430 | ||
70 | Giá thép hình C250x50x20x1,6mm | 4.77 | 70,596 | ||
71 | Giá thép hình C250x50x20x1,8mm | 5.37 | 79,421 | ||
72 | Giá thép hình C250x50x20x2.0mm | 5.96 | 88,245 | ||
73 | Giá thép hình C250x50x20x2.3mm | 6.86 | 101,482 | ||
74 | Giá thép hình C250x50x20x2.5mm | 7.45 | 110,306 | ||
75 | Giá thép hình C250x50x20x2.8mm | 8.35 | 123,543 | ||
76 | Giá thép hình C250x50x20x3.0mm | 8.94 | 132,368 | ||
77 | Giá thép hình C250x65x20x1,6mm | 5.15 | 76,220 | ||
78 | Giá thép hình C250x65x20x1,8mm | 5.79 | 85,748 | ||
79 | Giá thép hình C250x65x20x2.0mm | 6.44 | 95,275 | ||
80 | Giá thép hình C250x65x20x2.3mm | 7.40 | 109,566 | ||
81 | Giá thép hình C250x65x20x2.5mm | 8.05 | 119,094 | ||
82 | Giá thép hình C250x65x20x2.8mm | 9.01 | 133,385 | ||
83 | Giá thép hình C250x65x20x3.0mm | 9.66 | 142,913 | ||
84 | Giá thép hình C300x50x20x1,6mm | 5.40 | 79,920 | ||
85 | Giá thép hình C300x50x20x1,8mm | 6.08 | 89,910 | ||
86 | Giá thép hình C300x50x20x2.0mm | 6.75 | 99,900 | ||
87 | Giá thép hình C300x50x20x2.3mm | 7.76 | 114,885 | ||
88 | Giá thép hình C300x50x20x2.5mm | 8.44 | 124,875 | ||
89 | Giá thép hình C300x50x20x2.8mm | 9.45 | 139,860 | ||
90 | Giá thép hình C300x50x20x3.0mm | 10.13 | 149,850 | ||
91 | Giá thép hình C300x65x20x1,6mm | 5.77 | 85,396 | ||
92 | Giá thép hình C300x65x20x1,8mm | 6.49 | 96,071 | ||
93 | Giá thép hình C300x65x20x2.0mm | 7.21 | 106,745 | ||
94 | Giá thép hình C300x65x20x2.3mm | 8.29 | 122,757 | ||
95 | Giá thép hình C300x65x20x2.5mm | 9.02 | 133,431 | ||
96 | Giá thép hình C300x65x20x2.8mm | 10.10 | 149,443 | ||
97 | Giá thép hình C300x65x20x3.0mm | 10.82 | 160,118 | ||
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0907 6666 51 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! |
Lưu ý:
- Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
- Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
- Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
- Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
- Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
- Rất hân hạnh được phục vụ quý khách
Trên đây là bảng tra kích thước của thép hình chữ C. Để xem tổng thể bảng giá Thép hình, U, I, V, H – Thép ống hộp, Thép tấm, Mạ kẽm nhúng nóng, Inox 201, 304, 316. Phụ kiện thép, tôn lợp, tôn mát, SSSC – mới nhất, mời Quý vị vui lòng truy cập BÁO GIÁ THÉP HÌNH
Bảng tra thép hình C
Công Ty TNHH Trí Việt
Chúng tôi chuyên cung cấp bảng báo giá thép hình V và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: theptriviet@gmail.com
- Báo Giá Thép Xây Dựng Việt Đức Cập Nhật Mới Nhất!
- Mác thép là gì? Hướng dẫn chi tiết cách đọc mác thép
- Thép cường độ cao là gì? Địa chỉ mua thép cường độ cao giá rẻ
- Thép xây dựng có tái chế được không?
- Tại sao thép xây dựng dài 11.7 m? Địa chỉ mua thép xây dựng giá rẻ
- 1 tấn thép xây dựng giá bao nhiêu? Mua thép xây dựng giá rẻ ở đâu?
- So Sánh Thép CB3 Và CB4 Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Q345 Và SS400 Loại Nào Tốt Hơn!
- So Sánh Thép SS400 và A36 Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Hòa Phát Và Hoa Sen Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Hòa Phát Và Tisco Thái Nguyên Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Việt Mỹ Và Thép Hòa Phát Loại Nào Tốt Hơn?
- Báo Giá Thép Tấm Gân Cập Nhật Mới Nhất Hôm Nay!
- So Sánh Thép Hòa Phát Và Việt Úc Loại Nào Tốt Hơn?
- Báo Giá Thép Tấm Posco Cập Nhật Mới Nhất Hôm Nay!
- Bảng Giá Dây Thép Buộc Mạ Kẽm Hôm Nay Mới Nhất
- Thép Xây Dựng Là Gì? Các Loại Thép Xây Dựng Phổ Biến
- So Sánh Thép Pomina Và Thép Hòa Phát Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Trí Việt Và Thép Việt Nhật Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Thép Hòa Phát Và Việt Đức Loại Nào Tốt?
- So sánh tôn lạnh và tôn màu – Nên dùng loại tôn nào?
- So sánh tôn Phương Nam và tôn Hoa Sen chi tiết nhất
- So sánh tôn Việt Nhật và Hòa Phát chi tiết đầy đủ nhất
- So sánh tôn Nam Kim và tôn Hoa Sen – Thương hiệu nào chất lượng?
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Phương Nam Thương Hiệu Nào Tin Dùng Hơn?
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Olympic Loại Nào Tốt Hơn?
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Zacs
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Đông Á
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Hòa Phát
- So Sánh Tôn Hoa Sen Và Tôn Việt Nhật Hãng Nào Tốt Hơn?
- Bảng tra quy cách thép hộp chữ nhật chi tiết nhất
- Bảng tra quy cách thép hộp vuông chi tiết – Thép Trí Việt
- Bảng giá thép hình Nhà Bè U, I, V, H hôm nay mới nhất
- Bảng giá tôn giả ngói các loại mới nhất hôm nay
- Bảng giá thép hình Vinaone hôm nay mới nhất
- Bảng giá thép hình An Khánh hôm nay mới nhất
- Tổng Hợp 8 Cách Chống Nóng Cho Nhà Mái Tôn Cực Hiệu Quả
- Độ Dốc Mái Tôn Là Gì? Hướng Dẫn Cách Tính Độ Dốc Mái Tôn Chi Tiết Nhất
- Sơn chống nóng mái tôn có hiệu quả không? Đơn vị cung cấp sơn uy tín hàng đầu Việt Nam
- Những Điều Bạn Nên Biết Về Tôn Lợp Lượn Sóng?
- Các Loại Tôn – Tìm Hiểu Những Loại Tôn Phổ Biến Hiện Nay
- Tôn Lợp Là Gì? Ứng Dụng Của Tôn Trong Đời Sống Xã Hội Ngày Nay
- Bảng tra Quy cách thép L: Kích thước, Trọng lượng, Công thức chi tiết
- Dịch vụ cán tôn tại công trình theo yêu cầu
- Bảng tra Quy cách Thép tấm đầy đủ nhất
- Cung cấp thép hộp mạ kẽm 75×125 chính hãng bởi Thép Trí Việt
- Cung cấp thép hộp mạ kẽm 150×200 không giới hạn số lượng
- Cung cấp thép hộp mạ kẽm 100×150 tận công trình theo yêu cầu
- Báo giá thép hộp mạ kẽm 50×150 mới nhất, nhiều ưu đãi hôm nay
- Người tiêu dùng nhận ngay bảng báo giá thép hình H150x150x7x10x12m ( Posco)
- Thép Ống Đúc Phi 355, DN 350, OD 355 ASTM A106/ A53/ API 5L GR.B
- Tôn chống nóng – chống ồn dành cho công trình tại Thanh Hóa
- Thép hộp 40×40 mạ kẽm nhúng nóng
- Thép H496x199x8x12x12m posco
- Bạn đang cần báo giá thép hình I400, I500, I600 posco