Thép tấm có lỗ, thường được gọi là “thép tấm lỗ,” là một loại vật liệu kim loại có các lỗ hoặc rãnh được đục hoặc cắt ra từ bề mặt. Thép tấm lỗ có nhiều ứng dụng trong xây dựng, công nghiệp, và thiết kế nội thất. Các lỗ có thể được thiết kế với các hình dạng và kích thước khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng.

Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép tấm có lỗ:

  1. Sàn lưới: Thép tấm lỗ thường được sử dụng để làm sàn lưới tại các công trình công cộng như nhà ga, sân bay, hoặc sàn nhà xưởng.

  2. Bức tường hoặc vách ngăn: Thép tấm lỗ có thể được sử dụng làm bức tường hoặc vách ngăn trong thiết kế nội thất hoặc kiến trúc công cộng.

  3. Mái che và tạo bóng: Loại thép này cũng có thể được sử dụng để tạo ra các bức tường mái che, mái xếp hoặc các công trình tạo bóng.

  4. Làm lan can: Thép tấm lỗ có thể được sử dụng làm lan can trong các dự án kiến trúc để tạo vẻ đẹp thẩm mỹ và đồng thời cải thiện thông gió.

  5. Lọc, sàng, và chống trượt: Trong các ứng dụng công nghiệp, thép tấm lỗ có thể được sử dụng để làm các bộ lọc, bộ sàng, hoặc bề mặt chống trượt cho các thiết bị hoặc vị trí làm việc.

Tam thep lo tri viet

Những đặc điểm nổi bật của Thép tấm có lỗ

❤️Báo giá Thép tấm có lỗ hôm nay ✅Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
❤️Vận chuyển tận nơi ✅Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
❤️Đảm bảo chất lượng ✅Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
❤️Tư vấn miễn phí ✅Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
❤️Hỗ trợ về sau ✅Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Thép Tấm Có Lỗ từ Thép Trí Việt: Sự Sáng Tạo và Đa Dạng trong Ứng Dụng

Thép tấm có lỗ là một sản phẩm đa dạng và sáng tạo từ Thép Trí Việt, đã đánh dấu sự xuất hiện mạnh mẽ của nó trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng xây dựng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về sản phẩm này, những đặc điểm nổi bật và cách mà nó đóng góp vào sự phát triển của các dự án khác nhau.

Thép Tấm Có Lỗ: Đa Dạng và Tiện Dụng

Thép tấm có lỗ là một loại tấm thép với lỗ hoặc rãnh được cắt hoặc đục ra theo các mẫu cụ thể. Sự đa dạng trong các mẫu lỗ và kích thước tạo điều kiện thuận lợi cho ứng dụng đa dạng, từ xây dựng và thiết kế nội thất đến công nghiệp và sản xuất.

 Đặc Điểm Nổi Bật của Thép Tấm Có Lỗ

Tiết Kiệm Trọng Lượng: Thép tấm có lỗ thường có khối lượng nhẹ hơn so với các tấm thép thông thường cùng kích thước và độ dày. Điều này làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng đòi hỏi giảm trọng lượng, như làm các tấm nền sàn, các kết cấu vách ngăn và nhiều ứng dụng khác.

Tính Thẩm Mỹ: Sự đa dạng trong mẫu lỗ cho phép tạo ra các sản phẩm với tính thẩm mỹ cao. Thép tấm có lỗ thường được sử dụng trong thiết kế nội thất, cửa sổ, lan can, và các ứng dụng trang trí khác.

Tính Chịu Lực Và Bền Bỉ: Mặc dù có lỗ, thép tấm có lỗ vẫn giữ tính chất chịu lực tốt và độ bền vượt trội, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính đáng tin cậy và an toàn.

Tam dap lo tri viet

Ứng Dụng Rộng Rãi của Thép Tấm Có Lỗ

Thép tấm có lỗ có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực:

  • Xây Dựng: Nó được sử dụng để làm nền sàn, vách ngăn, cửa sổ, và lan can trong các dự án xây dựng như văn phòng, nhà ở, và khu thương mại.

  • Công Nghiệp: Trong các ngành công nghiệp, nó được sử dụng làm tấm sàng, tấm lọc, và các bộ phận cần độ bền và tính thông gió.

  • Sản Xuất Máy Móc: Thép tấm có lỗ thường được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy móc và thiết bị công nghiệp như tấm bảo vệ, bộ lọc, và các chi tiết cơ khí.

Thép Trí Việt: Sự Đáng Tin Cậy trong Cung Cấp Thép Tấm Có Lỗ

Thép Trí Việt đã khẳng định mình là một đối tác đáng tin cậy trong việc cung cấp thép tấm có lỗ chất lượng cao. Với quy trình sản xuất hiện đại và cam kết đảm bảo chất lượng, họ luôn đảm bảo rằng khách hàng nhận được sản phẩm chất lượng và đáng tin cậy.

Bảng báo giá thép tấm

BẢNG BÁO GIÁ THÉP TẤM
QUY CÁCH BAREM (kg/tấm) ĐƠN GIÁ (vnđ/kg) ĐƠN GIÁ (vnđ/tấm)
3 x 1500 x 6000 mm                     211.95                          25,000                    5,298,750
4 x 1500 x 6000 mm                     282.60                          25,000                    7,065,000
5 x 1500 x 6000 mm                      353.25                          25,000                    8,831,250
5 x 2000 x 6000 mm                      471.00                          25,000                  11,775,000
6 x 1500 x 6000 mm                      423.90                          25,000                  10,597,500
6 x 2000 x 6000 mm                      565.20                          25,000                  14,130,000
8 x 1500 x 6000 mm                      565.20                          25,000                  14,130,000
8 x 2000 x 6000 mm                      753.60                          25,000                  18,840,000
10 x 1500 x 6000 mm                      706.50                          25,000                  17,662,500
10 x 2000 x 6000 mm                      942.00                          25,000                  23,550,000
12 x 1500 x 6000 mm                      847.80                          25,000                  21,195,000
12 x 2000 x 6000 mm                   1,130.40                          25,000                  28,260,000
14 x 1500 x 6000 mm                      989.10                          25,000                  24,727,500
14 x 2000 x 6000 mm                   1,318.80                          25,000                  32,970,000
16 x 1500 x 6000 mm                   1,130.40                          25,000                  28,260,000
16 x 2000 x 6000 mm                   1,507.20                          25,000                  37,680,000
18 x 1500 x 6000 mm                   1,271.70                          25,000                  31,792,500
18 x 2000 x 6000 mm                   1,695.60                          25,000                  42,390,000
20 x 2000 x 6000 mm                   1,884.00                          25,000                  47,100,000
22 x 2000 x 6000 mm                   2,072.40                          25,000                  51,810,000
25 x 2000 x 6000 mm                   2,355.00                          25,000                  58,875,000
30 x 2000 x 6000 mm                   2,826.00                          25,000                  70,650,000
35 x 2000 x 6000 mm                   3,297.00                          25,000                  82,425,000
40 x 2000 x 6000 mm                   3,768.00                          25,000                  94,200,000
45 x 2000 x 6000 mm                   4,239.00                          25,000                105,975,000
50 x 2000 x 6000 mm                   4,710.00                          25,000                117,750,000
55 x 2000 x 6000 mm                   5,181.00                          25,000  
60 x 2000 x 6000 mm                   5,652.00                          25,000                141,300,000
70 x 2000 x 6000 mm                   6,594.00                          25,000                164,850,000
80 x 2000 x 6000 mm                   7,536.00                          25,000                188,400,000
100 x 2000 x 6000 mm                   9,420.00                          25,000                235,500,000
ĐƯỜNG DÂY NÓNG: 0907 6666 51 –
0975 555 055. BÁO GIÁ HÔM NAY CÓ NHIỀU ƯU ĐÃI

Thông số kỹ thuật Thép tấm có lỗ

Kích thước và Loại thép:

Thép tấm có lỗ có sẵn trong nhiều kích thước, bao gồm chiều dài, chiều rộng và độ dày khác nhau. Thép tấm có lỗ có thể được sản xuất từ một loạt các loại thép, bao gồm thép carbon, thép hợp kim và thép không gỉ.

Kiểu lỗ và Kích thước lỗ:

Thép tấm có lỗ có sẵn trong nhiều kiểu lỗ khác nhau, bao gồm lỗ tròn, lỗ vuông và lỗ chữ nhật. Kích thước của lỗ trên thép tấm có lỗ có thể được tùy chỉnh để đáp ứng yêu cầu cụ thể của ứng dụng.

Chất lượng và Tiêu chuẩn:

Thép tấm có lỗ được sản xuất với nhiều cấp chất lượng khác nhau, bao gồm cấp chất lượng C, cấp chất lượng B và cấp chất lượng A. Thép tấm có lỗ tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn quốc gia. Các ví dụ về tiêu chuẩn bao gồm ASTM A36, ASTM A572, TCVN 1766-1:2015 và TCVN 1766-2:2015.

Lưu ý khi Sử dụng:

Khi sử dụng thép tấm có lỗ, quan trọng để:

Chọn loại thép phù hợp nhất với mục đích sử dụng cụ thể. Kiểm tra chất lượng của thép trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó đáp ứng yêu cầu. Luôn tuân theo các quy định về an toàn lao động khi tiến hành các công việc liên quan đến thép tấm có lỗ.

sp tam thep duc lo

Sản phẩm có sự đàn hồi không?

Thép tấm có lỗ có sự đàn hồi, nhưng mức độ này phụ thuộc vào một loạt các yếu tố:

  1. Loại thép: Loại thép có mối quan hệ trực tiếp với độ đàn hồi. Thép carbon thường có độ đàn hồi cao hơn so với thép hợp kim.

  2. Kích thước lỗ: Kích thước lỗ trên thép tấm cũng ảnh hưởng đến độ đàn hồi. Thép tấm có lỗ có kích thước lỗ nhỏ hơn thường có độ đàn hồi cao hơn so với kích thước lỗ lớn.

  3. Chất lượng thép: Chất lượng tổng thể của thép tấm có lỗ cũng có tác động đáng kể. Thép tấm có lỗ với chất lượng cao thường có độ đàn hồi tốt hơn.

Độ đàn hồi của thép tấm có lỗ thường được đánh giá thông qua độ giãn dài tương đối. Độ giãn dài tương đối là tỉ lệ giữa chiều dài của mẫu thép sau khi bị kéo và chiều dài của mẫu thép ban đầu. Theo tiêu chuẩn TCVN 1766-1:2015, độ giãn dài tương đối của thép tấm có lỗ cần đạt ít nhất 20%.

Trong thực tế, thép tấm có lỗ thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu độ đàn hồi cao, như làm lan can, hàng rào, cửa, và các ứng dụng tương tự. Các công việc này thường không đòi hỏi thép phải có độ đàn hồi đặc biệt cao.

Dưới đây là một số ví dụ về sự đàn hồi của thép tấm có lỗ:

  • Thép tấm có lỗ được làm từ thép carbon với kích thước lỗ nhỏ, do đó có độ đàn hồi cao.
  • Thép tấm có lỗ được làm từ thép hợp kim với kích thước lỗ lớn, dẫn đến độ đàn hồi thấp.
  • Thép tấm có lỗ được làm từ thép tấm có chất lượng thấp, dẫn đến độ đàn hồi thấp.

gia Tam thep lo tri viet

Cách bảo quản thép tấm có lỗ để ngăn chặn sự oxi hóa?

Thép tấm có lỗ là một loại thép có khả năng chống oxy hóa tốt, nhưng vẫn có thể bị oxi hóa nếu không được bảo quản đúng cách. Dưới đây là một số cách bảo quản và xử lý thép tấm có lỗ để ngăn chặn sự oxi hóa:

Cách bảo quản:

  1. Lưu trữ trong môi trường khô ráo, thoáng mát: Để ngăn chặn sự tiếp xúc của thép với nước và oxy, cần lưu trữ thép tấm có lỗ ở nơi khô ráo và thoáng mát.

  2. Che đậy bằng bạt hoặc màng nhựa: Khi không sử dụng, hãy che đậy thép tấm có lỗ bằng bạt hoặc màng nhựa để bảo vệ khỏi tác động của môi trường bên ngoài, chẳng hạn mưa, nắng, gió.

  3. Sử dụng sơn chống gỉ: Sơn chống gỉ có thể được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt thép tấm có lỗ, ngăn chặn sự oxi hóa.

Cách xử lý khi bị oxi hóa:

  1. Cạo sạch lớp oxi hóa: Sử dụng bàn chải thép hoặc giấy nhám để cạo sạch lớp oxi hóa trên bề mặt thép tấm có lỗ.

  2. Sử dụng dung dịch tẩy gỉ: Dung dịch tẩy gỉ có thể được sử dụng để loại bỏ các vết oxi hóa cứng đầu. Sản phẩm này có thể giúp làm sạch và tái tạo bề mặt thép.

  3. Sơn chống gỉ: Sau khi loại bỏ lớp oxi hóa, sơn chống gỉ có thể được áp dụng để tạo ra lớp bảo vệ trên bề mặt thép tấm có lỗ, ngăn chặn sự oxi hóa lần nữa.

Ngoài ra, quá trình kiểm tra thường xuyên để phát hiện các dấu hiệu oxi hóa trên thép tấm có lỗ là quan trọng. Nếu phát hiện thép bị oxi hóa, cần xử lý ngay lập tức để ngăn chặn sự tiếp tục ăn mòn của thép.

Công ty Thép Trí Việt cung cấp đầy đủ số lượng thép tấm theo yêu cầu

Thép Trí Việt cung cấp một loạt các sản phẩm thép tấm đa dạng, bao gồm thép tấm cán nóng, thép tấm cán nguội, thép tấm mạ kẽm, và thép tấm mạ màu. Tất cả các sản phẩm thép tấm của Thép Trí Việt được sản xuất từ nguyên liệu đầu vào có chất lượng cao và trải qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng.

Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, Thép Trí Việt chào đón đơn hàng theo yêu cầu về số lượng. Khách hàng có thể đặt hàng với số lượng lớn hoặc nhỏ, tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể.

Quy trình đặt hàng sản phẩm thép tấm theo yêu cầu tại Thép Trí Việt diễn ra như sau:

Bước 1: Khách hàng liên hệ với Thép Trí Việt để được tư vấn về loại thép tấm phù hợp nhất với mục đích sử dụng của họ.

Bước 2: Khách hàng cung cấp thông tin về số lượng sản phẩm thép tấm mà họ muốn đặt hàng.

Bước 3: Thép Trí Việt tiến hành báo giá chi tiết và xác nhận đơn hàng với khách hàng.

Bước 4: Khách hàng thực hiện thanh toán và sau đó có thể nhận sản phẩm tại cửa hàng hoặc yêu cầu giao hàng đến địa chỉ mong muốn.

Khi đặt hàng sản phẩm thép tấm theo yêu cầu tại Thép Trí Việt, khách hàng có nhiều lợi ích:

  1. Đáp ứng nhu cầu đặc biệt: Khách hàng có thể yêu cầu sản phẩm thép tấm với số lượng và kích thước cụ thể, phù hợp với dự án cụ thể mà họ đang thực hiện.

  2. Giá cả cạnh tranh: Thép Trí Việt cam kết cung cấp sản phẩm thép tấm theo yêu cầu với giá cả cạnh tranh và hợp lý.

  3. Chất lượng đảm bảo: Tất cả sản phẩm thép tấm đều được kiểm tra chất lượng một cách nghiêm ngặt, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.

  4. Dịch vụ giao hàng thuận tiện: Thép Trí Việt cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng và thuận tiện để đảm bảo khách hàng nhận sản phẩm đúng thời gian và địa điểm mong muốn.

Sự Đột Phá Của Kho Thép Trí Việt: Khám Phá Sự Đa Dạng và Chất Lượng trong Ngành Thép

Thép Hình, Thép Hộp, Thép Ống, Thép Cuộn, Thép Tấm, Tôn, Xà Gồ, Sắt Thép Xây Dựng – Tại Sao Kho Thép Trí Việt Được Gọi Là Nguồn Cung Cấp Thép Thách Thức Thường Nhật?

Trải qua nhiều năm phát triển, Tôn Thép Trí Việt  đã trở thành một trong những tên tuổi hàng đầu trong ngành công nghiệp thép tại Việt Nam. Bài viết này sẽ khám phá những yếu tố làm nên sự đột phá của Kho Thép Trí Việt và tại sao họ được biết đến với sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm thép hìnhthép hộpthép ốngthép tấmtônthép cuộnxà gồ và sắt thép xây dựng.

Thép Hình: Kho Thép Trí Việt cung cấp một loạt sản phẩm thép hình với nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, từ các loại thép hình thông dụng đến các thiết kế độc đáo. Điều này giúp đáp ứng nhu cầu xây dựng đa dạng của khách hàng.

Thép Hộp và Thép Ống: Với sự chuyên nghiệp trong việc cung cấp thép hộp và thép ống, Thép Trí Việt đáp ứng các yêu cầu khắt khe của các dự án xây dựng, đặc biệt là trong lĩnh vực cơ sở hạ tầng.

Thép Cuộn và Thép Tấm: Chất lượng và độ đa dạng của thép cuộn và thép tấm tại Kho Thép Trí Việt giúp đảm bảo sự thành công của nhiều dự án công nghiệp và xây dựng.

Tôn: Tôn là vật liệu không thể thiếu trong xây dựng mái nhà và các công trình xây dựng khác. Kho Thép Trí Việt cung cấp các loại tôn với đa dạng về màu sắc và chất lượng cao để đáp ứng sự đa dạng trong thiết kế kiến trúc.

Xà Gồ: Xà gồ của Kho Thép Trí Việt đảm bảo tính ổn định và an toàn cho các công trình xây dựng, bao gồm cầu đường và nhà xưởng.

Sắt Thép Xây Dựng: Kho Thép Trí Việt cung cấp sắt thép xây dựng đa dạng để hỗ trợ xây dựng các công trình quan trọng.

Nhờ sự đa dạng và cam kết đem lại chất lượng, Công Ty Thép Trí Việt đã tạo nên sự đột phá trong ngành thép và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều dự án quan trọng. Hãy khám phá tại sao Kho Thép Trí Việt được gọi là một nguồn cung cấp thép thách thức thường nhật và đang thúc đẩy sự phát triển của ngành này.

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
Translate »
zalo
zalo
DMCA
PROTECTED
Translate »