Thép tấm S235, Thép S235

  • Tên sản phẩm: Thép tấm S235, Thép S235
  • Xuất xứ: Malaysia, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, EU,… 
  • Tiêu chuẩn: DNV – ABS – LR – NK – BV – KR – ASTM – GB/T712
  • Độ bền kéo: 71.000 – 90.000 psi (490 – 620 Mpa)
  • Mác thép: DNV, BV, KR, Hardox 450, Hardox 500, RINA, CCS, AH32, AH36, LR, ABS, NK, GL, AH32, AH36, DH32, EH32, EH36, AH40,…
  • Độ dày: 2-350mm
  • Chiều rộng: 1m – 10m
  • Chiều dài: 5.8 – 30m
  • Giá thép tấm S235: (đang cập nhật) đồng/kg
Danh mục: Từ khóa:

Mô tả

Giá thép tấm S235 tốt nhất thị trường khi mua hàng tại Thép Trí Việt, kèm theo dịch vụ miễn phí vận chuyển trên toàn quốc trong bán kính 500km. Ngoài mang đến quý khách hàng bảng giá thép niêm yết, chúng tôi còn mang đến nhiều chương trình chiết khấu hấp dẫn khi khách hàng ký hợp đồng mua thép dài hạn hoặc mua đơn hàng số lượng lớn. Nếu có nhu cầu tìm mua thép tấm S235 hay bất kì loại tôn thép xây dựng nào, hãy liên hệ ngay hotline 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50 để chúng tôi tận tình hỗ trợ.

Bảng báo giá thép tấm S235 cập nhật mới nhất tại Thép Trí Việt

Giá thép tấm S235 có sự biến động thường xuyên do thay đổi giá của nguyên vật liệu xây dựng trên thị trường tùy từng thời điểm khác nhau. Mặt khác, hiện nay có rất nhiều đại lý sắt thép phân phối thép tấm S235 dẫn đến việc có sự sai khác về chất lượng sản phẩm cũng như mức giá sắt thép giữa các cơ sở phân phối. 

Ngay sau đây, Thép Trí Việt xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép tấm S235 mới nhất để quý khách tham khảo, cũng như so sánh với các đại lý khác trên thị trường. Bên cạnh đó, dựa vào thông tin này, bạn có thể lên dự toán chi phí xây dựng hợp lý cho công trình của mình.

Bảng báo giá thép tấm S235:

STT QUY CÁCH Kg/tấm Đơn giá
vnđ/tấm
Xuất xứ
Thép tấm trơn SS400 – Tấm gân chống trượt – Tấm kẽm – Thép lá mỏng – Tấm chịu lực Q345/ A572/A515/ A516
Tấm trơn SS400 – 1.5x6m vnđ/tấm Xuất xứ
1 3x1500x6000mm 211.95 4,005,855 Trung Quốc/ Hòa Phát/ Fomosa/ Nhật Bản
2 4x1500x6000mm 282.6 5,341,140
3 5x1500x6000mm 353.25  6,676,425
4 6x1500x6000mm 423.9 8,011,710
5 8x1500x6000mm 565.2 10,682,280
6 10x1500x6000mm 706.5 13,352,850
7 12x1500x6000mm 847.8 16,023,420
8 14x1500x6000mm 989.1 18,693,990
9 16x1500x6000mm 1130.4 21,364,560
10 18x1500x6000mm 1271.7 24,035,130
Tấm trơn SS400 – 2x6m vnđ/tấm Xuất xứ
11 5x2000x6000mm 471 8,901,900 Trung Quốc/ Hòa Phát/ Fomosa/ Nhật Bản/ Nga/ Ấn Độ
12 6x2000x6000mm 565.2 10,682,280
13 8x2000x6000mm 753.6 14,243,040
14 10x2000x6000mm 942 17,803,800
15 12x2000x6000mm 1130.4 21,364,560
16 14x2000x6000mm 1318.8 24,925,320
17 16x2000x6000mm 1507.2 28,486,080
18 18x2000x6000mm 1695.6 32,046,840
19 20x2000x6000mm 1884 35,607,600
20 22x2000x6000mm 2072.4 39,168,360
21 25x2000x6000mm 2355 44,509,500
22 30x2000x6000mm 2826 53,411,400
23 35x2000x6000mm 3297 62,313,300
24 40x2000x6000mm 3768 71,215,200
25 45x2000x6000mm 4239 80,117,100
26 50x2000x6000mm 4710 89,019,000
27 55x2000x6000mm 5181 97,920,900
28 60x2000x6000mm 5652 106,822,800
29 70x2000x6000mm 6594 124,626,600
30 80x2000x6000mm 7536 142,430,400
31 100x2000x6000mm 9420 178,038,000
Thép lá đen – 1x2m vnđ/tấm Xuất xứ
32 0.5x1000x2000mm 7.85 172,700 China / Hòa Phát / Fomosa / Hoa Sen/ Nga/ Ấn Độ
33 0.6x1000x2000mm 9.42 207,240
34 0.7x1000x2000mm 10.99 241,780
35 0.8x1000x2000mm 12.56 276,320
36 0.9x1000x2000mm 14.13 310,860
37 1.0x1000x2000mm 15.70 345,400
38 1.1x1000x2000mm 17.27 379,940
39 1.2x1000x2000mm 18.84 414,480
40 1.4x1000x2000mm 21.98 483,560
41 1.5x1000x2000mm 23.55 518,100
42 1.8x1000x2000mm 28.26 621,720
43 2.0x1000x2000mm 31.40  690,800
44 2.5x1000x2000mm 39.25 863,500
45 2.8x1000x2000mm 43.96 967,120
46 3.0x1000x2000mm 47.10 1,036,200
Thép lá đen –  1.25×2.5m vnđ/tấm Xuất xứ
47 0.5x1250x2500mm 12.27 269,844 China / Hòa Phát / Fomosa / Hoa Sen
48 0.6x1250x2500mm 14.72 323,813
49 0.7x1250x2500mm 17.17 377,781
50 0.8x1250x2500mm 19.63 431,750
51 0.9x1250x2500mm 22.08 485,719
52 1.0x1250x2500mm 24.53 539,688
53 1.1x1250x2500mm 26.98 593,656
54 1.2x1250x2500mm 29.44 647,625
55 1.4x1250x2500mm 34.34 755,563
56 1.5x1250x2500mm 36.80 809,531
57 1.8x1250x2500mm 44.16 971,438
58 2.0x1250x2500mm 49.06 1,079,375
59 2.5x1250x2500mm 61.33 1,349,219
60 2.8x1250x2500mm 68.69 1,511,125
61 3.0x1250x2500mm 73.59 1,619,063
Tấm gân/ chống trượt – 1.5x6m vnđ/tấm Xuất xứ
62 3x1500x6000mm 238.95 4,659,525 China / Nhật Bản
63 4x1500x6000mm 309.6 6,037,200
64 5x1500x6000mm 380.25 7,414,875
65 6x1500x6000mm 450.9 8,792,550
66 8x1500x6000mm 592.2 11,547,900
67 10x1500x6000mm 733.5 14,303,250
68 12x1500x6000mm 874.8 17,058,600
69 14x1500x6000mm 1016.1 19,813,950
70 16x1500x6000mm 1157.4 22,569,300
71 18x1500x6000mm 1298.7 25,324,650
Tấm kẽm – 1.25×2.5m  vnđ/tấm Xuất xứ
72 0.5x1250x2500mm 12.27 306,641 Hoa Sen/ Hòa Phát/ Nam Kim/ Đông Á/ China/ TVP/ Phương Nam -nhận cắt quy cách
73 0.6x1250x2500mm 14.72 367,969
74 0.7x1250x2500mm 17.17 429,297
75 0.8x1250x2500mm 19.63 490,625
76 0.9x1250x2500mm 22.08 551,953
77 1.0x1250x2500mm 24.53 613,281
78 1.1x1250x2500mm 26.98 674,609
79 1.2x1250x2500mm 29.44 735,938
80 1.4x1250x2500mm 34.34 858,594
81 1.5x1250x2500mm 36.80 919,922
82 1.8x1250x2500mm 44.16 1,103,906
83 2.0x1250x2500mm 49.06 1,226,563
84 2.5x1250x2500mm 61.33 1,533,203
85 2.8x1250x2500mm 68.69 1,717,188
86 3.0x1250x2500mm 73.59 1,839,844
Các loại thép tấm chịu nhiệt A515 – A516/ chịu lực A572 – Q345 – Q355 / chống mài mòn Hardox và hàng quy cách theo bản vẽ- Quý khách vui lòng liên hệ hotline 
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!

✅✅✅Xem Chi Tiết Giá Thép Tấm Hôm Nay Mới Nhất ✅✅✅

Thép Trí Việt cam kết:

  • Sản phẩm thép tấm S235 tại Thép Trí Việt có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, có đầy đủ CO/CQ từ nhà máy sản xuất. Tất cả sản phẩm của chúng tôi trước khi gửi đến tay khách hàng đều được kiểm tra, kiểm định chất lượng kỹ càng không cong vênh hay gỉ sét.
  • Nếu thép S235 có bất kỳ lỗi hỏng nào từ nhà sản xuất, quý khách hàng hãy liên hệ ngay với Thép Trí Việt để được đổi trả nhanh chóng trong vòng 7-10 ngày.
  • Thép Trí Việt luôn cập nhật nhiều chính sách ưu đãi, chiết khấu cao cho khách hàng lâu năm cũng như khách hàng mua số lượng lớn thép tấm S235.
  • Thép tấm S235 luôn có sẵn hàng tại kho của Thép Trí Việt nên khách hàng không cần phải chờ đợi khi đặt hàng. Chỉ cần yêu cầu của bạn, số lượng bao nhiêu cũng được chúng tôi đáp ứng và vận chuyển nhanh chóng đến công trường, đảm bảo kịp tiến độ thi công cho công trình.
  • Thép S235 tại Thép Trí Việt luôn có đầy đủ mọi quy cách, kích thước thông dụng nhất, phù hợp cho mọi công trình.
  • Miễn phí giao hàng trong nội thành TP HCM cũng như các tỉnh thành lân cận trong vòng bán kính 500km.
  • Thủ tục mua bán, thanh toán nhanh gọn, minh bạch, thuận tiện.
Kho Thép S235 Tại Thép Trí Việt Hân Hạnh Phục Vụ Quý Khách.

Kho Thép S235 Tại Thép Trí Việt Hân Hạnh Phục Vụ Quý Khách.

Lưu ý, tùy vào từng thời điểm trên thị trường mà báo giá thép tấm S235 sẽ thay đổi ít nhiều. Do vậy, quý khách có nhu cầu nhận báo giá nhanh nhất 24/7 vui lòng liên hệ trực tiếp tới phòng kinh doanh của công ty Thép Trí Việt theo địa chỉ hotline 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50 để nhận thông tin báo giá cập nhật mới nhất.

Thép tấm S235 là gì?

Thép tấm S235 là loại thép cacbon có độ cứng cao, độ dày lớn giúp đảm bảo được chất lượng về độ bền, khả năng chịu lực và độ bền kéo cực kì ấn tượng lên đến 71.000 – 90.000 psi tương đương với 490 – 620 Mpa. Chính vì vậy, thép S235 sử dụng chủ yếu làm cầu, đóng thuyền, ngành công nghiệp ô tô, xe tải, khuôn mẫu, chế tạo máy, ngành kỹ thuật cơ khí, giàn khoan hàng hải, bồn bể xăng dầu và phụ thuộc vào độ bền của tấm. 

Thông số kỹ thuật của thép tấm S235

Để lựa chọn thép tấm S235 phù hợp cho công trình, bạn cũng nên tìm hiểu các thông số thép tấm S235 ngay sau đây:

  • Xuất xứ: Malaysia, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, EU,… 
  • Tiêu chuẩn: DNV – ABS – LR – NK – BV – KR – ASTM – GB/T712
  • Độ bền kéo: 71.000 – 90.000 psi (490 – 620 Mpa)
  • Mác thép: DNV, BV, KR, Hardox 450, Hardox 500, RINA, CCS, AH32, AH36, LR, ABS, NK, GL, AH32, AH36, DH32, EH32, EH36, AH40,…
  • Độ dày: 2-350mm
  • Chiều rộng: 1m – 10m
  • Chiều dài: 5.8 – 30m

Thành phần hóa học

Mác thép Thành phần hóa học (%)
C(max) Si(max) Mn(max) P(max) S(max) V(max) N(max) Cu(max) Nb(max) Ti(max)
S235JR 0.17 1.4 0.035 0.035 0.012 0.55
S235J0 0.17 1.4 0.03 0.03 0.012 0.55
S235J2 0.17 1.4 0.025 0.025 0.55

Tiêu chuẩn cơ lý

Mác thép Đặc tính cơ lý
Temp(oC) YS(Mpa) TS(Mpa) EL(%)
S235JR 20 235 360-510 26
S235J0 0 235 360-510 26
S235J2 -20 235 360-510

Bảng quy cách thép tấm S235

STT ĐỘ DÀY (mm) KHỔ RỘNG (mm) CHIỀU DÀI (mm) KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông)
1 2 ly 1200/1250/1500 2500/6000/cuộn 15.7
2 3 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 23.55
3 4 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 31.4
4 5 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 39.25
5 6 ly 1500/2000 6000/9000/12000/cuộn 47.1
6 7 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 54.95
7 8 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 62.8
8 9 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 70.65
9 10 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 78.5
10 11 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 86.35
11 12 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 94.2
12 13 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 102.05
13 14ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 109.9
14 15 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 117.75
15 16 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 125.6
16 17 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 133.45
17 18 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 141.3
18 19 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 149.15
19 20 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 157
20 21 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 164.85
21 22 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 172.7
22 25 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 196.25
23 28 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 219.8
24 30 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 235.5
25 35 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 274.75
26 40 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 314
27 45 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 353.25
28 50 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 392.5
29 55 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 431.75
30 60 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 471
31 80 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 628

Ứng dụng phổ biến của thép tấm S235 

Thép tấm S235 là loại thép được sản xuất trên máy cán thép công suất lớn, lực cao, đồng thời kiểm soát chặt chẽ sản phẩm thép tạo ra với vô số tính chất phức tạp như: Độ tinh của hạt phân tử, bề mặt thẩm mỹ hoàn hảo, độ đa đập thể hiện cao hay độ chính xác tuyệt đối… Nhờ vậy mà thép tấm S235 sở hữu cho mình độ chuẩn xác về chất lượng, kiểu dáng và màu sắc.

Bên cạnh đó, trên thực tế, bề mặt của thép tấm S235 trong quá trình sản xuất được làm sạch bởi tia nước cường lực trước khi đem ra cán, cuộn, đóng gói. Bên cạnh đó, thép được cán ở môi trường luôn đạt tiêu chuẩn ISO chuẩn Châu Âu và không có oxy nên luôn đảm bảo tính chất thép tối đa.

Ứng Dụng Phổ Biến Của Thép S235.

Ứng Dụng Phổ Biến Của Thép S235.

Nhờ thành phần thép tấm S235 chính là cacbon có hợp kim thấp nên khả năng chịu nhiệt, chịu lực, chịu cường độ cao cực tốt cũng như hạn chế ăn mòn tốt. Do vậy, thép tấm S235 được ứng dụng rộng rãi ở nhiều ngành nghề khác nhau phải kể đến như:

  • Sử dụng để làm cầu đường
  • Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất ô tô, xe tải, đóng thuyền, tàu
  • Công nghệ chế tạo máy, khuôn mẫu cùng các bộ phận chi tiết khác sử dụng trong ngành cơ khí
  • Dùng để sản xuất bồn bể xăng dầu hay giàn khoan hàng hải…

Thép Trí Việt- địa chỉ cung cấp thép tấm S235 chất lượng, giá tốt

Nhờ sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật mà thép tấm S235 ngày càng được nhiều người lựa chọn sử dụng. Đây cũng chính là lý do khiến hàng giả, hàng nhái ngày càng xuất hiện nhiều trên thị trường. Nếu bạn chưa biết địa chỉ mua thép tấm S235 chất lượng ở đâu, vậy thì Thép Trí Việt là một gợi í tuyệt vời dành cho bạn. Với hơn 10 năm phân phối tôn thép xây dựng, Thép Trí Việt cam kết mang đến quý khách hàng:

Sản phẩm nhập khẩu có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng

Bạn đang muốn mua thép tấm S235 giá rẻ, uy tín, chất lượng thì đừng bỏ qua Thép Trí Việt bởi chúng tôi là đơn vị nhập khẩu và phân phối với đủ mọi quy cách khác nhau, có đầy đủ chứng chỉ CO,CQ từ nhà sản xuất nên khách hàng có thể hoàn toàn có thể yên tâm đến nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm.

Chất lượng sản phẩm luôn đạt chuẩn

Sản phẩm thép S235 được Thép Trí Việt mang đến tay khách hàng đều là sản phẩm chất lượng đạt chuẩn không bị rỉ sét, ố vàng, cong vênh. Hơn thế nữa, sản phẩm của chúng tôi đều có đầy đủ chứng chỉ chất lượng được cung cấp bởi nhà sản xuất, cơ quan có thẩm quyền. Bên cạnh đó, Thép Trí Việt còn luôn kiểm tra sản phẩm kỹ lưỡng trước khi gửi đến tay khách hàng nên bạn hoàn toàn có thể yên tâm khi lựa chọn sử dụng sản phẩm của chúng tôi.

Phân Loại Thép A515, A516.

Thép Trí Việt- Địa Chỉ Cung Cấp Thép S235 Chất Lượng

Giá thành sản phẩm tốt nhất

Thép Trí Việt luôn luôn mang đến sự yên tâm cho khách hàng cả về chất lượng cũng như giá cả sản phẩm. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi giá thành sản phẩm của chúng tôi luôn tốt nhất thị trường bởi chúng tôi nhập khẩu trực tiếp các sản phẩm thép từ nhà sản xuất và phân phối tại thị trường Việt Nam mà không qua bất kỳ bên trung gian nào.

Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, chuyên nghiệp

Khi tiến hành mua sản phẩm tại Thép Trí Việt thì khách hàng sẽ được đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp, tận tình giải đáp mọi thắc mắc. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối vật liệu xây dựng, đội ngũ nhân viên tư vấn của chúng tôi sẽ hỗ trợ giải quyết mọi yêu cầu và thắc mắc của khách hàng. Từ đó, khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm, tin tưởng lựa chọn sử dụng sản phẩm của Thép Trí Việt.

Quy trình mua thép tấm S235 nhanh chóng tại Thép Trí Việt

Để đặt mua sắt thép tấm S235 tại Thép Trí Việt, quý khách có thể tham khảo quy trình mua hàng nhanh gọn gồm 4 bước sau đây:

  • Bước 1: Thép Trí Việt tiếp nhận đơn đặt hàng qua thông tin đặt hàng bằng số hotline, email (hoặc quý khách hàng có thể đến trực tiếp văn phòng để được tư vấn)
  • Bước 2: Sau khi tiếp nhận đơn hàng, đội ngũ nhân viên tư vẫn sẽ báo giá ngay cho từng số lượng cụ thể cho từng đối tượng khách hàng. Đồng thời, chúng tôi sẽ tiến hành tư vấn và hỗ trợ các vấn đề mà khách hàng đang gặp phải trong quá trình mua hàng.
  • Bước 3: Khách hàng và Thép Trí Việt tiến hành ký kết hợp đồng giữa hai bên. Đồng thời, khách hàng đặt cọc cho chúng tôi theo yêu cầu có ghi rõ trong hợp đồng. Ngay sau đó, Trí Việt sẽ tiến hành giao hàng ngay trong ngày hoặc giao theo yêu cầu của khách hàng. 
  • Bước 4: Quý khách hàng sau khi nhận hàng, kiểm hàng và thanh toán nốt số tiền còn lại theo 2 hình thức là tiền mặt hoặc chuyển khoản cho Thép Trí Việt.

Với quy trình mua hàng cực kì đơn giản và nhanh chóng, Thép Trí Việt tin chắc khách hàng sẽ không mất nhiều thời gian mà vẫn có thể sở hữu được sản phẩm thép tấm S235 chất lượng cho công trình của mình. 

Phía trên là toàn bộ thông tin báo giá thép tấm S235 mà Thép Trí Việt cập nhật mới nhất. Vậy thì còn chần chờ gì mà không nhanh tay nhấc máy và liên hệ ngay với Thép Trí Việt theo số hotline 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50 để đặt mua sắt thép tấm S235 giá tốt, đảm bảo chất lượng lại an toàn, uy tín cho công trình của mình ngay trong hôm nay.

Thông tin mua hàng:

CÔNG TY TÔN THÉP TRÍ VIỆT

Văn phòng: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM

Địa chỉ 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức – TPHCM

Địa chỉ 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp – TPHCM

Địa chỉ 3: 16F Đường 53 – Phường Tân Phong – Quận 7 – TPHCM

Địa chỉ 4: 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa – Q. Tân phú – TPHCM

Địa chỉ 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao – TP Thuận An – Bình Dương

Hotline mua hàng: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50

Email: theptriviet@gmail.com

Miễn phí giao hàng trong bán kính 500km với đơn hàng số lượng lớn

2022/10/10Thể loại : Tab :

Bài viết liên quan

Thép Cuộn Cán Nóng : Giá Cả + Quy Cách + Mọi Thứ Cần Biết

Thép Tấm Mạ Kẽm ( Báo Giá + Mọi Thông Tin Cần Biết )

Trọng Lượng Thép Hình : Cách Tính + Bảng Tra Chi Tiết

Tấm thép chống trượt

Tấm thép mỏng

© Công Ty Tnhh Thép Trí Việt. All Rights Reserved.

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo

Đối tác của vật liệu xây dựng Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt