Giá các loại xà gồ thép đang nhận được nhiều sự quan tâm của các gia chủ và chủ đầu tư công trình. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay có nhiều sự biến động. Để cập nhật thông tin giá mới nhất, hãy theo dõi bài viết bên dưới của Tôn Thép Trí Việt. 

Ứng dụng của xà gồ thép hiện nay

Xà gồ thép, với những ưu điểm vượt trội về độ bền, nhẹ, dễ thi công, đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng hiện đại. Chúng ta cùng khám phá vai trò quan trọng của xà gồ thép trong các hạng mục công trình khác nhau:

  1. Hệ khung mái vững chắc

Xà gồ thép được đặt ngang trên các vì kèo, tạo thành một hệ khung chắc chắn chịu đựng toàn bộ tải trọng từ mái (tôn, ngói, gió, tuyết…). Nhờ đó, mái nhà luôn ổn định và an toàn.

Ứng dụng của xà gồ trong các công trình
Ứng dụng của xà gồ trong các công trình
  1. Xây dựng hệ khung tường chắc chắn

Xà gồ thép được sử dụng làm khung chính cho các bức tường của nhà xưởng, kho bãi, công trình. Nhờ tính chất nhẹ và dễ lắp đặt, xà gồ thép giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí.

  1. Ứng dụng trong các công trình dân dụng
  • Mái nhà: Ngoài nhà xưởng, xà gồ thép còn được ứng dụng rộng rãi trong các công trình nhà ở, biệt thự, nhà phố.
  • Sàn: Dành cho các công trình có yêu cầu nhẹ về tải trọng, xà gồ thép có thể kết hợp với bê tông nhẹ để tạo nên sàn nhà.
  • Vách ngăn: Xà gồ thép được sử dụng làm khung cho các vách ngăn nhẹ, tạo không gian linh hoạt cho ngôi nhà.

Bảng giá các loại xà gồ thép chi tiết

Giá các loại xà gồ thép C

Dưới đây là báo giá các loại chi tiết của xà gồ thép C:

BẢNG GIÁ CÁC LOẠI XÀ GỒ THÉP C

Loại xà gồ

Trọng lượng

Giá

Xà gồ C40x80x15x1.5mm

2.12

27.984

Xà gồ C40x80x15x1.6mm

2.26

29.832

Xà gồ C40x80x15x1.8mm

2.54

33.581

Xà gồ C40x80x15x2.0mm

2.83

37.303

Xà gồ C40x80x15x2.3mm

3.25

42.900

Xà gồ C40x80x15x2.5mm

3.54

46.728

Xà gồ C40x80x15x2.8mm

3.96

52.272

Xà gồ C40x80x15x3.0mm

4.24

55.968

Xà gồ C100x50x15x1.5mm

2.59

34.188

Xà gồ C100x50x15x1.6mm

2.76

36.472

Xà gồ C100x50x15x1.8mm

3.11

41.026

Xà gồ C100x50x15x2.0mm

3.45

45.593

Xà gồ C100x50x15x2.3mm

3.97

52.430

Xà gồ C100x50x15x2.5mm

4.32

26.984

Xà gồ C100x50x15x2.8mm

4.84

63.822

Xà gồ C100x50x15x3.0mm

5.15

68.389

Xà gồ C120x50x20x1.5mm

2.83

37.356

Xà gồ C120x50x20x1.5mm

3.02

39.864

Xà gồ C120x50x20x1.8mm

3.40

44.880

Xà gồ C120x50x20x2.0mm

3.77

49.764

Xà gồ C120x50x20x2.3mm

4.34

57.288

Xà gồ C120x50x20x2.5mm

4.71

62.172

Xà gồ C120x50x20x2.8mm

5.28

69.696

Xà gồ C120x50x20x3.0mm

5.65

74.580

Xà gồ C125x50x20x1.5mm

3.00

39.600

Xà gồ C125x50x20x1.6mm

3.20

42.240

Xà gồ C125x50x20x1.8mm

3.60

47.520

Xà gồ C125x50x20x2.0mm

4.00

52.800

Xà gồ C125x50x20x2.3mm

4.60

60.720

Xà gồ C125x50x20x2.5mm

5.00

66.000

Xà gồ C125x50x20x2.8mm

5.60

73.920

Xà gồ C125x50x20x3.0mm

6.00

79.200

 Xà gồ C150x50x20x1.5mm

3.30

43.520

Xà gồ C150x50x20x1.6mm

3.52

46.422

Xà gồ C150x50x20x1.8mm

3.96

52.224

Xà gồ C150x50x20x2.0mm

4.40

58.027

Xà gồ C150x50x20x2.3mm

5.06

66.731

Xà gồ C150x50x20x2.5mm

5.50

72.53

Giá các loại xà gồ thép Z

Dưới đây là bảng báo giá chi tiết xà gồ thép Z:

BẢNG GIÁ CÁC LOẠI XÀ GỒ THÉP CHỮ Z

Loại xà gồ

Trọng lượng

Giá

Xà gồ Z100x50x52x15x1,5mm 

                            2.61

65,250

 Xà gồ Z100x50x52x15x1,6mm 

                            2.78

69,600

 Xà gồ Z100x50x52x15x1,8mm 

                            3.13

78,300

 Xà gồ Z100x50x52x15x2,0mm 

                            3.48

87,000

 Xà gồ Z100x50x52x15x2,3mm 

                            4.00

100,050

 Xà gồ Z100x50x52x15x2,5mm 

                            4.35

108,750

 Xà gồ Z100x50x52x15x2,8mm 

                            4.87

121,800

 Xà gồ Z100x50x52x15x3,0mm 

                            5.22

130,500

 Xà gồ Z125x50x52x15x1,5mm

                            2.90

72,500

 Xà gồ Z125x50x52x15x1,6mm

                            3.09

77,333

 Xà gồ Z125x50x52x15x1,8mm

                            3.48

87,000

 Xà gồ Z125x50x52x15x2,0mm

                            3.87

96,667

 Xà gồ Z125x50x52x15x2,3mm

                            4.45

111,167

 Xà gồ Z125x50x52x15x2,5mm

                            4.83

120,833

 Xà gồ Z125x50x52x15x2,8mm

                            5.41

135,333

 Xà gồ Z125x50x52x15x3,0mm

                            5.80

145,000

 Xà gồ Z150x50x52x15x1,5mm

                            3.20

80,000

 Xà gồ Z150x50x52x15x1,6mm

                            3.41

85,333

 Xà gồ Z150x50x52x15x1,8mm

                            3.84

96,000

 Xà gồ Z150x50x52x15x2,0mm

                            4.27

106,667

 Xà gồ Z150x50x52x15x2,3mm

                            4.91

122,667

 Xà gồ Z150x50x52x15x2,5mm

                            5.33

133,333

 Xà gồ Z150x50x52x15x2,8mm

                            5.97

149,333

 Xà gồ Z150x50x52x15x3,0mm

                            6.40

160,000

 Xà gồ Z150x52x58x15x1,5mm

                            3.15

78,750

 Xà gồ Z150x52x58x15x1,6mm

                            3.36

84,000

 Xà gồ Z150x52x58x15x1,8mm

                            3.78

94,500

 Xà gồ Z150x52x58x15x2.0mm

                            4.20

105,000

 Xà gồ Z150x52x58x15x2.3mm

                            4.83

120,750

 Xà gồ Z150x52x58x15x2,5mm

                            5.25

131,250

 Xà gồ Z150x52x58x15x2,8mm

                            5.88

147,000

 Xà gồ Z150x52x58x15x3.0mm

                            6.30

157,500

 Xà gồ Z175x52x58x15x1.5mm

                            3.60

90,000

 Xà gồ Z175x52x58x15x1.6mm

                            3.84

96,000

 Xà gồ Z175x52x58x15x1.8mm

                            4.32

108,000

 Xà gồ Z175x52x58x15x2.0mm

                            4.80

120,000

 Xà gồ Z175x52x58x15x2,3mm

                            5.52

138,000

 Xà gồ Z175x52x58x15x2.5mm

                            6.00

150,000

Lưu ý: Bảng giá các loại xà gồ thép bên trên sẽ có sự biến động, phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Hãy liên hệ Hotline 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50 để được hỗ trợ cập nhật nhanh nhất. 

>>>> Xem thêm:

Giá xà gồ đen

Giá xà gồ mạ kẽm

Trí Việt cung cấp giá các loại xà gồ thép chất lượng tốt nhất hiện nay

Công ty Trí Việt tự hào là nhà cung cấp xà gồ thép chất lượng hàng đầu hiện nay, đáp ứng nhu cầu xây dựng với các sản phẩm đa dạng và đạt tiêu chuẩn cao. Chúng tôi chuyên cung cấp các loại xà gồ C, xà gồ Z với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, được sản xuất từ chất liệu thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội.

Trí Việt cung cấp giá các loại xà gồ thép chất lượng, uy tín nhất thị trường
Trí Việt cung cấp giá các loại xà gồ thép chất lượng, uy tín nhất thị trường

Với mục tiêu mang đến sự an toàn, bền vững, và tiết kiệm chi phí cho các công trình xây dựng, Trí Việt luôn không ngừng cập nhật mẫu mới nhất và dịch vụ chăm sóc khách hàng, đảm bảo giao hàng nhanh chóng và giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.

Hãy liên hệ cho Trí Việt để được hỗ trợ tư vấn tốt nhất. 

Vậy là bài viết trên đã cung cấp đến bạn bảng giá các loại xà gồ thép mới và chi tiết nhất. Hy vọng với chia sẻ này bạn có thể có những dự toán cho công trình của mình. 

CÔNG TY TÔN THÉP TRÍ VIỆT

Địa chỉ: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM

Điện thoại: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50

Email: theptriviet@gmail.com

Website: www.theptriviet.com.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
Translate »
zalo
zalo
DMCA
PROTECTED
Translate »