Sắt hộp là một loại sắt thép có hình dạng hộp chữ nhật hoặc vuông khi nhìn từ phía trên. Nó được sản xuất bằng cách cắt và uốn thép tấm theo các kích thước và hình dạng cụ thể. Sắt hộp có nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng, công nghiệp và trang trí, và nó có nhiều ưu điểm quan trọng như tính chịu tải tốt và tính đa dạng trong thiết kế.
Dưới đây là một số thông tin chi tiết về sắt hộp:
1. Loại Hình: Sắt hộp có thể có hình dạng hộp vuông hoặc hộp chữ nhật, với các cạnh và góc vuông hoặc cạnh và góc nhọn, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án.
2. Kích Thước: Sắt hộp có nhiều kích thước khác nhau về độ dày và chiều rộng/cao, giúp phù hợp với nhu cầu thiết kế của các dự án xây dựng. Các kích thước phổ biến bao gồm 20x20mm, 40x40mm, 50x50mm, và nhiều kích thước khác.
3. Ứng Dụng: Sắt hộp được sử dụng rộng rãi trong xây dựng để tạo ra cấu trúc như khung xương, dầm, cột, và các yếu tố cấu trúc khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong việc làm các sản phẩm gia công kim loại như bàn, ghế, và cửa sổ.
4. Tính Chất Chịu Tải: Sắt hộp có tính chịu tải tốt, và nó thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và độ cứng cao. Điều này làm cho sắt hộp trở thành một lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng và công nghiệp.
5. Bề Mặt: Sắt hộp thường có bề mặt mạ kẽm để bảo vệ khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sơn hoặc được bao phủ bằng các lớp chất phủ khác tùy theo yêu cầu.
Sắt hộp là một vật liệu xây dựng linh hoạt và đa dụng, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Việc lựa chọn sắt hộp phù hợp với dự án của bạn là quan trọng để đảm bảo tính an toàn và độ bền của công trình xây dựng.
Những đặc điểm nổi bật của sắt hộp
❤️Báo giá sắt hộp hôm nay | ✅Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
❤️Vận chuyển tận nơi | ✅Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
❤️Đảm bảo chất lượng | ✅Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
❤️Tư vấn miễn phí | ✅Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
❤️Hỗ trợ về sau | ✅Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Giá sắt hộp là từ khóa được tìm kiếm hàng đầu trên Google. Bởi đây là loại thép có nhiều ứng dụng trong xây dựng, công nghiệp và dân dụng. Thép hợp có kết cấu dạng hộp nên khả năng chịu lực tốt, thép hộp mạ kẽm có khả năng chống chịu sự ăn mòn nên tuổi thọ rất cao. Hơn nữa giá thép hộp hợp lý dễ dạng gia công, thi công vì thế rất được ưa chuộng.
Các loại sắt hộp
Hiện nay, sắt hộp đang được sử dụng phổ biến cho nhiều công trình kiến trúc và trong đời sống hàng ngày, từ những công trình gia đình nhỏ lẻ, cho tới các công trình nhà nước lớn, những khu nhà chung cư, trung tâm mua sắm,…
Sắt hộp chia làm 2 dạng là sắt hộp vuông và sắt hộp chữ nhật. Đi kèm với đó là rất nhiều kích thước của sản phẩm để bạn thoải mái lựa chọn loại phù hợp nhất cho thiết kế công trình. Một số kích thước phổ biến hiện nay như : 12×12, 14×14, 40×40, 90×90, 40×80, 45×90,… và chiều dài mỗi cây là 6m.
Trong đó mỗi dạng sắt hộp lại chia ra 2 loại là sắt hộp mạ kẽm và sắt hộp đen.
Trong đó, sắt hộp mạ kẽm là sản phẩm có khả năng chống gỉ sét, tạo nên độ thẩm mỹ cho công trình nên giá thường cao hơn sắt hộp đen. Ngoài ra, mỗi sản phẩm lại có độ dày và kích thước khác nhau, nên cũng có giá thành khác nhau, vì vậy, việc xác định chính xác loại sắt hộp nào phù hợp với kiến trúc công trình của bạn, sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí một cách tối đa.
Sắt hộp cũng có thể chia theo thương hiệu như: Thép Hòa Phát, Thép Hoa Sen, thép Việt Nhật, thép Việt Úc, thép Việt Đức, thép Pomina, thép Trí Việt, thép Nam Kim, thép Nguyễn Minh,… Sắt hộp nhập khẩu có xuất xứ từ Nhật, Nga, Úc, Việt Nam, Đài Loan,…
Tổng hợp giá sắt hộp năm 2024
Giá sắt hộp tổng hợp bao gồm thép hộp đen, hộp kẽm, mạ kẽm,..và nhiều dòng có thương hiệu trên thị trường.
Kho thép Trí Việt thường xuyên cập nhật bảng báo giá thép hộp nói chung và giá các loại thép hộp nói riêng như giá sắt hợp kẽm, giá sắt hợp đen từ các thương hiệu Hòa Phát, Hoa Sen, Việt Đức ….
Giá sắt hộp mạ kẽm cập nhật
Kho thép Trí Việt cập nhật thông tin giá sắt hộp mạ kẽm Hòa Phát gửi tới quý khách.
Giá sắt hộp mạ kẽm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Giá sắt hộp 13 x 26 x 1.0 | 6m | 3.45 | 16,500 | 56,925 |
Giá sắt hộp 13 x 26 x 1.1 | 6m | 3.77 | 16,500 | 62,205 |
Giá sắt hộp 13 x 26 x 1.2 | 6m | 4.08 | 16,500 | 67,320 |
Giá sắt hộp 13 x 26 x 1.4 | 6m | 4.70 | 16,500 | 77,550 |
Giá sắt hộp 14 x 14 x 1.0 | 6m | 2.41 | 16,500 | 39,765 |
Giá sắt hộp 14 x 14 x 1.1 | 6m | 2.63 | 16,500 | 43,395 |
Giá sắt hộp 14 x 14 x 1.2 | 6m | 2.84 | 16,500 | 46,860 |
Giá sắt hộp 14 x 14 x 1.4 | 6m | 3.25 | 16,500 | 53,625 |
Giá sắt hộp 16 x 16 x 1.0 | 6m | 2.79 | 16,500 | 46,035 |
Giá sắt hộp 16 x 16 x 1.1 | 6m | 3.04 | 16,500 | 50,160 |
Giá sắt hộp 16 x 16 x 1.2 | 6m | 3.29 | 16,500 | 54,285 |
Giá sắt hộp 16 x 16 x 1.4 | 6m | 3.78 | 16,500 | 62,370 |
Giá sắt hộp 20 x 20 x 1.0 | 6m | 3.54 | 16,500 | 58,410 |
Giá sắt hộp 20 x 20 x 1.1 | 6m | 3.87 | 16,500 | 63,855 |
Giá sắt hộp 20 x 20 x 1.2 | 6m | 4.20 | 16,500 | 69,300 |
Giá sắt hộp 20 x 20 x 1.4 | 6m | 4.83 | 16,500 | 79,695 |
Giá sắt hộp 20 x 20 x 1.5 | 6m | 5.14 | 16,500 | 84,810 |
Giá sắt hộp 20 x 20 x 1.8 | 6m | 6.05 | 16,500 | 99,825 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 1.0 | 6m | 5.43 | 16,500 | 89,595 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 1.1 | 6m | 5.94 | 16,500 | 98,010 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 1.2 | 6m | 6.46 | 16,500 | 106,590 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 1.4 | 6m | 7.47 | 16,500 | 123,255 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 1.5 | 6m | 7.97 | 16,500 | 131,505 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 1.8 | 6m | 9.44 | 16,500 | 155,760 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 2.0 | 6m | 10.40 | 16,500 | 171,600 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 2.3 | 6m | 11.80 | 16,500 | 194,700 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 2.5 | 6m | 12.72 | 16,500 | 209,880 |
Giá sắt hộp 25 x 25 x 1.0 | 6m | 4.48 | 16,500 | 73,920 |
Giá sắt hộp 25 x 25 x 1.1 | 6m | 4.91 | 16,500 | 81,015 |
Giá sắt hộp 25 x 25 x 1.2 | 6m | 5.33 | 16,500 | 87,945 |
Giá sắt hộp 25 x 25 x 1.4 | 6m | 6.15 | 16,500 | 101,475 |
Giá sắt hộp 25 x 25 x1.5 | 6m | 6.56 | 16,500 | 108,240 |
Giá sắt hộp 25 x 25 x 1.8 | 6m | 7.75 | 16,500 | 127,875 |
Giá sắt hộp 25 x 25 x 2.0 | 6m | 8.52 | 16,500 | 140,580 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 1.0 | 6m | 6.84 | 16,500 | 112,860 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 1.1 | 6m | 7.50 | 16,500 | 123,750 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 1.2 | 6m | 8.15 | 16,500 | 134,475 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 1.4 | 6m | 9.45 | 16,500 | 155,925 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 1.5 | 6m | 10.09 | 16,500 | 166,485 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 1.8 | 6m | 11.98 | 16,500 | 197,670 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 2.0 | 6m | 13.23 | 16,500 | 218,295 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 2.3 | 6m | 15.06 | 16,500 | 248,490 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 2.5 | 6m | 16.25 | 16,500 | 268,125 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 1.0 | 6m | 5.43 | 16,500 | 89,595 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 1.1 | 6m | 5.94 | 16,500 | 98,010 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 1.2 | 6m | 6.46 | 16,500 | 106,590 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 1.4 | 6m | 7.47 | 16,500 | 123,255 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 1.5 | 6m | 7.97 | 16,500 | 131,505 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 1.8 | 6m | 9.44 | 16,500 | 155,760 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 2.0 | 6m | 10.40 | 16,500 | 171,600 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 2.3 | 6m | 11.80 | 16,500 | 194,700 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 2.5 | 6m | 12.72 | 16,500 | 209,880 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 1.0 | 6m | 8.25 | 16,500 | 136,125 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 1.1 | 6m | 9.05 | 16,500 | 149,325 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 1.2 | 6m | 9.85 | 16,500 | 162,525 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 1.4 | 6m | 11.43 | 16,500 | 188,595 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 1.5 | 6m | 12.21 | 16,500 | 201,465 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 1.8 | 6m | 14.53 | 16,500 | 239,745 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 2.0 | 6m | 16.05 | 16,500 | 264,825 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 2.3 | 6m | 18.30 | 16,500 | 301,950 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 2.5 | 6m | 19.78 | 16,500 | 326,370 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 2.8 | 6m | 21.79 | 16,500 | 359,535 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 3.0 | 6m | 23.40 | 16,500 | 386,100 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 0.8 | 6m | 5.88 | 16,500 | 97,020 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 1.0 | 6m | 7.31 | 16,500 | 120,615 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 1.1 | 6m | 8.02 | 16,500 | 132,330 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 1.2 | 6m | 8.72 | 16,500 | 143,880 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 1.4 | 6m | 10.11 | 16,500 | 166,815 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 1.5 | 6m | 10.80 | 16,500 | 178,200 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 1.8 | 6m | 12.83 | 16,500 | 211,695 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 2.0 | 6m | 14.17 | 16,500 | 233,805 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 2.3 | 6m | 16.14 | 16,500 | 266,310 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 2.5 | 6m | 17.43 | 16,500 | 287,595 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 2.8 | 6m | 19.33 | 16,500 | 318,945 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 3.0 | 6m | 20.57 | 16,500 | 339,405 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 1.1 | 6m | 12.16 | 16,500 | 200,640 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 1.2 | 6m | 13.24 | 16,500 | 218,460 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 1.4 | 6m | 15.38 | 16,500 | 253,770 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 1.5 | 6m | 16.45 | 16,500 | 271,425 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 1.8 | 6m | 19.61 | 16,500 | 323,565 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 2.0 | 6m | 21.70 | 16,500 | 358,050 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 2.3 | 6m | 24.80 | 16,500 | 409,200 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 2.5 | 6m | 26.85 | 16,500 | 443,025 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 2.8 | 6m | 29.88 | 16,500 | 493,020 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 3.0 | 6m | 31.88 | 16,500 | 526,020 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 3.2 | 6m | 33.86 | 16,500 | 558,690 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 1.4 | 6m | 16.02 | 16,500 | 264,330 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 1.5 | 6m | 19.27 | 16,500 | 317,955 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 1.8 | 6m | 23.01 | 16,500 | 379,665 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 2.0 | 6m | 25.47 | 16,500 | 420,255 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 2.3 | 6m | 29.14 | 16,500 | 480,810 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 2.5 | 6m | 31.56 | 16,500 | 520,740 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 2.8 | 6m | 35.15 | 16,500 | 579,975 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 3.0 | 6m | 37.35 | 16,500 | 616,275 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 3.2 | 6m | 38.39 | 16,500 | 633,435 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 1.1 | 6m | 10.09 | 16,500 | 166,485 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 1.2 | 6m | 10.98 | 16,500 | 181,170 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 1.4 | 6m | 12.74 | 16,500 | 210,210 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 1.5 | 6m | 13.62 | 16,500 | 224,730 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 1.8 | 6m | 16.22 | 16,500 | 267,630 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 2.0 | 6m | 17.94 | 16,500 | 296,010 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 2.3 | 6m | 20.47 | 16,500 | 337,755 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 2.5 | 6m | 22.14 | 16,500 | 365,310 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 2.8 | 6m | 24.60 | 16,500 | 405,900 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 3.0 | 6m | 26.23 | 16,500 | 432,795 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 3.2 | 6m | 27.83 | 16,500 | 459,195 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 1.4 | 6m | 19.33 | 16,500 | 318,945 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 1.5 | 6m | 20.68 | 16,500 | 341,220 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 1.8 | 6m | 24.69 | 16,500 | 407,385 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 2.0 | 6m | 27.34 | 16,500 | 451,110 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 2.3 | 6m | 31.29 | 16,500 | 516,285 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 2.5 | 6m | 33.89 | 16,500 | 559,185 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 2.8 | 6m | 37.77 | 16,500 | 623,205 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 3.0 | 6m | 40.33 | 16,500 | 665,445 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 3.2 | 6m | 42.87 | 16,500 | 707,355 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 1.1 | 6m | 12.16 | 16,500 | 200,640 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 1.2 | 6m | 13.24 | 16,500 | 218,460 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 1.4 | 6m | 15.38 | 16,500 | 253,770 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 1.5 | 6m | 16.45 | 16,500 | 271,425 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 1.8 | 6m | 19.61 | 16,500 | 323,565 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 2.0 | 6m | 21.70 | 16,500 | 358,050 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 2.3 | 6m | 24.80 | 16,500 | 409,200 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 2.5 | 6m | 26.85 | 16,500 | 443,025 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 2.8 | 6m | 29.88 | 16,500 | 493,020 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 3.0 | 6m | 31.88 | 16,500 | 526,020 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 3.2 | 6m | 33.86 | 16,500 | 558,690 |
Giá sắt hộp 75 x 75 x 1.5 | 6m | 20.68 | 16,500 | 341,220 |
Giá sắt hộp 75 x 75 x 1.8 | 6m | 24.69 | 16,500 | 407,385 |
Giá sắt hộp 75 x 75 x 2.0 | 6m | 27.34 | 16,500 | 451,110 |
Giá sắt hộp 75 x 75 x 2.3 | 6m | 31.29 | 16,500 | 516,285 |
Giá sắt hộp 75 x 75 x 2.5 | 6m | 33.89 | 16,500 | 559,185 |
Giá sắt hộp 75 x 75 x 2.8 | 6m | 37.77 | 16,500 | 623,205 |
Giá sắt hộp 75 x 75 x 3.0 | 6m | 40.33 | 16,500 | 665,445 |
Giá sắt hộp 75 x 75 x 3.2 | 6m | 42.87 | 16,500 | 707,355 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 1.5 | 6m | 24.93 | 16,500 | 411,345 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 1.8 | 6m | 29.79 | 16,500 | 491,535 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 2.0 | 6m | 33.01 | 16,500 | 544,665 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 2.3 | 6m | 37.80 | 16,500 | 623,700 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 2.5 | 6m | 40.98 | 16,500 | 676,170 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 2.8 | 6m | 45.70 | 16,500 | 754,050 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 3.0 | 6m | 48.83 | 16,500 | 805,695 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 3.2 | 6m | 51.94 | 16,500 | 857,010 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 3.5 | 6m | 56.58 | 16,500 | 933,570 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 3.8 | 6m | 61.17 | 16,500 | 1,009,305 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 4.0 | 6m | 64.21 | 16,500 | 1,059,465 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 1.8 | 6m | 29.79 | 16,500 | 491,535 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 2.0 | 6m | 33.01 | 16,500 | 544,665 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 2.3 | 6m | 37.80 | 16,500 | 623,700 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 2.5 | 6m | 40.98 | 16,500 | 676,170 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 2.8 | 6m | 45.70 | 16,500 | 754,050 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 3.0 | 6m | 48.83 | 16,500 | 805,695 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 3.2 | 6m | 51.94 | 16,500 | 857,010 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 3.5 | 6m | 56.58 | 16,500 | 933,570 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 3.8 | 6m | 61.17 | 16,500 | 1,009,305 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 4.0 | 6m | 64.21 | 16,500 | 1,059,465 |
Giá sắt hộp đen cập nhật
Dưới đây là thông tin giá sắt hợp đen được cập nhật bởi Kho thép Trí Việt
Giá sắt hộp đen | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Giá sắt hộp 13 x 26 x 1.0 | 6m | 2.41 | 15,000 | 36,150 |
Giá sắt hộp 13 x 26 x 1.1 | 6m | 3.77 | 15,000 | 56,550 |
Giá sắt hộp 13 x 26 x 1.2 | 6m | 4.08 | 15,000 | 61,200 |
Giá sắt hộp 13 x 26 x 1.4 | 6m | 4.70 | 15,000 | 70,500 |
Giá sắt hộp 14 x 14 x 1.0 | 6m | 2.41 | 15,000 | 36,150 |
Giá sắt hộp 14 x 14 x 1.1 | 6m | 2.63 | 15,000 | 39,450 |
Giá sắt hộp 14 x 14 x 1.2 | 6m | 2.84 | 15,000 | 42,600 |
Giá sắt hộp 14 x 14 x 1.4 | 6m | 3.25 | 15,000 | 48,750 |
Giá sắt hộp 16 x 16 x 1.0 | 6m | 2.79 | 15,000 | 41,850 |
Giá sắt hộp 16 x 16 x 1.1 | 6m | 3.04 | 15,000 | 45,600 |
Giá sắt hộp 16 x 16 x 1.2 | 6m | 3.29 | 15,000 | 49,350 |
Giá sắt hộp 16 x 16 x 1.4 | 6m | 3.78 | 15,000 | 56,700 |
Giá sắt hộp 20 x 20 x 1.0 | 6m | 3.54 | 15,000 | 53,100 |
Giá sắt hộp 20 x 20 x 1.1 | 6m | 3.87 | 15,000 | 58,050 |
Giá sắt hộp 20 x 20 x 1.2 | 6m | 4.20 | 15,000 | 63,000 |
Giá sắt hộp 20 x 20 x 1.4 | 6m | 4.83 | 15,000 | 72,450 |
Giá sắt hộp 20 x 20 x 1.5 | 6m | 5.14 | 15,000 | 77,100 |
Giá sắt hộp 20 x 20 x 1.8 | 6m | 6.05 | 15,000 | 90,750 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 1.0 | 6m | 5.43 | 15,000 | 81,450 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 1.1 | 6m | 5.94 | 15,000 | 89,100 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 1.2 | 6m | 6.46 | 15,000 | 96,900 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 1.4 | 6m | 7.47 | 15,000 | 112,050 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 1.5 | 6m | 7.79 | 15,000 | 116,850 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 1.8 | 6m | 9.44 | 15,000 | 141,600 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 2.0 | 6m | 10.40 | 15,000 | 156,000 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 2.3 | 6m | 11.80 | 15,000 | 177,000 |
Giá sắt hộp 20 x 40 x 2.5 | 6m | 12.72 | 15,000 | 190,800 |
Giá sắt hộp 25 x 25 x 1.0 | 6m | 4.48 | 15,000 | 67,200 |
Giá sắt hộp 25 x 25 x 1.1 | 6m | 4.91 | 15,000 | 73,650 |
Giá sắt hộp 25 x 25 x 1.2 | 6m | 5.33 | 15,000 | 79,950 |
Giá sắt hộp 25 x 25 x 1.4 | 6m | 6.15 | 15,000 | 92,250 |
Giá sắt hộp 25 x 25 x 1.5 | 6m | 6.56 | 15,000 | 98,400 |
Giá sắt hộp 25 x 25 x 1.8 | 6m | 7.75 | 15,000 | 116,250 |
Giá sắt hộp 25 x 25 x 2.0 | 6m | 8.52 | 15,000 | 127,800 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 1.0 | 6m | 6.84 | 15,000 | 102,600 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 1.1 | 6m | 7.50 | 15,000 | 112,500 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 1.2 | 6m | 8.15 | 15,000 | 122,250 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 1.4 | 6m | 9.45 | 15,000 | 141,750 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 1.5 | 6m | 10.09 | 15,000 | 151,350 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 1.8 | 6m | 11.98 | 15,000 | 179,700 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 2.0 | 6m | 13.23 | 15,000 | 198,450 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 2.3 | 6m | 15.06 | 15,000 | 225,900 |
Giá sắt hộp 25 x 50 x 2.5 | 6m | 16.25 | 15,000 | 243,750 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 1.0 | 6m | 5.43 | 15,000 | 81,450 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 1.1 | 6m | 5.94 | 15,000 | 89,100 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 1.2 | 6m | 6.46 | 15,000 | 96,900 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 1.4 | 6m | 7.47 | 15,000 | 112,050 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 1.5 | 6m | 7.97 | 15,000 | 119,550 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 1.8 | 6m | 9.44 | 15,000 | 141,600 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 2.0 | 6m | 10.40 | 15,000 | 156,000 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 2.3 | 6m | 11.80 | 15,000 | 177,000 |
Giá sắt hộp 30 x 30 x 2.5 | 6m | 12.72 | 15,000 | 190,800 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 1.0 | 6m | 8.25 | 15,000 | 123,750 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 1.1 | 6m | 9.05 | 15,000 | 135,750 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 1.2 | 6m | 9.85 | 15,000 | 147,750 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 1.4 | 6m | 11.43 | 15,000 | 171,450 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 1.5 | 6m | 12.21 | 15,000 | 183,150 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 1.8 | 6m | 14.53 | 15,000 | 217,950 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 2.0 | 6m | 16.05 | 15,000 | 240,750 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 2.3 | 6m | 18.30 | 15,000 | 274,500 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 2.5 | 6m | 19.78 | 15,000 | 296,700 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 2.8 | 6m | 21.97 | 15,000 | 329,550 |
Giá sắt hộp 30 x 60 x 3.0 | 6m | 23.40 | 15,000 | 351,000 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 1.1 | 6m | 8.02 | 15,000 | 120,300 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 1.2 | 6m | 8.72 | 15,000 | 130,800 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 1.4 | 6m | 10.11 | 15,000 | 151,650 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 1.5 | 6m | 10.80 | 15,000 | 162,000 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 1.8 | 6m | 12.83 | 15,000 | 192,450 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 2.0 | 6m | 14.17 | 15,000 | 212,550 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 2.3 | 6m | 16.14 | 15,000 | 242,100 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 2.5 | 6m | 17.43 | 15,000 | 261,450 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 2.8 | 6m | 19.33 | 15,000 | 289,950 |
Giá sắt hộp 40 x 40 x 3.0 | 6m | 20.57 | 15,000 | 308,550 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 1.1 | 6m | 12.16 | 15,000 | 182,400 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 1.2 | 6m | 13.24 | 15,000 | 198,600 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 1.4 | 6m | 15.38 | 15,000 | 230,700 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 3.2 | 6m | 33.86 | 15,000 | 507,900 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 3.0 | 6m | 31.88 | 15,000 | 478,200 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 2.8 | 6m | 29.88 | 15,000 | 448,200 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 2.5 | 6m | 26.85 | 15,000 | 402,750 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 2.3 | 6m | 24.80 | 15,000 | 372,000 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 2.0 | 6m | 21.70 | 15,000 | 325,500 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 1.8 | 6m | 19.61 | 15,000 | 294,150 |
Giá sắt hộp 40 x 80 x 1.5 | 6m | 16.45 | 15,000 | 246,750 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 1.5 | 6m | 19.27 | 15,000 | 289,050 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 1.8 | 6m | 23.01 | 15,000 | 345,150 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 2.0 | 6m | 25.47 | 15,000 | 382,050 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 2.3 | 6m | 29.14 | 15,000 | 437,100 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 2.5 | 6m | 31.56 | 15,000 | 473,400 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 2.8 | 6m | 35.15 | 15,000 | 527,250 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 3.0 | 6m | 37.53 | 15,000 | 562,950 |
Giá sắt hộp 40 x 100 x 3.2 | 6m | 38.39 | 15,000 | 575,850 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 1.1 | 6m | 10.09 | 15,000 | 151,350 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 1.2 | 6m | 10.98 | 15,000 | 164,700 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 1.4 | 6m | 12.74 | 15,000 | 191,100 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 3.2 | 6m | 27.83 | 15,000 | 417,450 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 3.0 | 6m | 26.23 | 15,000 | 393,450 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 2.8 | 6m | 24.60 | 15,000 | 369,000 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 2.5 | 6m | 22.14 | 15,000 | 332,100 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 2.3 | 6m | 20.47 | 15,000 | 307,050 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 2.0 | 6m | 17.94 | 15,000 | 269,100 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 1.8 | 6m | 16.22 | 15,000 | 243,300 |
Giá sắt hộp 50 x 50 x 1.5 | 6m | 13.62 | 15,000 | 204,300 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 1.4 | 6m | 19.33 | 15,000 | 289,950 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 1.5 | 6m | 20.68 | 15,000 | 310,200 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 1.8 | 6m | 24.69 | 15,000 | 370,350 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 2.0 | 6m | 27.34 | 15,000 | 410,100 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 2.3 | 6m | 31.29 | 15,000 | 469,350 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 2.5 | 6m | 33.89 | 15,000 | 508,350 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 2.8 | 6m | 37.77 | 15,000 | 566,550 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 3.0 | 6m | 40.33 | 15,000 | 604,950 |
Giá sắt hộp 50 x 100 x 3.2 | 6m | 42.87 | 15,000 | 643,050 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 1.1 | 6m | 12.16 | 15,000 | 182,400 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 1.2 | 6m | 13.24 | 15,000 | 198,600 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 1.4 | 6m | 15.38 | 15,000 | 230,700 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 1.5 | 6m | 16.45 | 15,000 | 246,750 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 1.8 | 6m | 19.61 | 15,000 | 294,150 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 2.0 | 6m | 21.70 | 15,000 | 325,500 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 2.3 | 6m | 24.80 | 15,000 | 372,000 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 2.5 | 6m | 26.85 | 15,000 | 402,750 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 2.8 | 6m | 29.88 | 15,000 | 448,200 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 3.0 | 6m | 31.88 | 15,000 | 478,200 |
Giá sắt hộp 60 x 60 x 3.2 | 6m | 33.86 | 15,000 | 507,900 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 1.5 | 6m | 24.93 | 15,000 | 373,950 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 1.8 | 6m | 29.79 | 15,000 | 446,850 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 2.0 | 6m | 33.01 | 15,000 | 495,150 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 2.3 | 6m | 37.80 | 15,000 | 567,000 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 2.5 | 6m | 40.98 | 15,000 | 614,700 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 2.8 | 6m | 45.70 | 15,000 | 685,500 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 3.0 | 6m | 48.83 | 15,000 | 732,450 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 3.2 | 6m | 51.94 | 15,000 | 779,100 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 3.5 | 6m | 56.58 | 15,000 | 848,700 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 3.8 | 6m | 61.17 | 15,000 | 917,550 |
Giá sắt hộp 90 x 90 x 4.0 | 6m | 64.21 | 15,000 | 963,150 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 1.8 | 6m | 29.79 | 15,000 | 446,850 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 2.0 | 6m | 33.01 | 15,000 | 495,150 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 2.3 | 6m | 37.80 | 15,000 | 567,000 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 2.5 | 6m | 40.98 | 15,000 | 614,700 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 2.8 | 6m | 45.70 | 15,000 | 685,500 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 3.0 | 6m | 48.83 | 15,000 | 732,450 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 3.2 | 6m | 51.94 | 15,000 | 779,100 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 3.5 | 6m | 56.58 | 15,000 | 848,700 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 3.8 | 6m | 61.17 | 15,000 | 917,550 |
Giá sắt hộp 60 x 120 x 4.0 | 6m | 64.21 | 15,000 | 963,150 |
Giá sắt hộp 100 x 150 x 3.0 | 6m | 62.68 | 15,000 | 940,200 |
Lưu ý:
Giá sắt hộp có thể thay đổi lúc bạn truy cập web do đó để có giá mới và chính xác vui lòng liên hệ Trí Việt
Mua sắt hộp đạt chuẩn ở đâu?
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại sắt hộp xuất xứ ở nhiều nơi như: Nga, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Trung Quốc, Việt Nam,… vì vậy, mức giá của từng loại cũng khác nhau. Ngoài ra, do thị trường kinh doanh thép hiện nay đang rất sôi động và mang lại lợi nhuận nên có rất nhiều đơn vị, cửa hàng cung cấp sản phẩm ra đời, tuy nhiên, không phải đơn vị nào cũng bán sản phẩm thép ống đạt tiêu chuẩn và đúng mức giá.
Chính vì vậy, bạn cần phải là người tiêu dùng thông minh, nên tìm hiểu trước các loại để chọn mua sản phẩm chất lượng, giá cả phải chăng ở đơn vị uy tín.
Kho thép Trí Việt Trí Việt là một trong những đơn vị cung cấp sắt hộp chất lượng cao từ các nhà phân phối uy tín như Thép Việt Nhật, thép Hòa Phát, thép Việt Úc,… . Kho thép Trí Việt đảm bảo mang đến cho bạn sự hài lòng và an tâm về chất lượng cũng như giá bán của sản phẩm.
Ngoài ra, đội ngũ nhân viên của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn cho bạn sản phẩm nào cho phù hợp nhất với thiết kế của công trình, vừa đảm bảo chất lượng lại đảm bảo tính thẩm mỹ cao và tiết kiệm tối đa chi phí.
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
LIÊN HỆ MUA HÀNG : 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: theptriviet@gmail.com
Website: khothepmiennam.vn
Thép Trí Việt: Đối Tác Tin Cậy Cho Mọi Giải Pháp Vật Liệu Xây Dựng
Ngành xây dựng và công nghiệp đòi hỏi sự tin cậy và chất lượng cao trong việc chọn lựa các vật liệu xây dựng. Công ty Thép Trí Việt, với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp các loại thép và tôn đa dạng, đã vươn lên như một trong những đối tác hàng đầu trong ngành. Thép Trí Việt, với danh tiếng của mình trong việc cung cấp một loạt các sản phẩm thép đa dạng, bao gồm như thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm, thép cuộn, xà gồ, tôn hoa sen, tôn đông á, tôn cách nhiệt, sắt thép xây dựng và các loại tôn, đã trở thành một đối tác được tin dùng trong ngành này.
Sự Đa Dạng Về Sản Phẩm
Thép Trí Việt tự hào cung cấp một loạt các sản phẩm chất lượng bao gồm:
1. Thép Hình, Thép Hộp, và Thép Ống: Với các sản phẩm này, bạn có khả năng xây dựng các kết cấu chịu tải đáng tin cậy. Các loại thép này được sản xuất với chất lượng cao và đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của ngành công nghiệp xây dựng.
2. Thép Tấm và Thép Cuộn: Cho các dự án đòi hỏi tấm hoặc cuộn thép, Tôn Thép Trí Việt cung cấp các lựa chọn đa dạng về kích thước, độ dày và chất lượng để phù hợp với mọi yêu cầu.
3. Xà Gồ: Thép xà gồ là một thành phần không thể thiếu trong xây dựng. Các sản phẩm xà gồ của công ty đảm bảo tính an toàn và bền bỉ, giúp bạn xây dựng các công trình đáng tin cậy.
4. Tôn Hoa Sen, Tôn Đông Á và Tôn Cách Nhiệt: Công ty cung cấp một loạt các loại tôn, từ tôn hoa sen truyền thống đến tôn Đông Á hiện đại và tôn cách nhiệt tiên tiến. Đây là các lựa chọn tuyệt vời cho các công trình xây dựng và trang trí.
5. Sắt Thép Xây Dựng: Sắt thép chất lượng cao của công ty đáp ứng mọi yêu cầu về an toàn và kỹ thuật, giúp bạn xây dựng các công trình bền vững và đáng tin cậy.
Cam Kết Chất Lượng và Dịch Vụ Xuất Sắc
Công Ty Thép Trí Việt cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm và cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc. Sản phẩm của họ được sản xuất và kiểm tra theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt, đảm bảo sự an toàn và độ bền trong các dự án của bạn.
Không chỉ cung cấp các sản phẩm chất lượng, Thép Trí Việt còn có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tâm, sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho dự án của bạn và cung cấp thông tin kỹ thuật cần thiết.
Với sự đa dạng trong sản phẩm và cam kết đối với chất lượng và dịch vụ, Thép Trí Việt đã xây dựng một danh tiếng mạnh mẽ trong ngành công nghiệp vật liệu xây dựng và trở thành đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp và nhà thầu. Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn cung cấp đáng tin cậy cho các sản phẩm thép và tôn, Thép Trí Việt là sự lựa chọn hàng đầu của bạn.
Comments are closed.