Xà gồ C Nam Kim

+ Tiêu chuẩn: Sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3302, ASTM A653/A653M
+ Độ dày: 1,2mm – 3,2mm
+ Bề rộng: Min 40mm
+ Độ bền kéo: G350, G450, G550
+ Có độ bền cao, giá cả hợp lý, không quá cao. Tiết kiệm được chi phí khi thi công
+ Xà gồ làm khung mái nhà dân dụng, cho các công trình, làm kèo thép cho nhà xưởng. Làm đòn tay cho thép cho gác đúc, nhà tiền chế, thùng xe

Mô tả

Xà gồ C Nam Kim là sản phẩm của của Công ty thép Trí Việt. Đơn vị chuyên sản xuất tôn thép phục vụ nhu cầu chủ yếu các tỉnh phía Nam.

Công ty thép Trí Việt là Đại lý cấp 1 chuyên phân phối sản phẩm tôn thép của Nam Kim trong đó có sản phẩm xà gồ C Nam Kim.

Trong nội dung này chúng ta sẽ cùng đi tìm hiểu sản phẩm xà gồ C Nam Kim về giá, quy cách, thông số kỹ thuật …

Đặc điểm xà gồ c Nam Kim

Z3136943699608 77F4Ee75Da05Ae36Dfe7478Da00Df5C8

Xà gồ c Nam Kim hiện nay có nhiều loại xà gồ thép. Tuy nhiên xà gồ C mạ kẽm vẫn là nguyên vật liệu được khách hàng lựa chọn nhiều nhất.

Xà gồ chữ C hiện nay được chia thành xà gồ c mạ kẽm và xà gồ c đen. Được sản xuất trên nền thép cường độ cao G350-450mpa, độ phủ kẽm là Z120-275g/m2 theo tiêu chuẩn Nhật Bản và Châu Âu.

Thông số kỹ thuật:

+ Tiêu chuẩn: Sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3302, ASTM A653/A653M

+ Độ dày: 1,2mm – 3,2mm

+ Bề rộng: Min 40mm

+ Độ bền kéo: G350, G450, G550

Bảng tra trọng lượng xà gồ c Nam Kim

Bảng tra trọng lượng xà gồ c Nam Kim theo tiêu chuẩn JIS như sau:

Kích thước mmDiện tích mặt cắt( cm²)Trọng lượng (kg\m)
H x Bt1t2r1r2AW
C 75 x 4057848.8186.92
C 100 x 5057.58411.929.36
C 125 x 65688417.1113.4
C 150 x 756.51010523.7118.6
C 200 x 807.51112631.3324.6
C 200 x 90813.514738.6530.3
C 250 x 9091314744.0734.6
C 300 x 9091314748.5738.1
C 380 x 10010.51618969.6954.5
C 380 x 1001320241285.7167.3

Phân loại xà gồ c Nam Kim

Như ở trên đã nói, xà gồ c Nam Kim được chia thành 2 loại chính. Đó là xà gồ c đen và xà gồ c mạ kẽm. Tuy nhiên, hiện nay, Nam Kim có sản xuất và cho ra đời loại sản phẩm mới là xà gồ c Nam Kim nhúng kẽm nóng. Mỗi loại sẽ có những đặc tính ưu việt khác nhau.

1/ Xà gồ c Nam Kim đen

Xà gồ c đen sản xuất trên nền thép cán nóng và thép cán nguội nhập khẩu và sản xuất trong nước. Đảm bảo được độ an toàn cho phép đối với mọi công trình xây dựng.

Xà gồ c đen với đặc tính đặc tính nhẹ, khả năng chịu lực cao rất tiện dụng. Nên đây đang là sản phẩm được nhiều nhà tiêu dùng lựa chọn.

2/ Xà gồ c Nam Kim mạ kẽm

Z3136959997808 10E81824E64Ab636E23E6C9E656C8F47

Xà gồ C mạ kẽm được sản xuất với nhiều quy cách và kích thước khác nhau. Để cho khách hàng chọn lựa những sản phẩm phù hợp với nhiều những công trình khác nhau. Chiều cao, tiết diện thông dụng nhất của xà gồ c mạ kẽm là: 60, 80,100, 125, 150, 180, 200, 250, 300mm tương ứng với độ cao của hai cạnh là: 30, 40, 45, 50, 65mm. Với chiều dày là từ 1,5mm đến 3mm.

3/ Xà gồ c Nam Kim nhúng kẽm nóng

Ngoài ra, có một loại xà gồ c mới hiện nay được Nam Kim sản xuất theo công nghệ hoàn toàn hiện đại. Đó là xà gồ c nhúng kẽm nóng. Loại xà gồ này cũng có khả năng đáp ứng được độ cứng hoàn hảo đối với thi công xây dựng.

Đặc biệt, bởi được sản xuất theo công nghệ mới nên xà gồ c Nam Kim nhúng kẽm nóng có bề mặt sáng bóng, mịn. Đảm bảo tính thẩm mỹ cao. Đây chắc chắn là dòng sản phẩm được áp dụng nhiều trong tương lai

Tham khảo xà gồ Z Nam Kim

Ứng dụng của xà gồ c Nam Kim

Z3136960574876 5A467B91A94E1699F84268Ee5Ab2Ed04

Quy cách và kích thước: Xà gồ c Nam Kim có nhiều quy cách khác nhau để khách hàng lựa chọn, chiều cao tiết diện thông dụng là: 60, 80, 100, 125, 150, 180, 200, 250, 300mm tương ứng với độ cao của hai cạnh là: 30, 40, 45, 50, 65, 75mm với chiều dày từ 1,5mm đến 3,5mm đáp ứng được mọi yêu cầu về khẩu độ và các thiết kế của công trình.

Khách hàng cần phải có cách tính trọng lượng xà gồ c một cách chuẩn xác nhất. Để có thể xác định được số lượng sản phẩm cần sử dụng cho công trình của mình sao cho phù hợp nhất.

Điều này nhằm giúp xà gồ c có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Đáp ứng được mọi nhu cầu và mục đích sử dụng. Xà gồ c Nam Kim được sử dụng trong rất nhiều trong lĩnh vực công nghiệp xây dựng và nhà công nghiệp như:

+ Xà gồ làm khung mái nhà dân dụng, cho các công trình,…

+ Làm đòn tay cho thép cho gác đúc, nhà tiền chế, thùng xe,…

+ Xà gồ C làm kèo thép cho nhà xưởng

Ưu điểm vượt trội của xà gồ c Nam Kim

Bạn đang thắc mắc đặt câu hỏi tại sao xà gồ c Nam Kim lại được ưa chuộng và sử dụng nhiều đến thế? Vậy thì câu trả lời sẽ có ngay sau đây. Bởi xà gồ c Nam Kim có những ưu điểm nổi bật như sau:

+ Có khả năng đỡ được trọng lượng của phần mái phủ, chất lượng đảm bảo độ cứng tốt

+ Có độ bền cao, trọng lượng nhẹ giúp cho phần trọng lượng tác động xuống tường và móng được giảm đi đáng kể.

+ Giá cả hợp lý, không quá cao. Tiết kiệm được chi phí khi thi công

+ Không dễ cháy, không bị mọt, chống bị mục. Và đặc biệt xà gồ c Nam Kim có khả năng chống rỉ sét và oxy hóa tốt. Giúp đảm bảo độ an toàn và bền vững cho công trình

+ Ngoài ra, xà gồ c Nam Kim được sản xuất theo công nghệ hiện đại nên có tuổi thọ tương đối cao.

Với những ưu điểm vượt trội trên, chắc chắn đây sẽ là loại vật liệu xây dựng đáng được sử dụng cho các công trình xây dựng từ lớn tới nhỏ.

Bảng báo giá xà gồ c Nam Kim cập nhật bởi Trí Việt

Xà gồ C Nam Kim được sản xuất theo nhiều quy cách và kích thước khác nhau. Do đó, giá xà gồ cũng sẽ có chênh lệch nhất định. Tùy thuộc vào kích thước và từng loại xà gồ c.

Trí Việt địa chỉ phân phối xà gồ C Hòa Phát. Chúng tôi thường xuyên cập nhật báo giá xà gồ C

Thông tin bảng giá xà gồ C mạ kẽm

 CÔNG TY TNHH TÔN THÉP TRÍ VIỆT
Địa chỉ 1: Số 43/7B Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn
Địa chỉ 2: Số 260/55 đường Phan Anh, Hiệp Tân, Tân Phú, HCM
Địa chỉ 3 (Kho hàng): Số 287 Phan Anh, Bình Trị Đông, Bình Tân, HCM
Điện thoại: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50
Email: theptriviet@gmail.com – Web: tonthepsangchinh.vn
Tk ngân hàng: 1989468 tại ngân hàng ACB tại PGD Bà Điểm
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C MẠ KẼM THÁNG 5/2022
STTQUY CÁCH SẢN PHẦMTRỌNG LƯỢNGĐƠN GIÁ
Kg/ mét dàiVnđ/ mét dài
1C40x80x15x1,5mm                             2.12                                           53,000
2C40x80x15x1,6mm                             2.26                                           56,500
3C40x80x15x1,8mm                             2.54                                           63,600
4C40x80x15x2,0mm                             2.83                                           70,650
5C40x80x15x2,3mm                             3.25                                           81,250
6C40x80x15x2,5mm                             3.54                                           88,500
7C40x80x15x2,8mm                             3.96                                           99,000
8C40x80x15x3,0mm                             4.24                                         106,000
9C100x50x15x1,5mm                            2.59                                           64,750
10C100x50x15x1,6mm                            2.76                                           69,075
11C100x50x15x1,8mm                            3.11                                           77,700
12C100x50x15x2,0mm                            3.45                                           86,350
13C100x50x15x2,3mm                            3.97                                           99,300
14C100x50x15x2,5mm                            4.32                                         107,925
15C100x50x15x2,8mm                            4.84                                         120,875
16C100x50x15x3,0mm                            5.18                                         129,525
17C120x50x20x1,5mm                            2.83                                           70,750
18C120x50x20x1,6mm                            3.02                                           75,500
19C120x50x20x1,8mm                            3.40                                           85,000
20C120x50x20x2,0mm                            3.77                                           94,250
21C120x50x20x2,3mm                            4.34                                         108,500
22C120x50x20x2,5mm                            4.71                                         117,750
23C120x50x20x2,8mm                            5.28                                         132,000
24C120x50x20x3,0mm                            5.65                                         141,250
25C125x50x20x1,5mm                            3.00                                           75,000
26C125x50x20x1,6mm                            3.20                                           80,000
27C125x50x20x1,8mm                            3.60                                           90,000
28C125x50x20x2.0mm                            4.00                                         100,000
29C125x50x20x2.3mm                            4.60                                         115,000
30C125x50x20x2,5mm                            5.00                                         125,000
31C125x50x20x2,8mm                            5.60                                         140,000
32C125x50x20x3.0mm                            6.00                                         150,000
33C150x50x20x1.5mm                            3.30                                           82,425
34C150x50x20x1.6mm                            3.52                                           87,920
35C150x50x20x1.8mm                            3.96                                           98,910
36C150x50x20x2.0mm                            4.40                                         109,900
37C150x50x20x2,3mm                            5.06                                         126,385
38C150x50x20x2.5mm                            5.50                                         137,375
39C150x50x20x2,8mm                            6.15                                         153,860
40C150x50x20x3.0mm                            6.59                                         164,850
41C175x50x20x1,5mm                            3.59                                           89,750
42C175x50x20x1,6mm                            3.83                                           95,733
43C175x50x20x1,8mm                            4.31                                         107,700
44C175x50x20x2.0mm                            4.79                                         119,667
45C175x50x20x2.3mm                            5.50                                         137,617
46C175x50x20x5,5mm                            5.98                                         149,583
47C175x50x20x2,8mm                            6.70                                         167,533
48C175x50x20x3.0mm                            7.18                                         179,500
49C180x50x20x1,6mm                            3.89                                           97,250
50C180x50x20x1,8mm                            4.38                                         109,406
51C180x50x20x2.0mm                            4.86                                         121,563
52C180x50x20x2.3mm                            5.59                                         139,797
53C180x50x20x2.5mm                            6.08                                         151,953
54C180x50x20x2.8mm                            6.81                                         170,188
55C180x50x20x3.0mm                            7.29                                         182,344
56C200x50x20x1,6mm                            4.15                                         103,750
57C200x50x20x1,8mm                            4.67                                         116,719
58C200x50x20x2.0mm                            5.19                                         129,688
59C200x50x20x2.3mm                            5.97                                         149,141
60C200x50x20x2.5mm                            6.48                                         162,109
61C200x50x20x2.8mm                            7.26                                         181,563
62C200x50x20x3.0mm                            8.72                                         217,875
63C200x65x20x1,6mm                            4.52                                         113,000
64C200x65x20x1,8mm                            5.09                                         127,125
65C200x65x20x2.0mm                            5.65                                         141,250
66C200x65x20x2.3mm                            6.50                                         162,438
67C200x65x20x2.5mm                            7.06                                         176,563
68C200x65x20x2.8mm                            7.91                                         197,750
69C200x65x20x3.0mm                            8.48                                         211,875
70C250x50x20x1,6mm                            4.77                                         119,250
71C250x50x20x1,8mm                            5.37                                         134,156
72C250x50x20x2.0mm                            5.96                                         149,063
73C250x50x20x2.3mm                            6.86                                         171,422
74C250x50x20x2.5mm                            7.45                                         186,328
75C250x50x20x2.8mm                            8.35                                         208,688
76C250x50x20x3.0mm                            8.94                                         223,594
77C250x65x20x1,6mm                            5.15                                         128,750
78C250x65x20x1,8mm                            5.79                                         144,844
79C250x65x20x2.0mm                            6.44                                         160,938
80C250x65x20x2.3mm                            7.40                                         185,078
81C250x65x20x2.5mm                            8.05                                         201,172
82C250x65x20x2.8mm                            9.01                                         225,313
83C250x65x20x3.0mm                            9.66                                         241,406
84C300x50x20x1,6mm                            5.40                                         135,000
85C300x50x20x1,8mm                            6.08                                         151,875
86C300x50x20x2.0mm                            6.75                                         168,750
87C300x50x20x2.3mm                            7.76                                         194,063
88C300x50x20x2.5mm                            8.44                                         210,938
89C300x50x20x2.8mm                            9.45                                         236,250
90C300x50x20x3.0mm                          10.13                                         253,125
91C300x65x20x1,6mm                            5.77                                         144,250
92C300x65x20x1,8mm                            6.49                                         162,281
93C300x65x20x2.0mm                            7.21                                         180,313
94C300x65x20x2.3mm                            8.29                                         207,359
95C300x65x20x2.5mm                            9.02                                         225,391
96C300x65x20x2.8mm                          10.10                                         252,438
97C300x65x20x3.0mm                          10.82                                         270,469
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!

Bảng giá xà c đen mới nhất 

 CÔNG TY TNHH THÉP TRÍ VIỆT
Địa chỉ 1: Số 43/7B Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn
Địa chỉ 2: Số 260/55 đường Phan Anh, Hiệp Tân, Tân Phú, HCM
Địa chỉ 3 (Kho hàng): Số 287 Phan Anh, Bình Trị Đông, Bình Tân, HCM
Điện thoại: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50
Email: theptriviet@gmail.com – Web: tonthepsangchinh.vn
Tk ngân hàng: 19898868 tại ngân hàng ACB tại PGD Lũy Bán Bích
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C ĐEN
STTQUY CÁCH SẢN PHẦMTRỌNG LƯỢNGĐƠN GIÁ
Kg/ mét dàiVnđ/ mét dài
1C40x80x15x1,5mm                             2.12                                           27,984
2C40x80x15x1,6mm                             2.26                                           29,832
3C40x80x15x1,8mm                             2.54                                           33,581
4C40x80x15x2,0mm                             2.83                                           37,303
5C40x80x15x2,3mm                             3.25                                           42,900
6C40x80x15x2,5mm                             3.54                                           46,728
7C40x80x15x2,8mm                             3.96                                           52,272
8C40x80x15x3,0mm                             4.24                                           55,968
9C100x50x15x1,5mm                            2.59                                           34,188
10C100x50x15x1,6mm                            2.76                                           36,472
11C100x50x15x1,8mm                            3.11                                           41,026
12C100x50x15x2,0mm                            3.45                                           45,593
13C100x50x15x2,3mm                            3.97                                           52,430
14C100x50x15x2,5mm                            4.32                                           56,984
15C100x50x15x2,8mm                            4.84                                           63,822
16C100x50x15x3,0mm                            5.18                                           68,389
17C120x50x20x1,5mm                            2.83                                           37,356
18C120x50x20x1,6mm                            3.02                                           39,864
19C120x50x20x1,8mm                            3.40                                           44,880
20C120x50x20x2,0mm                            3.77                                           49,764
21C120x50x20x2,3mm                            4.34                                           57,288
22C120x50x20x2,5mm                            4.71                                           62,172
23C120x50x20x2,8mm                            5.28                                           69,696
24C120x50x20x3,0mm                            5.65                                           74,580
25C125x50x20x1,5mm                            3.00                                           39,600
26C125x50x20x1,6mm                            3.20                                           42,240
27C125x50x20x1,8mm                            3.60                                           47,520
28C125x50x20x2.0mm                            4.00                                           52,800
29C125x50x20x2.3mm                            4.60                                           60,720
30C125x50x20x2,5mm                            5.00                                           66,000
31C125x50x20x2,8mm                            5.60                                           73,920
32C125x50x20x3.0mm                            6.00                                           79,200
33C150x50x20x1.5mm                            3.30                                           43,520
34C150x50x20x1.6mm                            3.52                                           46,422
35C150x50x20x1.8mm                            3.96                                           52,224
36C150x50x20x2.0mm                            4.40                                           58,027
37C150x50x20x2,3mm                            5.06                                           66,731
38C150x50x20x2.5mm                            5.50                                           72,534
39C150x50x20x2,8mm                            6.15                                           81,238
40C150x50x20x3.0mm                            6.59                                           87,041
41C175x50x20x1,5mm                            3.59                                           47,388
42C175x50x20x1,6mm                            3.83                                           50,547
43C175x50x20x1,8mm                            4.31                                           56,866
44C175x50x20x2.0mm                            4.79                                           63,184
45C175x50x20x2.3mm                            5.50                                           72,662
46C175x50x20x5,5mm                            5.98                                           78,980
47C175x50x20x2,8mm                            6.70                                           88,458
48C175x50x20x3.0mm                            7.18                                           94,776
49C180x50x20x1,6mm                            3.89                                           51,348
50C180x50x20x1,8mm                            4.38                                           57,767
51C180x50x20x2.0mm                            4.86                                           64,185
52C180x50x20x2.3mm                            5.59                                           73,813
53C180x50x20x2.5mm                            6.08                                           80,231
54C180x50x20x2.8mm                            6.81                                           89,859
55C180x50x20x3.0mm                            7.29                                           96,278
56C200x50x20x1,6mm                            4.15                                           54,780
57C200x50x20x1,8mm                            4.67                                           61,628
58C200x50x20x2.0mm                            5.19                                           68,475
59C200x50x20x2.3mm                            5.97                                           78,746
60C200x50x20x2.5mm                            6.48                                           85,594
61C200x50x20x2.8mm                            7.26                                           95,865
62C200x50x20x3.0mm                            8.72                                         115,038
63C200x65x20x1,6mm                            4.52                                           59,664
64C200x65x20x1,8mm                            5.09                                           67,122
65C200x65x20x2.0mm                            5.65                                           74,580
66C200x65x20x2.3mm                            6.50                                           85,767
67C200x65x20x2.5mm                            7.06                                           93,225
68C200x65x20x2.8mm                            7.91                                         104,412
69C200x65x20x3.0mm                            8.48                                         111,870
70C250x50x20x1,6mm                            4.77                                           62,964
71C250x50x20x1,8mm                            5.37                                           70,835
72C250x50x20x2.0mm                            5.96                                           78,705
73C250x50x20x2.3mm                            6.86                                           90,511
74C250x50x20x2.5mm                            7.45                                           98,381
75C250x50x20x2.8mm                            8.35                                         110,187
76C250x50x20x3.0mm                            8.94                                         118,058
77C250x65x20x1,6mm                            5.15                                           67,980
78C250x65x20x1,8mm                            5.79                                           76,478
79C250x65x20x2.0mm                            6.44                                           84,975
80C250x65x20x2.3mm                            7.40                                           97,721
81C250x65x20x2.5mm                            8.05                                         106,219
82C250x65x20x2.8mm                            9.01                                         118,965
83C250x65x20x3.0mm                            9.66                                         127,463
84C300x50x20x1,6mm                            5.40                                           71,280
85C300x50x20x1,8mm                            6.08                                           80,190
86C300x50x20x2.0mm                            6.75                                           89,100
87C300x50x20x2.3mm                            7.76                                         102,465
88C300x50x20x2.5mm                            8.44                                         111,375
89C300x50x20x2.8mm                            9.45                                         124,740
90C300x50x20x3.0mm                          10.13                                         133,650
91C300x65x20x1,6mm                            5.77                                           76,164
92C300x65x20x1,8mm                            6.49                                           85,685
93C300x65x20x2.0mm                            7.21                                           95,205
94C300x65x20x2.3mm                            8.29                                         109,486
95C300x65x20x2.5mm                            9.02                                         119,006
96C300x65x20x2.8mm                          10.10                                         133,287
97C300x65x20x3.0mm                          10.82                                         142,808
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!

Lưu ý: Giá có thể thay đổi tại thời điểm quý khách truy cập web. Cách tốt nhất để quý khách có giá chính xác thì vui lòng liên hệ ngay Kho thép Trí Việt

  • Giá xà gồ C trên đã bao gồm 10% VAT
  • Miễn phí vận chuyển ở tphcm (ở tỉnh vui lòng gọi)
  • Hàng chính hãng, mới 100%
  • Giá xà gồ c mạ kẽm trên là bảng giá chung để tham khảo. Vì giá phụ thuộc vào đơn hàng: số lượng, quy cách, vị trí giao hàng …

Địa chỉ mua xà gồ & có bảng báo giá xà gồ C uy tín tại Tphcm

Tại thị trường Tphcm có rất nhiều địa chi cung cấp xà gồ tuy nhiên thường những cơ sở nhỏ lẻ mua qua bán lại cho nên giá thường cao hơn giá thật của sản phẩm.

Để tránh tình trạng đó quý khách hàng nên tìm tới các địa chỉ uy tín như Công ty vật liệu xây dựng Tôn Thép Trí Việt.

Thép Trí Việt: công ty chuyên phân phối các loại vật liệu cho các công trình lớn nhỏ trên địa bàn Tphcm & các tỉnh lân cận.

Công ty đã có thâm niên lâu năm hoạt động trong lĩnh vực này & được đông đảo khách hàng biết đến và tin tưởng.

Chúng tôi cung cấp xà gồ đảm bảo chất lượng từ xưởng sản xuất tới thẳng công trình đảm bảo giá tốt nhất thị trường.

Bảng báo giá xà gồ C do công ty cung cấp luôn có xác thực của đơn vị sản xuất cam kết giá đúng.

Để nhận bảng báo giá xà gồ C quý khách có thể truy cập vào website: https://khothepmiennam.vn/ hoặc liên hệ trực tiếp Tôn Thép Trí Việt theo Hotline: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50 chúng tôi sẽ tư vấn báo giá chính xác cho bạn.

Thông tin mua hàng:

CÔNG TY TÔN THÉP TRÍ VIỆT

Văn phòng: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM

Địa chỉ 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức – TPHCM

Địa chỉ 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp – TPHCM

Địa chỉ 3: 16F Đường 53 – Phường Tân Phong – Quận 7 – TPHCM

Địa chỉ 4: 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa – Q. Tân phú – TPHCM

Địa chỉ 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao – TP Thuận An – Bình Dương

Hotline mua hàng: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50

Email: theptriviet@gmail.com

Miễn phí giao hàng trong bán kính 500km với đơn hàng số lượng lớn

Click to rate this post!
[Total: 0 Average: 0]

2021/06/2Thể loại : Tab :

Bài viết liên quan

Thép Cuộn Cán Nóng : Giá Cả + Quy Cách + Mọi Thứ Cần Biết

Thép Tấm Mạ Kẽm ( Báo Giá + Mọi Thông Tin Cần Biết )

Trọng Lượng Thép Hình : Cách Tính + Bảng Tra Chi Tiết

Tấm thép chống trượt

Tấm thép mỏng

© Công Ty Tnhh Thép Trí Việt. All Rights Reserved.

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo

Đối tác của vật liệu xây dựng Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt