Tấm tôn là một sản phẩm kim loại phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt trong ngành công nghiệp xây dựng và xây dựng mái nhà. Tấm tôn thường được làm từ các loại tôn mạ kẽm hoặc tôn mạ kẽm nhúng nóng để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Có nhiều loại tấm tôn với kích thước và đặc tính khác nhau, phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Một số loại tấm tôn phổ biến bao gồm:
-
Tấm lợp: Được sử dụng để lợp mái nhà, có đặc tính chống thấm nước và chống nắng.
-
Tấm tôn trải sàn: Sử dụng trong việc trải sàn hoặc lát nền trong các công trình xây dựng.
-
Tấm tôn ốp tường: Dùng để ốp lớp ngoài của các tòa nhà hoặc công trình xây dựng, giúp tạo cấu trúc mặt ngoài và bảo vệ khỏi thời tiết.
-
Tấm tôn cách nhiệt: Được làm với lớp cách nhiệt để giảm tiêu hao năng lượng và cải thiện tính năng cách nhiệt của các công trình.
-
Tấm tôn sóng S: Có hình dạng sóng, thường được sử dụng trong việc làm mái nhà hoặc tạo cấu trúc dạng sóng cho các ứng dụng khác.
-
Tấm tôn xà gồ: Loại tấm tôn có xà gồ giúp tạo tính cấu trúc và chịu được tải trọng lớn.
-
Tấm tôn màu sắc: Được sơn lớp màu để tạo một phần thẩm mỹ cho các công trình.
Những loại tấm tôn này có nhiều kích thước và màu sắc khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu của công trình cụ thể. Nếu bạn cần thông tin chi tiết hoặc hỏi về loại tấm tôn cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin, và tôi sẽ cố gắng giúp bạn.
Những đặc điểm nổi bật của tấm tôn
❤️Báo giá tấm tôn hôm nay | ✅Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
❤️Vận chuyển tận nơi | ✅Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
❤️Đảm bảo chất lượng | ✅Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
❤️Tư vấn miễn phí | ✅Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
❤️Hỗ trợ về sau | ✅Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
1 tấm tôn giá bao nhiêu sẽ phù thuộc vào thương hiệu tôn, độ dày tấm tôn, thời điểm mua tôn và địa chỉ bán Tôn
Để có thông tin 1 tấm tôn giá bao nhiêu quý khách có thể tham khảo giá tôn lạnh các loại từ Trí Việt như sau:
Công thức tính khối lượng tấm tôn dựa trên gì?
Cách tính khối lượng tấm tôn dựa vào khối lượng riêng của tôn và diện tích của tấm tôn.
Khối lượng riêng của tôn
Khối lượng riêng của tôn biểu thị khối lượng của một đơn vị thể tích tôn. Khối lượng riêng của tôn phụ thuộc vào thành phần hóa học của tôn, độ dày của tôn và phương pháp sản xuất tôn.
Diện tích của tấm tôn
Diện tích của tấm tôn là diện tích bề mặt của tấm. Diện tích của tấm tôn thường được tính bằng cách nhân chiều dài với chiều rộng của tấm tôn.
Công thức tính khối lượng tấm tôn
Công thức để tính khối lượng của tấm tôn là:
Khối lượng = Khối lượng riêng x Diện tích
Ví dụ:
Giả sử bạn muốn tính khối lượng của một tấm tôn có kích thước 1m x 2m, độ dày 1mm và khối lượng riêng của tôn là 7.85kg/m3.
Theo công thức tính khối lượng tấm tôn:
Khối lượng = 7.85kg/m3 x 1m x 2m = 15.7kg
Như vậy, khối lượng của tấm tôn là 15.7kg.
Lưu ý:
- Khối lượng riêng của tôn thường được ghi rõ trên sản phẩm hoặc có thể được cung cấp bởi nhà sản xuất.
- Diện tích của tấm tôn có thể được tính bằng cách đo chiều dài và chiều rộng của tấm.
1 tấm tôn Đông Á giá bao nhiêu
Lưu ý giá tôn sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chúng tôi kể trên cho nên để có giá chính xác nhất quý khách nên liên hệ cho Trí Việt để có giá tốt nhất.
Hotline: 0975555055 – 0907 6666 51 – 0907 137 555 – 0949 286 777
Sản phẩm tôn lạnh Đông Á có sóng tròn, sóng vuông, la phông (nhận cắt theo yêu cầu từ phía khách hàng)
Tôn lạnh không màu Đông Á
9 sóng tròn + 9 sóng vuông + 5 sóng vuông
Độ dày thực tế | Trọng lượng | Đơn giá (khổ 1,07m) |
(dem) | (Kg/m) | VNĐ |
2 dem 80 | 2.40 | 46.000 |
3 dem | 2.60 | 48.000 |
3 dem 20 | 2.80 | 50.000 |
3 dem 50 | 3.00 | 51.000 |
3 dem 80 | 3.25 | 53.000 |
4 dem | 3.35 | 56.000 |
4 dem 30 | 3.65 | 59.000 |
4 dem 50 | 4.00 | 62.000 |
4 dem 80 | 4.25 | 69.000 |
5 dem | 4.45 | 71.000 |
6 dem | 5.40 | 88.000 |
Tôn lạnh màu Đông Á
Màu sắc : Xanh ngọc – Đỏ đậm – Vàng kem – …
9 sóng tròn + 9 sóng vuông
Độ dày thực tế | Trọng lượng | Đơn giá (khổ 1,07m) |
(dem) | (Kg/m) | VNĐ |
3 dem | 2.50 | 42.000 |
3 dem 30 | 2.70 | 52.000 |
3 dem 50 | 3.00 | 55.000 |
3 dem 80 | 3.30 | 59.000 |
4 dem | 3.40 | 61.000 |
4 dem 20 | 3.70 | 66.000 |
4 dem 50 | 3.90 | 69.000 |
4 dem 80 | 4.10 | 71.000 |
5 dem | 4.45 | 77.000 |
1 tấm tôn Việt Nhật giá bao nhiêu
Sản phẩm tôn lạnh Việt Nhật có sóng tròn, sóng vuông, la phông (nhận cắt theo yêu cầu từ phía khách hàng)
1 tấm tôn giá bao nhiêu vui lòng liên hệ Hotline: 0975555055 – 0907 6666 51 – 0907 137 555 – 0949 286 777
Tôn lạnh không màu Việt Nhật
9 sóng tròn + 9 sóng vuông + 5 sóng vuông
Độ dày thực tế | Trọng lượng | Đơn giá (khổ 1,07m) |
(dem) | (Kg/m) | VNĐ |
2 dem 80 | 2.40 | 47.000 |
3 dem | 2.60 | 49.000 |
3 dem 20 | 2.80 | 51.000 |
3 dem 50 | 3.00 | 52.000 |
3 dem 80 | 3.25 | 54.000 |
4 dem | 3.35 | 58.000 |
4 dem 30 | 3.65 | 60.000 |
4 dem 50 | 4.00 | 64.000 |
4 dem 80 | 4.25 | 70.000 |
5 dem | 4.45 | 73.000 |
6 dem | 5.40 | 90.000 |
Tôn lạnh màu Việt Nhật
1 tấm tôn giá bao nhiêu vui lòng liên hệ Hotline: 0975555055 – 0907 6666 51 – 0907 137 555 – 0949 286 777
Màu sắc : Xanh ngọc – Đỏ đậm – Vàng kem – …
9 sóng tròn + 9 sóng vuông
Độ dày thực tế | Trọng lượng | Đơn giá (khổ 1,07m) |
(dem) | (Kg/m) | VNĐ |
3 dem | 2.50 | 43.000 |
3 dem 30 | 2.70 | 53.000 |
3 dem 50 | 3.00 | 56.000 |
3 dem 80 | 3.30 | 60.000 |
4 dem | 3.40 | 63.000 |
4 dem 20 | 3.70 | 68.000 |
4 dem 50 | 3.90 | 70.000 |
4 dem 80 | 4.10 | 73.000 |
5 dem | 4.45 | 78.000 |
1 tấm tôn Hoa Sen giá bao nhiêu
1 tấm tôn giá bao nhiêu vui lòng liên hệ Hotline: 0975555055 – 0907 6666 51 – 0907 137 555 – 0949 286 777
Độ dày thực tế | Trọng lượng | Đơn giá (khổ 1,07m) |
(dem) | (Kg/m) | VNĐ |
3 dem | 2.42 | 59.000 |
3 dem 50 | 2.89 | 66.000 |
4 dem | 3.55 | 71.000 |
4 dem 50 | 4.00 | 79.000 |
5 dem | 4.40 | 89.000 |
Có bao nhiêu tiêu chuẩn trong nước được áp dụng cho tấm tôn?
Tấm tôn là vật liệu xây dựng quan trọng và rộng rãi được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của tấm tôn, việc áp dụng các tiêu chuẩn quy định chất lượng là rất quan trọng. Dưới đây là danh sách các tiêu chuẩn trong nước áp dụng cho tấm tôn:
-
TCVN 6153-1:2015 – Tôn Mạ Kẽm Nhúng Nóng – Phần 1: Quy Định Chung
-
TCVN 6153-2:2015 – Tôn Mạ Kẽm Nhúng Nóng – Phần 2: Phương Pháp Thử
-
TCVN 6154-1:2015 – Tôn Mạ Kẽm Điện Phân – Phần 1: Quy Định Chung
-
TCVN 6154-2:2015 – Tôn Mạ Kẽm Điện Phân – Phần 2: Phương Pháp Thử
-
TCVN 7432-1:2015 – Tôn Kẽm Nhúng Nóng – Phần 1: Quy Định Chung
-
TCVN 7432-2:2015 – Tôn Kẽm Nhúng Nóng – Phần 2: Phương Pháp Thử
-
TCVN 8053:2009 – Tấm Lợp Dạng Sóng – Yêu Cầu Thiết Kế và Hướng Dẫn Lắp Đặt
-
TCVN 11567:2017 – Tôn Tráng Kẽm – Quy Định Chung
-
TCVN 11568:2017 – Tôn Tráng Kẽm – Phương Pháp Thử
Các tiêu chuẩn này quy định về chất lượng, kích thước, thành phần hóa học, và phương pháp thử nghiệm cho tấm tôn. Mục tiêu của việc áp dụng tiêu chuẩn này là đảm bảo tấm tôn đáp ứng các yêu cầu cơ bản về độ bền, tính thẩm mỹ, và tính đồng nhất.
Dưới đây là một số tiêu chuẩn cụ thể áp dụng cho các loại tấm tôn:
-
TCVN 6153-1:2015 và TCVN 6153-2:2015 quy định về tôn mạ kẽm nhúng nóng.
-
TCVN 6154-1:2015 và TCVN 6154-2:2015 quy định về tôn mạ kẽm điện phân.
-
TCVN 7432-1:2015 và TCVN 7432-2:2015 quy định về tôn kẽm nhúng nóng.
-
TCVN 8053:2009 quy định về tấm lợp dạng sóng, bao gồm yêu cầu thiết kế và hướng dẫn lắp đặt.
-
TCVN 11567:2017 và TCVN 11568:2017 quy định về tôn tráng kẽm và phương pháp thử nghiệm liên quan.
Bằng cách tuân thủ các tiêu chuẩn này, người sản xuất và người sử dụng có thể đảm bảo rằng tấm tôn đáp ứng các yêu cầu chất lượng và an toàn cần thiết.
Phương pháp hàn cắt nào được sử dụng cho tấm tôn?
Tấm tôn là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, công nghiệp và dân dụng. Để tạo ra các chi tiết từ tấm tôn, có thể sử dụng các phương pháp hàn và cắt sau đây:
Hàn: Hàn là phương pháp sử dụng nhiệt để tạo ra mối hàn giữa hai hoặc nhiều tấm tôn. Có một số phương pháp hàn khác nhau, bao gồm:
- Hàn hồ quang: Sử dụng hồ quang điện để làm nóng chảy vật liệu hàn và vật liệu cơ bản.
- Hàn khí: Sử dụng khí đốt để làm nóng chảy vật liệu hàn và vật liệu cơ bản.
- Hàn áp lực: Sử dụng áp lực để làm nóng chảy vật liệu hàn và vật liệu cơ bản.
Cắt: Cắt là phương pháp sử dụng nhiệt hoặc lực để loại bỏ vật liệu khỏi tấm tôn. Có nhiều phương pháp cắt khác nhau, bao gồm:
- Cắt laser: Sử dụng tia laser để cắt vật liệu.
- Cắt plasma: Sử dụng plasma để cắt vật liệu.
- Cắt oxy-acetylen: Sử dụng oxy và axetylen để cắt vật liệu.
- Cắt bằng máy phay: Sử dụng máy phay để cắt vật liệu.
Lựa chọn phương pháp hàn và cắt cho tấm tôn
Lựa chọn phương pháp hàn và cắt cho tấm tôn cần căn cứ vào một số yếu tố quan trọng:
-
Yêu cầu về độ bền và tính thẩm mỹ của mối hàn: Hàn có thể tạo ra mối hàn có độ bền và tính thẩm mỹ cao, trong khi cắt chỉ có thể tạo ra mối cắt.
-
Độ dày của tấm tôn: Hàn có thể được sử dụng để hàn các tấm tôn có độ dày lớn, trong khi cắt thường được sử dụng cho các tấm tôn có độ dày nhỏ.
-
Điều kiện thi công: Hàn đòi hỏi người thợ có tay nghề cao và kỹ thuật tốt, trong khi cắt có thể được thực hiện bởi người thợ có tay nghề thấp hơn.
Dưới đây là một số ví dụ về việc lựa chọn phương pháp hàn và cắt cho tấm tôn:
-
Hàn hồ quang được sử dụng để hàn các tấm tôn có độ dày lớn, yêu cầu độ bền cao và tính thẩm mỹ cao.
-
Cắt plasma thường được sử dụng để cắt các tấm tôn có độ dày vừa và nhỏ, yêu cầu độ chính xác cao.
-
Cắt oxy-acetylen được sử dụng để cắt các tấm tôn có độ dày nhỏ, yêu cầu độ bền cao.
Dụng cụ cần có để lưu trữ tấm tôn là gì?
Tấm tôn là vật liệu phổ biến và quan trọng trong xây dựng, công nghiệp và dân dụng. Để đảm bảo chất lượng và độ bền của tấm tôn, việc lưu trữ và bảo quản tấm tôn đúng cách là rất quan trọng. Dưới đây là các hướng dẫn về cách lưu trữ và bảo quản tấm tôn:
Dụng cụ cần có để lưu trữ tấm tôn:
-
Kệ tôn: Kệ tôn là thiết bị quan trọng để lưu trữ tấm tôn. Kệ tôn có thể được làm từ nhiều loại vật liệu như sắt, thép, hoặc inox. Chúng có nhiều kích thước và kiểu dáng khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể.
-
Pallet: Pallet là một dụng cụ sử dụng để kê tấm tôn. Pallet thường được làm từ gỗ hoặc nhựa. Chúng giúp nâng tấm tôn lên khỏi mặt đất, ngăn cản tiếp xúc với ẩm ướt và bụi bẩn.
-
Rào chắn: Sử dụng rào chắn để ngăn cách tấm tôn với các vật phẩm khác. Rào chắn giúp bảo vệ tấm tôn khỏi trầy xước hoặc hỏng hóc trong quá trình lưu trữ.
-
Băng keo: Băng keo có thể được sử dụng để cố định tấm tôn trên kệ. Điều này giúp tấm tôn không bị trượt ra khỏi vị trí lưu trữ.
-
Miếng lót: Miếng lót làm từ các vật liệu như cao su hoặc nhựa, có thể được đặt dưới tấm tôn để bảo vệ bề mặt của nó khỏi bị trầy xước.
Lưu ý quan trọng sau khi lưu trữ tấm tôn:
-
Nơi lưu trữ: Đảm bảo rằng tấm tôn được lưu trữ ở nơi khô ráo và thoáng mát để ngăn chặn sự oxi hóa và ẩm ướt.
-
Tránh ánh nắng mặt trời: Tấm tôn không nên tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài, vì điều này có thể làm thay đổi tính chất của tấm.
-
Không xếp chồng quá nhiều: Tránh xếp chồng quá nhiều tấm tôn lên nhau để tránh déo móc và biến dạng.
-
Kiểm tra định kỳ: Hãy kiểm tra định kỳ để phát hiện các dấu hiệu hư hỏng hoặc ăn mòn của tấm tôn và thực hiện biện pháp khắc phục kịp thời.
Bằng cách lưu trữ và bảo quản tấm tôn đúng cách, bạn có thể đảm bảo rằng chất lượng và độ bền của tấm tôn sẽ được bảo vệ.
Mọi chi tiết và yêu cầu về dịch vụ, xin vui lòng liên hệ:
Công Ty TNHH Trí Việt
Chúng tôi chuyên cung cấp các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM.hoặc qua bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân phú
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Hotline: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: theptriviet@gmail.com
Website: khothepmiennam.vn – tonthepsangchinh.vn
Kho Thép Trí Việt: Trở Thành Đối Tác Chiến Lược Cho Các Dự Án Xây Dựng và Công Nghiệp
Giới Thiệu về Kho Thép Trí Việt:
Tôn Thép Trí Việt đã đi đến từng bước thành công trong việc đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trong lĩnh vực thép tại Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về sự đa dạng của sản phẩm thép mà họ cung cấp, bao gồm thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm, tôn, thép cuộn, xà gồ và sắt thép xây dựng, cũng như cách Công ty Thép Trí Việt đã trở thành đối tác chiến lược quan trọng cho các dự án xây dựng và công nghiệp.
1. Thép Hình – Nền Tảng Cho Các Dự Án Xây Dựng Ưu Việt:
Bài viết này sẽ trình bày về vai trò của thép hình trong việc xây dựng các dự án xây dựng đặc biệt như tòa nhà cao tầng, cầu đường, và công trình công nghiệp quy mô lớn.
2. Thép Hộp và Thép Ống – Giải Pháp Linh Hoạt Cho Ngành Công Nghiệp:
Thép hộp và thép ống có sự ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp, từ xây dựng cơ sở hạ tầng đến sản xuất. Bài viết này sẽ trình bày về cách chúng có thể được tận dụng để đáp ứng nhu cầu của các khách hàng trong ngành công nghiệp.
3. Thép Cuộn và Thép Tấm – Sự Lựa Chọn Tùy Chỉnh Cho Sản Xuất:
Thép cuộn và thép tấm thường được sử dụng trong sản xuất. Bài viết này sẽ nói về cách chúng có thể được tùy chỉnh để phục vụ sản xuất đa dạng và đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng.
4. Tôn và Xà Gồ – Sáng Tạo Trong Thiết Kế Kiến Trúc và Trang Trí Nội Thất:
Tôn và xà gồ không chỉ có vai trò trong xây dựng mà còn trong thiết kế kiến trúc và trang trí nội thất. Bài viết này sẽ trình bày về cách sáng tạo và linh hoạt của chúng trong việc tạo ra các sản phẩm và giải pháp độc đáo.
5. Sắt Thép Xây Dựng – Đối Tác Đáng Tin Cậy Cho Các Dự Án Lớn:
Sắt thép xây dựng đóng một vai trò không thể thiếu trong xây dựng các công trình quy mô lớn. Bài viết này sẽ tập trung vào vai trò của sắt thép xây dựng trong việc đảm bảo độ bền và an toàn cho các dự án này.
Thép Trí Việt đã xây dựng một vị trí đáng kể trong ngành thép tại Việt Nam bằng sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm. Bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của kho thép này trong việc hỗ trợ các dự án xây dựng và công nghiệp và là đối tác chiến lược quan trọng trong ngành.
Comments are closed.