Bảng báo giá thép cây cắt quy cách đến từ Sáng Chinh. Chúng tôi bán thép cây từ các thương hiệu thép uy tín như Việt Nhật, Việt Mỹ, Pomina, Hòa Phát, Miền Nam …
Công ty chúng tôi nhận cắt thép cây theo quy cách của công trình cần.
Sáng Chinh báo giá thép cây cắt quy cách từ phi 10 cho tới phi 32 và những quy cách cao hơn.
Bảng báo giá thép cây cắt quy cách từ Sáng Chinh
Bảng báo giá thép xây dựng phản ánh chính xác giá vật tư ở ngay thời điểm hiện tại. Công ty chúng tôi đang mở rộng quy mô giao hàng đến các tỉnh thành từ Miền Trung trở vào Nam. Qúy khách tham khảo nếu có những yêu cầu nào, xin gọi về số: 0907 137 555 – 0949 286 777
Bảng báo giá thép cây cắt quy cách – Bảng báo giá thép Việt Mỹ
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Dạng thép này có mặt lâu năm và nhận được nhiều ý kiến phản hồi rất tích cực. Chất lượng thép tốt, tồn tại qua nhiều năm tháng. Bảng báo giá thép việt mỹ được cung cấp sau đây là các thông tin để quý khách tham khảo thêm. Xin quý khách gọi cho chúng tôi qua hotline sau để được hỗ trợ
Bảng giá thép Việt Mỹ mới nhất Tháng 6 – 2021
Hiện nay giá thép Trên thị trường biến động mạnh.
Để có giá thép Chi tiết vui lòng liên hệ Sáng Chinh
![]() |
BÁO GIÁ THÉP VIỆT MỸ Tháng 6/2021 |
||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||
P6 | 1 | 19,500 | |||
P8 | 1 | 19,500 | |||
CB300/SD295 | |||||
P10 | 6.20 | 18,500 | |||
P12 | 9.85 | 18,400 | |||
P14 | 13.55 | 18,400 | |||
P16 | 17.20 | 18,400 | |||
P18 | 22.40 | 18,400 | |||
P20 | 27.70 | 18,400 | |||
CB400/CB500 | |||||
P10 | 6.89 | 18,500 | |||
P12 | 9.89 | 18,400 | |||
P14 | 13.59 | 18,400 | |||
P16 | 17.80 | 18,400 | |||
P18 | 22.48 | 18,400 | |||
P20 | 27.77 | 18,400 | |||
P22 | 33.47 | 18,400 | |||
P25 | 43.69 | 18,400 | |||
P28 | 54.96 | 18,400 | |||
P32 | 71.74 | 18,400 | |||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng báo giá thép cây Pomina cắt quy cách
Chúng tôi cung cấp thép Pomina ở dạng cây hoặc dạng cuộn tùy yêu cầu. Vận chuyển tận nơi, giao hàng nhanh chóng, không kể thời gian và không gian
Bảng giá thép Pomina mới nhất Tháng 6 – 2021
Hiện nay giá thép Trên thị trường biến động mạnh.
Để có giá thép Chi tiết vui lòng liên hệ Sáng Chinh
![]() |
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG Tháng 6/2021 |
||||
THÉP POMINA | |||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||
P6 | 1 | 19,990 | |||
P8 | 1 | 19,990 | |||
CB300/SD295 | |||||
P10 | 6.25 | 18,900 | |||
P12 | 9.77 | 18,800 | |||
P14 | 13.45 | 18,800 | |||
P16 | 17.56 | 18,800 | |||
P18 | 22.23 | 18,800 | |||
P20 | 27.45 | 18,800 | |||
CB400/CB500 | |||||
P10 | 6.93 | 18,900 | |||
P12 | 9.98 | 18,800 | |||
P14 | 13.6 | 18,800 | |||
P16 | 17.76 | 18,800 | |||
P18 | 22.47 | 18,800 | |||
P20 | 27.75 | 18,800 | |||
P22 | 33.54 | 18,800 | |||
P25 | 43.7 | 18,800 | |||
P28 | 54.81 | 18,800 | |||
P32 | 71.62 | 18,800 | |||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng báo giá thép cây cắt quy cách – giá thép Việt Nhật mới nhất hiện nay:
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Bảng báo giá thép Việt Nhật thông tin mới nhất từ nhà sản xuất được chúng tôi cập nhật gửi tới khách hàng.
Bảng giá thép Việt Nhật mới nhất Tháng 6 – 2021
Hiện nay giá thép Trên thị trường biến động mạnh.
Để có giá thép Chi tiết vui lòng liên hệ Sáng Chinh
![]() |
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG Tháng 6/2021 |
||||
THÉP VIỆT NHẬT | |||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||
P6 | 1 | 20,200 | |||
P8 | 1 | 20,200 | |||
CB300/SD295 | |||||
P10 | 6.93 | 19,200 | |||
P12 | 9.98 | 19,100 | |||
P14 | 13.57 | 19,100 | |||
P16 | 17.74 | 19,100 | |||
P18 | 22.45 | 19,100 | |||
P20 | 27.71 | 19,100 | |||
CB400/CB500 | |||||
P10 | 6.93 | 19,200 | |||
P12 | 9.98 | 19,100 | |||
P14 | 13.57 | 19,100 | |||
P16 | 17.74 | 19,100 | |||
P18 | 22.45 | 19,100 | |||
P20 | 27.71 | 19,100 | |||
P22 | 33.52 | 19,100 | |||
P25 | 43.52 | 19,100 | |||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | |||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | |||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Sáng Chinh cung cấp cập nhật bảng báo giá chính xác nhất theo từng ngày, quý khách vui lòng liên hệ qua: email: thepsangchinh.com@gmail.com. Hotline: 097.5555.055
Bảng báo giá thép Hòa Phát cây cắt quy cách
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0979 045 333 – 0932 117 666
Báo giá thép Hòa Phát : một trong những thương hiệu thép uy tín nhất tại Việt Nam, với sản lượng thép được tiêu thụ rất lớn mỗi năm. Sau đây : bảng giá thép xây dựng Hòa Phát cập nhật mới nhất gửi tới quý khách hàng tham khảo.
Bảng giá thép Hòa Phát mới nhất Tháng 6 – 2021
Hiện nay giá thép Trên thị trường biến động mạnh.
Để có giá thép Chi tiết vui lòng liên hệ Sáng Chinh
![]() |
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG Tháng 6/2021 |
||||
THÉP HÒA PHÁT | |||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||
P6 | 1 | 19,900 | |||
P8 | 1 | 19,900 | |||
CB300/GR4 | |||||
P10 | 6.20 | 18,900 | |||
P12 | 9.89 | 18,800 | |||
P14 | 13.59 | 18,800 | |||
P16 | 17.21 | 18,800 | |||
P18 | 22.48 | 18,800 | |||
P20 | 27.77 | 18,800 | |||
CB400/CB500 | |||||
P10 | 6.89 | 18,900 | |||
P12 | 9.89 | 18,800 | |||
P14 | 13.59 | 18,800 | |||
P16 | 17.80 | 18,800 | |||
P18 | 22.48 | 18,800 | |||
P20 | 27.77 | 18,800 | |||
P22 | 33.47 | 18,800 | |||
P25 | 43.69 | 18,800 | |||
P28 | 54.96 | 18,800 | |||
P32 | 71.74 | 18,800 | |||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng báo giá thép Miền Nam – Bảng báo giá thép cây cắt quy cách
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0979 045 333 – 0932 117 666
Bảng báo giá thép Miền Nam được chúng tôi cập nhật liên tục tạo mang đến thông tin chính xác nhất đến với khách hàng.
Bảng giá thép Miền Nam mới nhất Tháng 6 – 2021
Hiện nay giá thép Trên thị trường biến động mạnh.
Để có giá thép Chi tiết vui lòng liên hệ Sáng Chinh
![]() |
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG Tháng 6/2021 |
||||
THÉP MIỀN NAM | |||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||
P6 | 1 | 20,100 | |||
P8 | 1 | 20,100 | |||
CB300/SD295 | |||||
P10 | 6.25 | 19,100 | |||
P12 | 9.77 | 19,000 | |||
P14 | 13.45 | 19,000 | |||
P16 | 17.56 | 19,000 | |||
P18 | 22.23 | 19,000 | |||
P20 | 27.45 | 19,000 | |||
CB400/CB500 | |||||
P10 | 6.93 | 19,100 | |||
P12 | 9.98 | 19,000 | |||
P14 | 13.6 | 19,000 | |||
P16 | 17.76 | 19,000 | |||
P18 | 22.47 | 19,000 | |||
P20 | 27.75 | 19,000 | |||
P22 | 33.54 | 19,000 | |||
P25 | 43.7 | 19,000 | |||
P28 | 54.81 | 19,000 | |||
P32 | 71.62 | 19,000 | |||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Công ty Tôn thép Sáng Chinh – Đại lý phân phối sắt thép xây dựng giá rẻ và chất lượng
Hợp tác và liên kết với nhiều nhà máy sắt thép trên cả nước. Chúng tôi đảm bảo, cam kết thép được giao vừa đúng yêu cầu, chất lượng mới, chưa qua sử dụng
Kê khai chi tiết bảng báo giá thép xây dựng mỗi ngày do thị trường có nhiều biến động
Khách hàng sẽ mua được sản phẩm đúng giá. Chất lượng chính hãng từ kho thép Miền Nam
Chúng tôi giao hàng trong khoảng thời gian rất nhanh. Thanh toán linh hoạt bằng nhiều hình thanh toán khác nhau. Có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản
Với phương châm mang lại giá trị lợi ích cao nhất cho khách hàng. Chúng tôi đã chiếm trọn niềm tin những khách hàng đã đến với chúng tôi
– Chúng tôi có nguồn lực hùng hậu sẵn sàng cung cấp đa dạng tất cả các loại thép cho mọi công trình
– Hàng hóa luôn có sẵn trong kho nên đẩy nhanh thời gian giao hàng, vì thế không ảnh hưởng đến tiến độ thi công
Mọi chi tiết và yêu cầu về dịch vụ, xin vui lòng liên hệ:
Công Ty TNHH Sáng Chinh – Bảng báo giá thép xây dựng
Chúng tôi chuyên cung cấp các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân phú
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: thepsangchinh@gmail.com
- Báo giá mái tôn xưởng tại Vĩnh Long - 23/07/2022
- Báo giá mái tôn xưởng tại Trà Vinh - 23/07/2022
- Báo giá mái tôn xưởng tại Tiền Giang - 23/07/2022