Bảng báo giá thép tấm chịu nhiệt 5 ly (1m5x6m) 

🔰️ Báo giá thép hôm nay🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
🔰️ Vận chuyển tận nơi🟢Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
🔰️ Đảm bảo chất lượng🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰️ Tư vấn miễn phí🟢Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
🔰️ Hỗ trợ về sau🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Bảng báo giá thép tấm chịu nhiệt 5 ly (1m5x6m) năm 2022 phản ánh sự tác động của thị trường

Thép Tấm chịu nhiệt 5 ly (1m5x6m) được sản xuất nhằm đáp ứng các đòi hỏi trong thi công xây dựng. Công ty chúng tôi hiện tại hoạt động ở TPHCM là đại lý phân phối nhiều loại vật liệu xây dựng, quý khách đặt mua với số lượng nào cũng có

Thép Tấm chịu nhiệt 5 ly (1m5x6m)

Thành phần hóa học

Người ta sử dụng loại thép tấm chịu nhiệt 5 ly (1m5x6m) chủ yếu trong các ngành công nghiệp xây dựng, nhà thép tiền chế, khu công nghiệp. Ngành hàng hải, đóng tàu, cơ khí chế tạo máy – điện tử, sản xuất gia công đồ mỹ nghệ,..

Bang Bao Gia Tam Thep Xay Dung 2

Quy cách: Độ dày 5 ly ( 5mm )

Rộng: 1m5 – Dài: 6000mm

Thep tam chịu nhiệt 5 ly (1m5x6m) bao gồm các thành phần hóa học chủ yếu sau đây:

Carbon, Max %

0.026

Manganese, Max %

0

Phosphorus, Max %

0.04

Sulphur, Max %

0.05

Silicon, Max %

0.4

Copper, Max %

0.20

Tính cơ lý

GradeLực  kiểm tra
yield strength
MPa
Tensile strength MPaĐộ dãn  dài %Năng lượng kiểm tra với máy dập chữ V
200C 27J
L=50
b=25
L=200
b=40
Độ dày (mm)Độ dày (mm)
≤16>16≤5>5~16>16
SS400≥285≥275490~610≥19≥15≥194a

Mô tả chi tiết sản phẩm

Xuất xứ: Trung Quốc, Nga, Ukraina, Canada, Taiwan, Thái Lan, EU, Mỹ,…

Tiêu chuẩn: JIS, ASTM/ASME, DIN, GB, EN….

Đăng kiểm: ABS/NK/LR/DNV/CCS/BV/GL….Tham khảo các mác thép:

Xuất xứTiêu chuẩn/Mác thép
NgaGOST 3SP/PS 380-94:
Nhật BảnJIS G3101, G3106… SB410, 3010, G4051, G3114-04, G3115, G3136, G3125 SS400, SS490, SS540 SMA490(A.B.C), SMA570, SM400(A.B.C), SM490(A.B.C), SM520(B.C), SN400(A.B.C), SPAH
Trung QuốcSS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D, Q245R/Q345R…. Q345B, Q345D…C45, 65r, 15X , 20X,..AS40/45/50/60/70. AR400/AR500
MỹA570 GrA, A570 GrD, A572 Gr42/50, … ASTM/ASME  SA/A36, AH32/AH36..A709 Gr36/50  thép tấm ASTM A283/285 hạng A / B / C / D ASTM A515/A516 Gr55/60/65/70 ASTM A387 Gr.2/12/22. ASTM A203
Châu âu (EN)S275JR/S275J0/S275J2 S355JR/S355J0/S355J2/S355K2/S235NL, St37-2, ST52-3,…..
Công dụng Vật liệu xây dựng, Dùng trong ngành đóng tàu , thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng… dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi
Kích thước :
Độ dày(mm):5mm
Chiều rộng: 1m5
Chiều dài: 6000 mm

Bảng báo giá thép tấm chịu nhiệt 5 ly (1m5x6m)

Tùy theo yêu cầu về mặt số lượng mà chúng tôi sẽ cung cấp mức báo giá vật liệu chính xác nhất cho bạn. Sự phát triển của nhiều lĩnh vực trong đời sống luôn đòi hỏi thép tấm chịu nhiệt 5 ly (1m5x6m) cũng phải đảm bảo tốt về chất lượng.

Hotline: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 137 555 – 0949 286 777

BẢNG GIÁ THÉP TẤM CHỊU NHIỆT
THÉP TẤM Số kg Đơn giá Kg Thành Tiền 
4 ly (1m5x6m)                282.60             29,000               8,195,400
5 ly (1m5x6m)                353.25             29,000             10,244,250
6 ly (1m5x6m)                423.90             29,000             12,293,100
8 ly (1m5x6m)                565.20             29,000             16,390,800
10 ly (1m5x6m)                706.50             29,000             20,488,500
12 ly (1m5x6m)                847.80             29,000             24,586,200
14 ly (2mx6m)              1,318.80             29,000             38,245,200
16 ly (2mx6m)              1,507.20             29,000             43,708,800
18 ly (2mx6m)              1,695.60             29,000             49,172,400
20 ly (2mx6m)              1,884.00             29,000             54,636,000
25 ly (2mx6m)              2,355.00             29,000             68,295,000
30 ly (2mx6m)              2,826.00             29,000             81,954,000
35 ly (2mx6m)              3,297.00             29,000             95,613,000
40 ly (2mx6m)              3,768.00             29,000           109,272,000
BÁO GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI – XIN GỌI ĐẾN HOTLINE ĐỂ NHẬN HỖ TRỢ: 0907 6666 51 – 0975 555 055

Bảng báo giá thép tấm

BẢNG BÁO GIÁ THÉP TẤM
QUY CÁCHBAREM (kg/tấm)ĐƠN GIÁ (vnđ/kg)ĐƠN GIÁ (vnđ/tấm)
3 x 1500 x 6000 mm                    211.95                         25,000                   5,298,750
4 x 1500 x 6000 mm                    282.60                         25,000                   7,065,000
5 x 1500 x 6000 mm                     353.25                         25,000                   8,831,250
5 x 2000 x 6000 mm                     471.00                         25,000                 11,775,000
6 x 1500 x 6000 mm                     423.90                         25,000                 10,597,500
6 x 2000 x 6000 mm                     565.20                         25,000                 14,130,000
8 x 1500 x 6000 mm                     565.20                         25,000                 14,130,000
8 x 2000 x 6000 mm                     753.60                         25,000                 18,840,000
10 x 1500 x 6000 mm                     706.50                         25,000                 17,662,500
10 x 2000 x 6000 mm                     942.00                         25,000                 23,550,000
12 x 1500 x 6000 mm                     847.80                         25,000                 21,195,000
12 x 2000 x 6000 mm                  1,130.40                         25,000                 28,260,000
14 x 1500 x 6000 mm                     989.10                         25,000                 24,727,500
14 x 2000 x 6000 mm                  1,318.80                         25,000                 32,970,000
16 x 1500 x 6000 mm                  1,130.40                         25,000                 28,260,000
16 x 2000 x 6000 mm                  1,507.20                         25,000                 37,680,000
18 x 1500 x 6000 mm                  1,271.70                         25,000                 31,792,500
18 x 2000 x 6000 mm                  1,695.60                         25,000                 42,390,000
20 x 2000 x 6000 mm                  1,884.00                         25,000                 47,100,000
22 x 2000 x 6000 mm                  2,072.40                         25,000                 51,810,000
25 x 2000 x 6000 mm                  2,355.00                         25,000                 58,875,000
30 x 2000 x 6000 mm                  2,826.00                         25,000                 70,650,000
35 x 2000 x 6000 mm                  3,297.00                         25,000                 82,425,000
40 x 2000 x 6000 mm                  3,768.00                         25,000                 94,200,000
45 x 2000 x 6000 mm                  4,239.00                         25,000               105,975,000
50 x 2000 x 6000 mm                  4,710.00                         25,000               117,750,000
55 x 2000 x 6000 mm                  5,181.00                         25,000 
60 x 2000 x 6000 mm                  5,652.00                         25,000               141,300,000
70 x 2000 x 6000 mm                  6,594.00                         25,000               164,850,000
80 x 2000 x 6000 mm                  7,536.00                         25,000               188,400,000
100 x 2000 x 6000 mm                  9,420.00                         25,000               235,500,000

Qúy khách nhận ngay ưu đãi nào?

  • Báo giá vật liệu xây dựng luôn rõ ràng, độ xác thực cao
  • Công ty cung ứng giá cả tốt nhất đến với người tiêu dùng, dịch vụ vận chuyển & bốc xếp hàng hóa an toàn
  • Ưu đãi lớn, giảm ngay trên đơn hàng nếu bạn đặt mua vật liệu với số lượng lớn

Bang Bao Gia Thep Tam 1

Phân loại cơ bản của thép tấm 5 ly (1m5x6m) ?

Phân loại thép tấm 5 ly (1m5x6m) nhằm giúp công tác chọn lựa của quý khách được diễn ra dễ dàng hơn, bao gồm: thép tấm cán nóng & thép tấm cán nguội.

Thép tấm cán nóng

Thép tấm 5 ly (1m5x6m) ở dạng cán nóng phổ biến trên thị trường là : CT3K, CT3C, CT3, CT3C, SS400.

Mác thép tấm của Mỹ : A570GA, A570GD,… được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A36.

 Mác thép tấm của Nga : CT3, CT3C, CT3K, CT3C,… Sản xuất theo tiêu chuẩn GOST 3SP/PS 380-94.

 Mác thép tấm của Trung Quốc : SS400, Q235(A, B, C, D) được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101, GB221-79.

 Mác thép tấm của Nhật : SS400 được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101, 3010.

Thép tấm cán nguội

Thép tấm 5 ly (1m5x6m) cán nguội phải được bảo quản kĩ càng hơn so với thép cán nóng. Nên đặt ở những nơi có mái che hoặc nhà kho, để chúng cao hơn so với mặt đất. Không nên chồng tấm thép mới và cũ lên nhau vì dễ xảy ra hiện tượng gỉ sét.

Các loại thép tấm cán nguội phổ biến nhất hiện nay là: 08K, 08YU, SPCC, SPCD, SPCE.

 Xuất xứ : Trung Quốc, Nga, Nhật Bản.

Qúy khách an tâm khi đến với Kho thép Trí Việt vì:

Công ty của chúng tôi được người tiêu dùng biết đến & bình chọn là nhà cung cấp vật tư chính hãng chất lượng cao đến với từng công trình/dự án xây dựng ở TPHCM & các vùng lân cận. Nhân viên túc trực hotline 24/7

Công ty luôn luôn có sự nổ lực & tiến bộ không ngừng. Đồng thời cũng cải thiện & nâng cao nguồn vật tư tốt hơn

Khâu quản lý / bảo quản vật tư các loại luôn được diễn ra nghiêm ngặc. Ngày càng mở rộng quy mô giao hàng với mong muốn giúp công trình sử dụng nguồn sắt thép xây dựng tốt nhất

Công Ty KHO THÉP Trí Việt

VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777

KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937

KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555

KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000

KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055

NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN

 

2022/05/18Thể loại : Tin tức thép tấmTab :

Bài viết liên quan

Thép Tấm Mạ Kẽm ( Báo Giá + Mọi Thông Tin Cần Biết )

Tấm thép chống trượt

Tấm thép mỏng

Thép lá mạ kẽm

Bảng Chào Giá Thép Tấm SM490A, SM490B, SM490C

© Công Ty Tnhh Thép Trí Việt. All Rights Reserved.

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo

Đối tác của vật liệu xây dựng Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt