Báo giá thép hộp vuông 200×200 Hòa Phát. Cập nhật tin tức hằng ngày giúp cho khách hàng ấn định chi phí mua sắt thép một cách tốt nhất. Xuyên xuốt quá trình hoạt động & làm việc, Thép Trí Việt luôn làm hài lòng mọi khách hàng bằng dịch vụ có chất lượng tốt nhất, giá cả nhiều ưu đãi
Khách hàng sẽ nhận được đầy đủ barem các loại sắt thép hiện đang thịnh hành nhất hiện nay bằng cách ấn nút download
Quy cách hộp vuông 200×200 Hòa Phát
Bên cạnh đề cập quy cách thép hộp vuông chính là 200×200 Hòa Phát thì sản phẩm còn có những kích thước khác như
Thép hộp 80×80, 90×90, 100×100, 120×120, 150×150, 160×160, 180×180, 250×250, 300×300,….
Mác thép: SS400, Q235B, CT3 theo tiêu chuẩn: JIS G3101 , STK 400, tiêu chuẩn ASTM A500
Độ dài : 6-12m
Mác thép : A36 theo tiêu chuẩn : ATSM A36
Thành phần hóa học thép hộp vuông 200×200 Hòa Phát
Theo tiêu chuẩn ASTM A36 : Cacbon (C) : 0.16%, Silic (Si) : 0.22%, Mangan (Mn) : 0.49%, Photpho (P) : 0.16%, Lưu huỳnh (S) : 0.08%, Đồng (Cu) : 0.01%.
Theo tiêu chuẩn CT3 : Cacbon (C) : 0.16%, Silic (Si) : 0.26%, Mangan (Mn) : 0.45%, Photpho (P) : 0.10%, Lưu huỳnh (S) : 0.04%, Crom (Cr) : 0.02%, Niken (Ni) : 0.02%, Molypden (Mo) : 0.04%, Đồng (Cu) : 0.06%.
Theo tiêu chuẩn JIS G3466 : Cacbon (C) : ≤ 0.25%, Photpho (P) : 0.04%, Lưu huỳnh (S) : 0.04%.
Theo tiêu chuẩn STKR400 : Cacbon (C) : 0.15%, Photpho (P) : 0.013%, Lưu huỳnh (S) : 0.004%, Silic (Si) : 0.01%, Mangan (Mn) : 0.73%
Theo tiêu chuẩn S235 : Cacbon (C) : 0.22%, Mangan (Mn) : 1.60%, Photpho (P) : 0.05%, Lưu huỳnh (S) : 0.05%, Silic (Si) : 0.05%.
Theo tiêu chuẩn S275 : Cacbon (C) : 0.25%, Mangan (Mn) : 1.60%, Photpho (P) : 0.04%, Lưu huỳnh (S) : 0.05%, Silic (Si) : 0.05%.
Theo tiêu chuẩn S355 : Cacbon (C) : 0.23%, Mangan (Mn) : 1.60%, Photpho (P) : 0.04%, Lưu huỳnh (S) : 0.05%, Silic (Si) : 0.05%.
Cơ tính thép hộp vuông 200×200 Hòa Phát
Theo tiêu chuẩn ASTM A36 :
+ Giới hạn chảy tối thiểu : 44 N/mm²
+ Giới hạn bền kéo tối thiểu : 65 N/mm²
+ Độ giãn dài tối thiểu : 30%
Báo giá thép hộp vuông 200×200 Hòa Phát
Xem nhanh báo giá bằng file chữ
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Barem kg/6m | Giávnđ/6m |
---|---|---|---|
Hộp 20x20 | 0.7 | 2.53 | 58190 |
Hộp 20x20 | 0.8 | 2.87 | 66010 |
Hộp 20x20 | 0.9 | 3.21 | 73830 |
Hộp 20x20 | 1 | 3.54 | 81420 |
Hộp 20x20 | 1.1 | 3.87 | 89010 |
Hộp 20x20 | 1.2 | 4.2 | 96600 |
Hộp 20x20 | 1.4 | 4.83 | 111090 |
Hộp 20x20 | 1.5 | 5.14 | 118220 |
Hộp 20x20 | 1.8 | 6.05 | 139150 |
Hộp 20x20 | 2 | 6.63 | 152490 |
Hộp 25x25 | 0.7 | 3.19 | 73370 |
Hộp 25x25 | 0.8 | 3.62 | 83260 |
Hộp 25x25 | 0.9 | 4.06 | 93380 |
Hộp 25x25 | 1 | 4.48 | 103040 |
Hộp 25x25 | 1.1 | 4.91 | 112930 |
Hộp 25x25 | 1.2 | 5.33 | 122590 |
Hộp 25x25 | 1.4 | 6.15 | 141450 |
Hộp 25x25 | 1.5 | 6.56 | 150880 |
Hộp 25x25 | 1.8 | 7.75 | 178250 |
Hộp 25x25 | 2 | 8.52 | 195960 |
Hộp 30x30 | 0.7 | 3.85 | 88550 |
Hộp 30x30 | 0.8 | 4.38 | 100740 |
Hộp 30x30 | 0.9 | 4.9 | 112700 |
Hộp 30x30 | 1 | 5.43 | 124890 |
Hộp 30x30 | 1.1 | 5.94 | 136620 |
Hộp 30x30 | 1.2 | 6.46 | 148580 |
Hộp 30x30 | 1.4 | 7.47 | 171810 |
Hộp 30x30 | 1.5 | 7.97 | 183310 |
Hộp 30x30 | 1.8 | 9.44 | 217120 |
Hộp 30x30 | 2 | 10.4 | 239200 |
Hộp 30x30 | 2.3 | 11.8 | 271400 |
Hộp 30x30 | 2.5 | 12.72 | 292560 |
Hộp 30x30 | 2.8 | 14.05 | 323150 |
Hộp 30x30 | 3 | 14.92 | 343160 |
Hộp 60x60 | 0.8 | 8.85 | 203550 |
Hộp 60x60 | 0.9 | 9.96 | 229080 |
Hộp 60x60 | 1 | 11.06 | 254380 |
Hộp 60x60 | 1.1 | 12.16 | 279680 |
Hộp 60x60 | 1.2 | 13.24 | 304520 |
Hộp 60x60 | 1.4 | 15.38 | 353740 |
Hộp 60x60 | 1.5 | 16.45 | 378350 |
Hộp 60x60 | 1.8 | 19.61 | 451030 |
Hộp 60x60 | 2 | 21.7 | 499100 |
Hộp 60x60 | 2.3 | 24.8 | 570400 |
Hộp 60x60 | 2.5 | 26.85 | 617550 |
Hộp 60x60 | 2.8 | 29.88 | 687240 |
Hộp 60x60 | 3 | 31.88 | 733240 |
Hộp 60x60 | 3.2 | 33.86 | 778780 |
Hộp 60x60 | 3.5 | 36.79 | 846170 |
Hộp 75x75 | 1 | 13.82 | 317860 |
Hộp 75x75 | 1.1 | 15.2 | 349600 |
Hộp 75x75 | 1.2 | 16.58 | 381340 |
Hộp 75x75 | 1.4 | 19.34 | 444820 |
Hộp 75x75 | 1.5 | 20.69 | 475870 |
Hộp 75x75 | 1.8 | 24.7 | 568100 |
Hộp 75x75 | 2 | 27.36 | 629280 |
Hộp 75x75 | 2.3 | 31.3 | 719900 |
Hộp 75x75 | 2.5 | 33.91 | 779930 |
Hộp 75x75 | 2.8 | 37.79 | 869170 |
Hộp 75x75 | 3 | 40.36 | 928280 |
Hộp 75x75 | 3.2 | 42.9 | 986700 |
Hộp 75x75 | 3.5 | 46.69 | 1073870 |
Hộp 75x75 | 3.8 | 50.43 | 1159890 |
Hộp 75x75 | 4 | 52.9 | 1216700 |
Hộp 40x40 | 0.7 | 5.16 | 118680 |
Hộp 40x40 | 0.8 | 5.88 | 135240 |
Hộp 40x40 | 0.9 | 6.6 | 151800 |
Hộp 40x40 | 1 | 7.31 | 168130 |
Hộp 40x40 | 1.1 | 8.02 | 184460 |
Hộp 40x40 | 1.2 | 8.72 | 200560 |
Hộp 40x40 | 1.4 | 10.11 | 232530 |
Hộp 40x40 | 1.5 | 10.8 | 248400 |
Hộp 40x40 | 1.8 | 12.83 | 295090 |
Hộp 40x40 | 2 | 14.17 | 325910 |
Hộp 40x40 | 2.3 | 16.14 | 371220 |
Hộp 40x40 | 2.5 | 17.43 | 400890 |
Hộp 40x40 | 2.8 | 19.33 | 444590 |
Hộp 40x40 | 3 | 20.57 | 473110 |
Hộp 50x50 | 0.8 | 7.36 | 169280 |
Hộp 50x50 | 0.9 | 8.27 | 190210 |
Hộp 50x50 | 1 | 9.19 | 211370 |
Hộp 50x50 | 1.1 | 10.09 | 232070 |
Hộp 50x50 | 1.2 | 10.98 | 252540 |
Hộp 50x50 | 1.4 | 12.74 | 293020 |
Hộp 50x50 | 1.5 | 13.62 | 313260 |
Hộp 50x50 | 1.8 | 16.22 | 373060 |
Hộp 50x50 | 2 | 17.94 | 412620 |
Hộp 50x50 | 2.3 | 20.47 | 470810 |
Hộp 50x50 | 2.5 | 22.14 | 509220 |
Hộp 50x50 | 2.8 | 24.6 | 565800 |
Hộp 50x50 | 3 | 26.23 | 603290 |
Hộp 50x50 | 3.2 | 27.83 | 640090 |
Hộp 50x50 | 3.5 | 30.2 | 694600 |
Hộp 90x90 | 1 | 16.65 | 382950 |
Hộp 90x90 | 1.1 | 18.31 | 421130 |
Hộp 90x90 | 1.2 | 19.98 | 459540 |
Hộp 90x90 | 1.4 | 23.3 | 535900 |
Hộp 90x90 | 1.5 | 24.93 | 573390 |
Hộp 90x90 | 1.8 | 29.79 | 685170 |
Hộp 90x90 | 2 | 33.01 | 759230 |
Hộp 90x90 | 2.3 | 37.8 | 869400 |
Hộp 90x90 | 2.5 | 40.98 | 942540 |
Hộp 90x90 | 2.8 | 45.7 | 1051100 |
Hộp 90x90 | 3 | 48.83 | 1123090 |
Hộp 90x90 | 3.2 | 51.94 | 1194620 |
Hộp 90x90 | 3.5 | 56.58 | 1301340 |
Hộp 90x90 | 3.8 | 61.17 | 1406910 |
Hộp 90x90 | 4 | 64.21 | 1476830 |
Hộp 100x100 | 1.2 | 22.09 | 508070 |
Hộp 100x100 | 1.4 | 25.77 | 592710 |
Hộp 100x100 | 1.5 | 27.6 | 634800 |
Hộp 100x100 | 1.8 | 33.11 | 761530 |
Hộp 100x100 | 2 | 36.78 | 845940 |
Hộp 100x100 | 2.3 | 42.3 | 972900 |
Hộp 100x100 | 2.5 | 45.69 | 1050870 |
Hộp 100x100 | 2.8 | 50.98 | 1172540 |
Hộp 100x100 | 3 | 54.49 | 1253270 |
Hộp 100x100 | 3.2 | 57.97 | 1333310 |
Hộp 100x100 | 3.5 | 63.17 | 1452910 |
Hộp 100x100 | 3.8 | 68.33 | 1571590 |
Hộp 100x100 | 4 | 71.74 | 1650020 |
Hộp 16x16 | 0.7 | 2 | 46000 |
Hộp 16x16 | 0.8 | 2.27 | 52210 |
Hộp 16x16 | 0.9 | 2.53 | 58190 |
Hộp 16x16 | 1 | 2.79 | 64170 |
Hộp 16x16 | 1.1 | 3.04 | 69920 |
Hộp 16x16 | 1.2 | 3.29 | 75670 |
Hộp 16x16 | 1.4 | 3.78 | 86940 |
Giá trong bảng :
- Thời gian bốc hàng & giao hàng có thể diễn ra trong ngày. Khách hàng có thể đưa ra yêu cầu riêng đối với sản phẩm
- Tùy vào số lượng thép hộp. Công ty sẽ giao hàng trong vòng 6 tiếng kể từ khi nhận được đơn hàng
- Có gắn tem đầy đủ trên các sản phẩm. Phân loại đúng mẫu mã
- Công tác thanh toán 100% tiền mặt sau khi nhận hàng tại công trình.
- Dịch vụ bên công ty chỉ thu phí sau khi khách hàng đã kiểm kê số lượng
- Gọi ngay: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50 nếu bạn muốn thương lượng báo giá khi đặt hàng với số lượng lớn
Ưu điểm thép hộp vuông 200×200 Hòa Phát
+ Độ bền cao:
Với thiết kế – cấu tạo có tính đồng nhất cao. Độ chịu lực & phân bổ sức ép đồng đều trên bề mặt. Nên khi thép hộp vuông 200×200 Hòa Phát ra đời đã có độ bền cao, hạn chế nứt vỡ, móp méo khi chịu va đập mạnh.
+ Chống ăn mòn:
Thép hộp vuông 200×200 Hòa Phát có tính chống mài mòn và rỉ sét cực cao. Do được ứng dụng các kỹ thuật và máy móc sản xuất hiện đại nhất từ các nước hàng đầu trong lĩnh vực luyện thép.
Do đó, sản phẩm thép hộp vuông 200×200 Hòa Phát khi đưa vào sử dụng có tính bền cao hơn so với tác động của môi trường & bền bỉ với các chất hóa học.
+ Dễ dàng vận chuyển, sử dụng:
Sản phẩm thép hộp vuông 200×200 Hòa Phát được gia cố, đóng theo bó chắc chắn. Đảm bảo sự an tâm cho quá trình vận chuyển cho người và sản phẩm.
Chất lượng thép hộp vuông 200×200 Hòa Phát tại TPHCM chính hãng & giá rẻ?
Thép Trí Việt luôn cam kết với tất cả người tiêu dùng là chất lượng dịch vụ được bao quát trọn gói. Kho hàng có sức chứa rộng lớn nên sẽ không giới hạn đơn đặt hàng.
Nhà thầu xây dựng nên chú ý vài điểm khi mua vật liệu xây dựng?
Hãy ưu tiên chọn lựa các hãng sắt thép uy tín trên thị trường lâu đời
Điều này sẽ giúp cho bạn dễ dàng nắm chắc trong tay tỷ lệ thép chính hãng cao hơn. Dịch vụ trọn gói nên chi phí cũng hợp lý
Chọn thép xây dựng tốt còn phụ thuộc vào sự tham khảo từ nhiều chuyên gia khác nhau
Xác định vai trò chính của nhà phân phối vật tư xây dựng?
Yếu tố được đưa lên hàng đầu là tính chuyên môn cao, sự am hiểu từng loại vật tư xây dựng. Nhà phân phối phải biết rõ tường tận về những thông tin như: số lượng cấp phối theo yêu cầu, chất lượng thép tốt, giao hàng đúng giờ, đúng địa điểm, tư vấn tận tình,…
Chính sách về hạng mục bán hàng tại Thép Trí Việt
Lợi ích của mỗi khách hàng được chúng tôi đưa lên hàng đầu:
Những chính sách như của dịch vụ chuyên nghiệp như:
– Miễn phí vận chuyển hay phí dịch vụ vận chuyển thấp nhất so với các đơn vị khác
– Bộ phận tư vấn khách hàng hoạt động 24/7, nhằm hỗ trợ trực tuyến nhanh chóng về báo giá sản phẩm
Thông tin mua hàng:
CÔNG TY TRÍ VIỆT
Văn phòng: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
Địa chỉ 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – F Linh Tây – Thủ Đức – TPHCM
Địa chỉ 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp – TPHCM
Địa chỉ 3: 16F Đường 53 – Phường Tân Phong – Quận 7 – TPHCM
Địa chỉ 4: 75/71 Lý Thánh Tông – F Tân Thới Hòa – Q. Tân phú – TPHCM
Địa chỉ 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao – TP Thuận An – Bình Dương
Hotline mua hàng: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 6666 50
Email: theptriviet@gmail.com
Miễn phí giao hàng trong bán kính 500km với đơn hàng số lượng lớn