️ Báo giá thép hôm nay | Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
️ Vận chuyển tận nơi | Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
️ Đảm bảo chất lượng | Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
️ Tư vấn miễn phí | Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
️ Hỗ trợ về sau | Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Kho thép Trí Việt giới thiệu thép tấm chịu nhiệt 8 ly (1m5x6m), báo giá với mức chi phí mua hàng tốt nhất tại Trí Việt. Tư vấn chi tiết, quý khách dễ dàng kiểm tra hàng hóa trước khi thanh toán
Thép tấm chịu nhiệt 8 ly (1m5x6m) sản xuất với số lượng không giới hạn, nhà thầu từ đó cũng mở rộng sự chọn lựa hơn. Đường dây nóng tiếp nhận và giải đáp các thắc mắc của bạn: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 137 555 – 0949 286 777
Kho thép Trí Việt giới thiệu thép tấm chịu nhiệt 8 ly (1m5x6m)
Bảng báo giá thép tấm 8 ly (1m5x6m) nói riêng & các loại thép tấm nói chung được chúng tôi liệt kê ở bảng bên dưới. Ở mỗi hạng mục xây dựng luôn có những đòi hỏi riêng, sản phẩm này đáp ứng được tất cả những thông số đã đưa ra. Báo giá thép tấm xây dựng được cập nhật trực tiếp tại Kho thép Trí Việt
Hotline: 091 816 8000 – 0907 6666 51 – 0907 137 555 – 0949 286 777
BẢNG GIÁ THÉP TẤM CHỊU NHIỆT | |||
THÉP TẤM | Số kg | Đơn giá Kg | Thành Tiền |
4 ly (1m5x6m) | 282.60 | 29,000 | 8,195,400 |
5 ly (1m5x6m) | 353.25 | 29,000 | 10,244,250 |
6 ly (1m5x6m) | 423.90 | 29,000 | 12,293,100 |
8ly (1m5x6m) | 565.20 | 29,000 | 16,390,800 |
10 ly (1m5x6m) | 706.50 | 29,000 | 20,488,500 |
12 ly (1m5x6m) | 847.80 | 29,000 | 24,586,200 |
14 ly (2mx6m) | 1,318.80 | 29,000 | 38,245,200 |
16 ly (2mx6m) | 1,507.20 | 29,000 | 43,708,800 |
18 ly (2mx6m) | 1,695.60 | 29,000 | 49,172,400 |
20 ly (2mx6m) | 1,884.00 | 29,000 | 54,636,000 |
25 ly (2mx6m) | 2,355.00 | 29,000 | 68,295,000 |
30 ly (2mx6m) | 2,826.00 | 29,000 | 81,954,000 |
35 ly (2mx6m) | 3,297.00 | 29,000 | 95,613,000 |
40 ly (2mx6m) | 3,768.00 | 29,000 | 109,272,000 |
BÁO GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI – XIN GỌI ĐẾN HOTLINE ĐỂ NHẬN HỖ TRỢ: 0907 6666 51 – 0975 555 055 |
Bảng báo giá thép tấm
BẢNG BÁO GIÁ THÉP TẤM | |||
QUY CÁCH | BAREM (kg/tấm) | ĐƠN GIÁ (vnđ/kg) | ĐƠN GIÁ (vnđ/tấm) |
3 x 1500 x 6000 mm | 211.95 | 25,000 | 5,298,750 |
4 x 1500 x 6000 mm | 282.60 | 25,000 | 7,065,000 |
5 x 1500 x 6000 mm | 353.25 | 25,000 | 8,831,250 |
5 x 2000 x 6000 mm | 471.00 | 25,000 | 11,775,000 |
6 x 1500 x 6000 mm | 423.90 | 25,000 | 10,597,500 |
6 x 2000 x 6000 mm | 565.20 | 25,000 | 14,130,000 |
8 x 1500 x 6000 mm | 565.20 | 25,000 | 14,130,000 |
8 x 2000 x 6000 mm | 753.60 | 25,000 | 18,840,000 |
10 x 1500 x 6000 mm | 706.50 | 25,000 | 17,662,500 |
10 x 2000 x 6000 mm | 942.00 | 25,000 | 23,550,000 |
12 x 1500 x 6000 mm | 847.80 | 25,000 | 21,195,000 |
12 x 2000 x 6000 mm | 1,130.40 | 25,000 | 28,260,000 |
14 x 1500 x 6000 mm | 989.10 | 25,000 | 24,727,500 |
14 x 2000 x 6000 mm | 1,318.80 | 25,000 | 32,970,000 |
16 x 1500 x 6000 mm | 1,130.40 | 25,000 | 28,260,000 |
16 x 2000 x 6000 mm | 1,507.20 | 25,000 | 37,680,000 |
18 x 1500 x 6000 mm | 1,271.70 | 25,000 | 31,792,500 |
18 x 2000 x 6000 mm | 1,695.60 | 25,000 | 42,390,000 |
20 x 2000 x 6000 mm | 1,884.00 | 25,000 | 47,100,000 |
22 x 2000 x 6000 mm | 2,072.40 | 25,000 | 51,810,000 |
25 x 2000 x 6000 mm | 2,355.00 | 25,000 | 58,875,000 |
30 x 2000 x 6000 mm | 2,826.00 | 25,000 | 70,650,000 |
35 x 2000 x 6000 mm | 3,297.00 | 25,000 | 82,425,000 |
40 x 2000 x 6000 mm | 3,768.00 | 25,000 | 94,200,000 |
45 x 2000 x 6000 mm | 4,239.00 | 25,000 | 105,975,000 |
50 x 2000 x 6000 mm | 4,710.00 | 25,000 | 117,750,000 |
55 x 2000 x 6000 mm | 5,181.00 | 25,000 | |
60 x 2000 x 6000 mm | 5,652.00 | 25,000 | 141,300,000 |
70 x 2000 x 6000 mm | 6,594.00 | 25,000 | 164,850,000 |
80 x 2000 x 6000 mm | 7,536.00 | 25,000 | 188,400,000 |
100 x 2000 x 6000 mm | 9,420.00 | 25,000 | 235,500,000 |
Liên quan đến báo giá:
Qúy khách nhận ngay ưu đãi nào?
- Báo giá vật liệu xây dựng luôn rõ ràng, độ xác thực cao
- Công ty cung ứng giá cả tốt nhất đến với người tiêu dùng, dịch vụ vận chuyển & bốc xếp hàng hóa an toàn
- Ưu đãi lớn, giảm ngay trên đơn hàng nếu bạn đặt mua vật liệu với số lượng lớn
Khi xem bảng giá và nhận hàng có một số lưu ý sau đây:
- Dịch vụ vận chuyển hàng hóa đến tận nơi như yêu cầu
- Phụ thuộc theo số lượng, công ty sẽ giao hàng trong vòng 10 tiếng kể từ khi nhận được đơn hàng
- Sản phẩm đúng chủng loại, đúng kích thước, đúng nhà sản xuất
- Qúy khách thanh toán đầy đủ 100% tiền mặt sau khi nhận hàng tại công trình.
Thép tấm chịu nhiệt 8 ly (1m5x6m) tại Kho thép Trí Việt
Mác thép: AH36, DH36, EH32, DH32, EH36
Tiêu chuẩn: DNV – ABS – LR – NK – BV – KR – ASTM – GB / T712
Xuất xứ: Đài Loan, Canada, Trung Quốc, Hàn Quốc,….
Thép tấm 8 ly (1m5x6m) là loại thép biển có cường độ chịu kéo cao, có tính dẻo dai tốt.
Thành phần hóa học
Chất liệu | C %≤ | Mn %≤ | Si %≤ | P %≤ | S %≤ | Al %≤ | Nb %≤ | V %≤ |
A | 0.22 | ≥ 25C | 0.1 – 0.35 | 0.04 | 0.04 | – | – | – |
B | 0.21 | 0.6 – 1.0 | 0.1 – 0.35 | 0.04 | 0.04 | – | – | – |
D | 0.21 | 0.6 – 1.0 | 0.1 – 0.35 | 0.04 | 0.04 | ≥ 0.015 | – | – |
E | 0.18 | 0.6 – 1.2 | 0.1 – 0.35 | 0.04 | 0.04 | ≥ 0.015 | – | – |
A32 | 0.18 | 0.7 – 1.6 | 0.1 – 0.5 | 0.04 | 0.04 | ≥ 0.015 | – | – |
D32 | 0.9 – 1.6 | |||||||
E32 | 0.9 – 1.6 | |||||||
A36 | 0.18 | 0.7 – 1.6 | 0.1 – 0.5 | 0.04 | 0.04 | ≥ 0.015 | 0.015 – 0.05 | 0.03 – 0.1 |
D36 | 0.9 – 1.6 | |||||||
E36 | 0.9 – 1.6 |
Tính cơ lý
Grade | Lực kiểm tra | ||||||
yield strength MPa | Tensile strength MPa | Độ dãn dài % | Năng lượng kiểm tra với máy dập chữ V 200C 27J | ||||
L=50 b=25 | L=200 b=40 | ||||||
Độ dày (mm) | Độ dày (mm) | ||||||
≤16 | >16 | ≤5 | >5~16 | >16 | |||
SS400 | ≥285 | ≥275 | 490~610 | ≥19 | ≥15 | ≥19 | 4a |
Ứng dụng
Thép tấm chịu nhiệt 8 ly (1m5x6m) trong xây dựng công nghiệp, thi công nhà xưởng, nhà thép. Ngành hàng hải, đóng tàu, máy móc tự động hóa, cơ khí chế tạo, sản xuất gia công cơ khí, chế tạo máy
Quy cách: Độ dày 8mm
Rộng: 1m5 – Dài: 6m
Phân loại cơ bản của thép tấm 8 ly (1m5x6m) ?
Phân loại thép tấm 8 ly (1m5x6m) nhằm giúp công tác chọn lựa của quý khách được diễn ra dễ dàng hơn, bao gồm: thép tấm cán nóng & thép tấm cán nguội.
Thép tấm cán nóng
Thép tấm 8 ly (1m5x6m) ở dạng cán nóng phổ biến trên thị trường là : CT3K, CT3C, CT3, CT3C, SS400.
Mác thép tấm của Mỹ : A570GA, A570GD,… được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A36.
Mác thép tấm của Nga : CT3, CT3C, CT3K, CT3C,… Sản xuất theo tiêu chuẩn GOST 3SP/PS 380-94.
Mác thép tấm của Trung Quốc : SS400, Q235(A, B, C, D) được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101, GB221-79.
Mác thép tấm của Nhật : SS400 được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101, 3010.
Thép tấm cán nguội
Thép tấm 8 ly (1m5x6m) cán nguội phải được bảo quản kĩ càng hơn so với thép cán nóng. Nên đặt ở những nơi có mái che hoặc nhà kho, để chúng cao hơn so với mặt đất. Không nên chồng tấm thép mới và cũ lên nhau vì dễ xảy ra hiện tượng gỉ sét.
Các loại thép tấm cán nguội phổ biến nhất hiện nay là: 08K, 08YU, SPCC, SPCD, SPCE.
Xuất xứ : Trung Quốc, Nga, Nhật Bản.
Kho thép Trí Việt chuyên cung cấp vật liệu xây dựng giá tốt, số lượng sỉ lẻ không giới hạn
Công ty Kho thép Trí Việt trong nhiều năm qua đã được người tiêu dùng bình chọn là nhà cung cấp vật tư chính hãng chất lượng cao, giấy tờ & hợp đồng rõ ràng đến với mọi công trình/dự án xây dựng ở TPHCM & vùng lân cận: Bình Dương, Bến Tre, Cà Mau, Tây Ninh,..
Với sự đóng góp ý kiến từ khách hàng, chúng tôi đang ngày càng hoàn thiện bản thân hơn. Đồng thời cũng cải thiện chất lượng dịch vụ cung cấp vật tư ngày một tốt nhất.
Nghiêm ngặc trong từng khâu quản lý nguyên vật liệu. Ngày càng mở rộng quy mô giao hàng. Đa dạng về mẫu mã, kích thước và chủng loại vô cùng phong phú. Giá thành luôn cạnh tranh để đưa đến cho người tiêu dùng chi phí tốt nhất
Công Ty KHO THÉP Trí Việt
VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777
KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937
KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555
KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000
KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055
NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN