Sắt hộp 48 là tên gọi tắt sắt hộp 40×80 mm. Thông tin về sắt hộp 48 sẽ được cập nhật chi tiết trong nội dung sau
Sản phẩm thép hộp 40×80, sắt hộp 40×80 do Sắt thép Sáng Chinh cung cấp đều có đầy đủ hóa đơn, chứng chỉ CO/CQ của nhà sản xuất. Cam kết sản phẩm mới 100%, bề mặt nhẵn, sáng, không rỉ sét.
Bảng tra quy cách, trọng lượng sắt hộp 40×80 Hòa Phát
Ghi chú :
a : chiều cao cạnh
b : chiều rộng cạnh
t : độ dày thép hộp
Chiều dài tiêu chuẩn : cây 6m
Quy cách sắt, thép (a x b x t) | Trọng lượng | Trọng lượng |
(mm) | (Kg/m) | (Kg/cây 6m) |
40x80x0.8 | 1.50 | 9.01 |
40x80x0.9 | 1.69 | 10.13 |
40x80x1.0 | 1.85 | 11.08 |
40x80x1.1 | 2.03 | 12.16 |
40x80x1.2 | 2.21 | 13.24 |
40x80x1.4 | 2.56 | 15.38 |
40x80x1.5 | 2.74 | 16.45 |
40x80x1.6 | 2.92 | 17.51 |
40x80x1.7 | 3.09 | 18.56 |
40x80x1.8 | 3.27 | 19.61 |
40x80x1.9 | 3.44 | 20.66 |
40x80x2.0 | 3.62 | 21.70 |
40x80x2.1 | 3.79 | 22.74 |
40x80x2.2 | 3.96 | 23.77 |
40x80x2.3 | 4.13 | 24.80 |
40x80x2.4 | 4.31 | 25.83 |
40x80x2.5 | 4.48 | 26.85 |
40x80x2.7 | 4.81 | 28.87 |
40x80x2.8 | 4.98 | 29.88 |
40x80x2.9 | 5.15 | 30.88 |
40x80x3.0 | 5.31 | 31.88 |
40x80x3.1 | 5.48 | 32.87 |
40x80x3.2 | 5.64 | 33.86 |
40x80x3.4 | 5.97 | 35.82 |
40x80x3.5 | 6.13 | 36.79 |
Báo giá sắt hộp 40×80
Giá sắt hộp nói chung hay giá sắt hộp 40×80 hiện thường xuyên thay đổi nên giá trong bảng dưới quý khách chỉ nên tham khảo.
Để có giá chi tiết quý khách vui lòng liên hệ Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777 – Mail: thepsangchinh@gmail.com
Trong nội dung dưới Sáng Chinh gửi tới quý khách hàng giá sắt hộp 40×80 đen và giá sắt hộp 40×80 mạ kẽm
Giá sắt hộp 40×80 đen
Quy cách thép (mm) | Đơn giá (VNĐ/cây 6m) |
40x80x1.1 | 190.000 |
40x80x1.2 | 210.000 |
40x80x1.4 | 235.000 |
40x80x1.5 | 250.000 |
40x80x1.8 | 295.000 |
40x80x2.0 | 315.000 |
40x80x2.3 | 345.000 |
40x80x2.5 | 395.000 |
40x80x2.8 | 435.000 |
40x80x3.0 | 470.000 |
40x80x3.2 | 505.000 |
Giá sắt hộp 40×80 mạ kẽm
Quy cách thép (mm) | Đơn giá (VNĐ/cây 6m) |
40x80x1.1 | 199.000 |
40x80x1.2 | 220.000 |
40x80x1.4 | 255.000 |
40x80x1.5 | 275.000 |
40x80x1.8 | 325.000 |
40x80x2.0 | 355.000 |
40x80x2.3 | 395.000 |
40x80x2.5 | 435.000 |
40x80x2.8 | 490.000 |
40x80x3.0 | 520.000 |
40x80x3.2 | 563.000 |
Đơn giá thép hộp 40×80, sắt hộp 40×80 với quy cách khác. Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 097 555 5055 – 0909 936 937 để được báo giá thời gian thực sớm nhất.
Lưu ý :
Đơn giá thép hộp trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thép hộp 40×80 ở thời điểm hiện tại có thể đã có sự thay đổi.
Giá đã bao gồm 10% VAT
Dung sai cho phép ±2%
Nhận vận chuyển tới công trình với số lượng lớn
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công Ty TNHH Sáng Chinh
Chúng tôi chuyên cung cấp bảng báo giá thép chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: thepsangchinh@gmail.com
- Báo giá mái tôn xưởng tại Vĩnh Long - 23/07/2022
- Báo giá mái tôn xưởng tại Trà Vinh - 23/07/2022
- Báo giá mái tôn xưởng tại Tiền Giang - 23/07/2022