Trọng lượng thép vằn các thương hiệu Hòa Phát, Pomina, Việt Nhật, Việt Đức, Miền Nam … được Sáng Chinh cung cấp thông tin dưới đây
Trọng lượng thép vằn xây dựng mới nhất
Công thức tính trọng lượng sắt
Trong đó:
+ m là trọng lượng của sắt thép
+ 7850 là khối lượng riêng của thép
+ L là chiều dài ống luồn
+ d : đường kính của ống thép
+ 3.14 là số pi
Trọng lượng thép vằn Việt Mỹ – Giá sắt thép mới nhất
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Dạng thép này có mặt lâu năm và nhận được nhiều ý kiến phản hồi rất tích cực. Chất lượng thép tốt, tồn tại qua nhiều năm tháng. Giá thép việt mỹ được cung cấp sau đây là các thông tin để quý khách tham khảo thêm. Xin quý khách gọi cho chúng tôi qua hotline sau để được hỗ trợ
![]() |
Trọng lượng thép vằn VIỆT MỸ |
||||
Chủng loại | kg/cây | ||||
P10 | 6.20 | ||||
P12 | 9.85 | ||||
P14 | 13.55 | ||||
P16 | 17.20 | ||||
P18 | 22.40 | ||||
P20 | 27.70 | ||||
P10 | 6.89 | ||||
P12 | 9.89 | ||||
P14 | 13.59 | ||||
P16 | 17.80 | ||||
P18 | 22.48 | ||||
P20 | 27.77 | ||||
P22 | 33.47 | ||||
P25 | 43.69 | ||||
P28 | 54.96 | ||||
P32 | 71.74 | ||||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Trọng lượng thép vằn Pomina – báo giá sắt thép xây dựng mới từ Sáng Chinh:
Chúng tôi cung cấp thép Pomina ở dạng cây hoặc dạng cuộn tùy yêu cầu. Vận chuyển tận nơi, giao hàng nhanh chóng, không kể thời gian và không gian
Trọng lượng thép vằn POMINA | ||
Chủng loại | kg/cây | |
P10 | 6.25 | |
P12 | 9.77 | |
P14 | 13.45 | |
P16 | 17.56 | |
P18 | 22.23 | |
P20 | 27.45 | |
P10 | 6.93 | |
P12 | 9.98 | |
P14 | 13.6 | |
P16 | 17.76 | |
P18 | 22.47 | |
P20 | 27.75 | |
P22 | 33.54 | |
P25 | 43.7 | |
P28 | 54.81 | |
P32 | 71.62 | |
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Trọng lượng thép vằn Việt Nhật – giá thép Việt Nhật mới nhất hiện nay:
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Giá thép Việt Nhật thông tin mới nhất từ nhà sản xuất được chúng tôi cập nhật gửi tới khách hàng.
Trọng lượng thép vằn VIỆT NHẬT | ||
Chủng loại | kg/cây | |
P10 | 6.93 | |
P12 | 9.98 | |
P14 | 13.57 | |
P16 | 17.74 | |
P18 | 22.45 | |
P20 | 27.71 | |
P10 | 6.93 | |
P12 | 9.98 | |
P14 | 13.57 | |
P16 | 17.74 | |
P18 | 22.45 | |
P20 | 27.71 | |
P22 | 33.52 | |
P25 | 43.52 | |
P28 | Liên hệ | |
P32 | Liên hệ | |
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Sáng Chinh cung cấp cập nhật bảng báo giá chính xác nhất theo từng ngày, quý khách vui lòng liên hệ qua: email: thepsangchinh.com@gmail.com. Hotline: 097.5555.055
Trọng lượng thép vằn xây dựng Hòa Phát
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0979 045 333 – 0932 117 666
Báo giá thép Hòa Phát : một trong những thương hiệu thép uy tín nhất tại Việt Nam, với sản lượng thép được tiêu thụ rất lớn mỗi năm. Sau đây : bảng giá thép xây dựng Hòa Phát cập nhật mới nhất gửi tới quý khách hàng tham khảo.
Trọng lượng thép vằn HÒA PHÁT | ||
Chủng loại | kg/cây | |
P6 | 1 | |
P8 | 1 | |
P10 | 6.20 | |
P12 | 9.89 | |
P14 | 13.59 | |
P16 | 17.21 | |
P18 | 22.48 | |
P20 | 27.77 | |
P10 | 6.89 | |
P12 | 9.89 | |
P14 | 13.59 | |
P16 | 17.80 | |
P18 | 22.48 | |
P20 | 27.77 | |
P22 | 33.47 | |
P25 | 43.69 | |
P28 | 54.96 | |
P32 | 71.74 | |
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Trọng lượng thép vằn Miền Nam – giá sắt thép xây dựng mới nhất:
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0979 045 333 – 0932 117 666
Giá thép Miền Nam được chúng tôi cập nhật liên tục tạo mang đến thông tin chính xác nhất đến với khách hàng.
Trọng lượng thép vằn MIỀN NAM | ||
Chủng loại | kg/cây | |
P10 | 6.25 | |
P12 | 9.77 | |
P14 | 13.45 | |
P16 | 17.56 | |
P18 | 22.23 | |
P20 | 27.45 | |
P10 | 6.93 | |
P12 | 9.98 | |
P14 | 13.6 | |
P16 | 17.76 | |
P18 | 22.47 | |
P20 | 27.75 | |
P22 | 33.54 | |
P25 | 43.7 | |
P28 | 54.81 | |
P32 | 71.62 | |
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Mọi chi tiết và yêu cầu về dịch vụ, xin vui lòng liên hệ:
Công Ty TNHH Sáng Chinh – Bảng báo giá thép xây dựng
Chúng tôi chuyên cung cấp các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân phú
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: thepsangchinh@gmail.com
- Báo giá mái tôn xưởng tại Vĩnh Long - 23/07/2022
- Báo giá mái tôn xưởng tại Trà Vinh - 23/07/2022
- Báo giá mái tôn xưởng tại Tiền Giang - 23/07/2022