Barem thép xây dựng là một trong những yếu tố giúp chủ công trình có thể linh động trong việc điều chỉnh chi phí mua vật tư tốt nhất. Với những thông tin mà Tôn thép Sáng Chinh kê khai bên dưới, hy vọng quý khách sẽ nhanh chóng tìm ra thời điểm mua sắt thép có chất lượng cao
Chúng tôi có liên kết và phối hợp trực tiếp với nhiều nhà máy chính hiện nay, cung cấp nhiều barem thép như: hãng thép Miền Nam, Hòa Phát, Pomina, Việt Mỹ, Posco,… Tham khảo trực tiếp hằng ngày báo giá tại hệ thống website: khothepmiennam.vn
Bảng barem trọng lượng thép xây dựng các loại
Thông thường những nhà sản xuất sẽ đưa ra những chỉ số và bảng trọng lượng thép xây dựng của mình. Các chỉ số bao gồm trọng lượng với đơn vị như kg/cây với mỗi cây có chiều dài tiêu chuẩn là 11,7 m. Ngoài ra, bảng chỉ số cũng cung cấp chỉ số thép: kg/m3, kg/cây, số cây/bó và tấn/bó.
Bảng tra Nhanh Barem thép xây dựng các hãng thông dụng:
Barem thép xây dựng pomina như sau | ||||
STT | Chủng loại | ĐVT | Số kg/cây theo barem thương mại | Số kg/cây theo barem nhà máy |
1 | Thép pomina phi 10 | 11,7m/cây | 7,21 | 6,17 |
2 | Thép pomina phi 12 | 11,7m/cây | 10,39 | 9,77 |
3 | Thép pomina phi 14 | 11,7m/cây | 14,13 | 13,45 |
4 | Thép pomina phi 16 | 11,7m/cây | 18,47 | 17,34 |
5 | Thép pomina phi 18 | 11,7m/cây | 23,38 | 22,23 |
6 | Thép pomina phi 20 | 11,7m/cây | 28,85 | 27,45 |
7 | Thép pomina phi 22 | 11,7m/cây | 34,91 | 33,12 |
8 | Thép pomina phi 25 | 11,7m/cây | 45,09 | 43,3 |
Barem thép xây dựng việt nhật như sau | ||||
STT | Chủng loại | ĐVT | Số kg/cây theo barem thương mại | Số kg/cây theo barem nhà máy |
1 | Thép việt nhật phi 10 | 11,7m/cây | 7,21 | 6,17 |
2 | Thép việt nhật phi 12 | 11,7m/cây | 10,39 | 9,77 |
3 | Thép việt nhật phi 14 | 11,7m/cây | 14,13 | 13,45 |
4 | Thép việt nhật phi 16 | 11,7m/cây | 18,47 | 17,34 |
5 | Thép việt nhật phi 18 | 11,7m/cây | 23,38 | 22,23 |
6 | Thép việt nhật phi 20 | 11,7m/cây | 28,85 | 27,45 |
7 | Thép việt nhật phi 22 | 11,7m/cây | 34,91 | 33,12 |
8 | Thép việt nhật phi 25 | 11,7m/cây | 45,09 | 43,3 |
Barem thép xây dựng miền nam như sau: | ||||
STT | Chủng loại | ĐVT | Số kg/cây theo barem thương mại | Số kg/cây theo barem nhà máy |
1 | Thép miền nam phi 10 | 11,7m/cây | 7,21 | 6,17 |
2 | Thép miền nam phi 12 | 11,7m/cây | 10,39 | 9,77 |
3 | Thép miền nam phi 14 | 11,7m/cây | 14,13 | 13,45 |
4 | Thép miền nam phi 16 | 11,7m/cây | 18,47 | 17,34 |
5 | Thép miền nam phi 18 | 11,7m/cây | 23,38 | 22,23 |
6 | Thép miền nam phi 20 | 11,7m/cây | 28,85 | 27,45 |
7 | Thép miền nam phi 22 | 11,7m/cây | 34,91 | 33,12 |
8 | Thép miền nam phi 25 | 11,7m/cây | 45,09 | 43,3 |
Barem thép xây dựng hoà phát như sau: | ||||
STT | Chủng loại | ĐVT | Số kg/cây theo barem thương mại | Số kg/cây theo barem nhà máy |
1 | Thép hoà phát phi 10 | 11,7m/cây | 7,21 | 6,17 |
2 | Thép hoà phát phi 12 | 11,7m/cây | 10,39 | 9,77 |
3 | Thép hoà phát phi 14 | 11,7m/cây | 14,13 | 13,45 |
4 | Thép hoà phát phi 16 | 11,7m/cây | 18,47 | 17,34 |
5 | Thép hoà phát phi 18 | 11,7m/cây | 23,38 | 22,23 |
6 | Thép hoà phát phi 20 | 11,7m/cây | 28,85 | 27,45 |
7 | Thép hoà phát phi 22 | 11,7m/cây | 34,91 | 33,12 |
8 | Thép hoà phát phi 25 | 11,7m/cây | 45,09 | 43,3 |
Barem thép Pomina xây dựng Thông Dụng
Barem pomina CB300V và SD295 | |||
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | BAREM KG/CÂY |
1 | Thép phi 10 | Cây dài 11,7m | 6,25 |
2 | Thép phi 12 | Cây dài 11,7m | 9,77 |
3 | Thép phi 14 | Cây dài 11,7m | 13,45 |
4 | Thép phi 16 | Cây dài 11,7m | 17,56 |
5 | Thép phi 18 | Cây dài 11,7m | 22,23 |
6 | Thép phi 20 | Cây dài 11,7m | 27,45 |
Barem pomina CB400V và SD390 | |||
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | BAREM KG/CÂY |
1 | Thép phi 10 | Cây dài 11,7m | 6,93 |
2 | Thép phi 12 | Cây dài 11,7m | 9,98 |
3 | Thép phi 14 | Cây dài 11,7m | 13,6 |
4 | Thép phi 16 | Cây dài 11,7m | 17,76 |
5 | Thép phi 18 | Cây dài 11,7m | 22,47 |
6 | Thép phi 20 | Cây dài 11,7m | 27,75 |
7 | Thép phi 22 | Cây dài 11,7m | 33,54 |
8 | Thép phi 25 | Cây dài 11,7m | 43,7 |
9 | Thép phi 28 | Cây dài 11,7m | 54,81 |
10 | Thép phi 32 | Cây dài 11,7m | 71,62 |
Bạn có thể tham khảo xem qua các chỉ số mà các nhà cung cấp đưa ra nhằm so sánh chất lượng, giá cả và khả năng đáp ứng cũng như khả năng giao hàng của từng đơn vị.
Bảng Barem thép xây dựng (trọng lượng thép tấm, thép hộp) tiêu chuẩn:
Đường kính danh nghĩa (mm) | Tiết diện danh nghĩa (mm2) | Đơn trọng (kg/m) | ||
Thép cuộn | Thép vằn | Thép tròn | ||
5,5 | 23,76 | 0,187 | ||
6 | 28,27 | 0,222 | ||
6,5 | 33,18 | 0,260 | ||
7 | 38,48 | 0,302 | ||
7,5 | 44,18 | 0,347 | ||
8 | 50,27 | 0,395 | ||
8,5 | 56,75 | 0,445 | ||
9 | 63,62 | 0,499 | ||
9,5 | 70,88 | 0,556 | ||
10 | 10 | 10 | 78,54 | 0,617 |
10,5 | 86,59 | 0,680 | ||
11 | 95,03 | 0,746 | ||
11,5 | 103,87 | 0,815 | ||
12 | 12 | 12 | 113,10 | 0,888 |
12,5 | 122,72 | 0,963 | ||
13 | 13 | 132,73 | 1,042 | |
14 | 14 | 14 | 153,94 | 1,208 |
15 | 176,71 | 1,387 | ||
16 | 16 | 16 | 201,06 | 1,578 |
18 | 18 | 254,47 | 1,998 | |
19 | 283,53 | 2,226 | ||
20 | 20 | 314,16 | 2,466 | |
22 | 22 | 380,13 | 2,984 | |
25 | 25 | 490,87 | 3,853 | |
28 | 28 | 615,75 | 4,834 | |
29 | 660,52 | 5,185 | ||
30 | 30 | 706,86 | 5,549 | |
32 | 32 | 804,25 | 6,313 | |
35 | 962,11 | 7,553 | ||
40 | 40 | 1256,64 | 9,865 |
Ghi chú:
*Thép cuộn: Thép tròn có đường kính từ 6 mm đến 12 mm. Được cung cấp ở dạng cuộn, trọng lượng từ 1000kg đến 2000kg/cuộn.
Các thông số diện tích mặt cắt ngang, kích thước, khối lượng 1m chiều dài, sai lệch cho phép và các đại lượng cần tính toán khác theo quy định cụ thể trong bảng barem.
Bảng báo giá sắt thép xây dựng
Để giúp quý khách gặp nhiều thuận lợi trong quá trình mua hàng, Tôn thép Sáng Chinh luôn điều chỉnh giá bán một cách hợp lý nhất. Những ý kiến đánh giá tích cực của mọi công trình luôn là động lực to lớn để chúng tôi ngày càng phát triển. Hotline : 0907 137 555 – 0949 286 777 hoạt động 24/7
Bảng báo giá sắt thép xây dựng mới nhất
Bảng báo giá thép xây dựng phản ánh chính xác giá vật tư ở ngay thời điểm hiện tại. Công ty chúng tôi đang mở rộng quy mô giao hàng đến các tỉnh thành từ Miền Trung trở vào Nam. Qúy khách tham khảo nếu có những yêu cầu nào, xin gọi về số: 0907 137 555 – 0949 286 777
Bảng báo giá thép Việt Mỹ – Giá sắt thép mới nhất
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Dạng thép này có mặt lâu năm và nhận được nhiều ý kiến phản hồi rất tích cực. Chất lượng thép tốt, tồn tại qua nhiều năm tháng. Bảng báo giá thép việt mỹ được cung cấp sau đây là các thông tin để quý khách tham khảo thêm. Xin quý khách gọi cho chúng tôi qua hotline sau để được hỗ trợ
Bảng giá thép Việt Mỹ mới nhất 【07/2021】
Hiện nay giá thép Trên thị trường biến động mạnh.
Để có giá thép Chi tiết vui lòng liên hệ Sáng Chinh
BÁO GIÁ THÉP VIỆT MỸ 【07/2021】 | |||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||
P6 | 1 | 19,500 | |||
P8 | 1 | 19,500 | |||
CB300/SD295 | |||||
P10 | 6.20 | 18,500 | |||
P12 | 9.85 | 18,400 | |||
P14 | 13.55 | 18,400 | |||
P16 | 17.20 | 18,400 | |||
P18 | 22.40 | 18,400 | |||
P20 | 27.70 | 18,400 | |||
CB400/CB500 | |||||
P10 | 6.89 | 18,500 | |||
P12 | 9.89 | 18,400 | |||
P14 | 13.59 | 18,400 | |||
P16 | 17.80 | 18,400 | |||
P18 | 22.48 | 18,400 | |||
P20 | 27.77 | 18,400 | |||
P22 | 33.47 | 18,400 | |||
P25 | 43.69 | 18,400 | |||
P28 | 54.96 | 18,400 | |||
P32 | 71.74 | 18,400 | |||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng báo giá thép Pomina – báo giá sắt thép xây dựng mới từ Sáng Chinh:
Chúng tôi cung cấp thép Pomina ở dạng cây hoặc dạng cuộn tùy yêu cầu. Vận chuyển tận nơi, giao hàng nhanh chóng, không kể thời gian và không gian
Bảng giá thép Pomina mới nhất 【07/2021】
Hiện nay giá thép Trên thị trường biến động mạnh.
Để có giá thép Chi tiết vui lòng liên hệ Sáng Chinh
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG Tháng 【07/2021】 | |||||
THÉP POMINA | |||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||
P6 | 1 | 19,990 | |||
P8 | 1 | 19,990 | |||
CB300/SD295 | |||||
P10 | 6.25 | 18,900 | |||
P12 | 9.77 | 18,800 | |||
P14 | 13.45 | 18,800 | |||
P16 | 17.56 | 18,800 | |||
P18 | 22.23 | 18,800 | |||
P20 | 27.45 | 18,800 | |||
CB400/CB500 | |||||
P10 | 6.93 | 18,900 | |||
P12 | 9.98 | 18,800 | |||
P14 | 13.6 | 18,800 | |||
P16 | 17.76 | 18,800 | |||
P18 | 22.47 | 18,800 | |||
P20 | 27.75 | 18,800 | |||
P22 | 33.54 | 18,800 | |||
P25 | 43.7 | 18,800 | |||
P28 | 54.81 | 18,800 | |||
P32 | 71.62 | 18,800 | |||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Báo giá sắt thép xây dựng – giá thép Việt Nhật mới nhất hiện nay:
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Bảng báo giá thép Việt Nhật thông tin mới nhất từ nhà sản xuất được chúng tôi cập nhật gửi tới khách hàng.
Bảng giá thép Việt Nhật mới nhất 【07/2021】
Hiện nay giá thép Trên thị trường biến động mạnh.
Để có giá thép Chi tiết vui lòng liên hệ Sáng Chinh
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG 【07/2021】 | |||||
THÉP VIỆT NHẬT | |||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||
P6 | 1 | 20,200 | |||
P8 | 1 | 20,200 | |||
CB300/SD295 | |||||
P10 | 6.93 | 19,200 | |||
P12 | 9.98 | 19,100 | |||
P14 | 13.57 | 19,100 | |||
P16 | 17.74 | 19,100 | |||
P18 | 22.45 | 19,100 | |||
P20 | 27.71 | 19,100 | |||
CB400/CB500 | |||||
P10 | 6.93 | 19,200 | |||
P12 | 9.98 | 19,100 | |||
P14 | 13.57 | 19,100 | |||
P16 | 17.74 | 19,100 | |||
P18 | 22.45 | 19,100 | |||
P20 | 27.71 | 19,100 | |||
P22 | 33.52 | 19,100 | |||
P25 | 43.52 | 19,100 | |||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | |||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | |||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Sáng Chinh cung cấp cập nhật bảng báo giá chính xác nhất theo từng ngày, quý khách vui lòng liên hệ qua: email: thepsangchinh.com@gmail.com. Hotline: 097.5555.055
Bảng báo giá sắt thép xây dựng Hòa Phát thông tin mới nhất do chúng tôi cung cấp.
Hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0979 045 333 – 0932 117 666
Báo giá thép Hòa Phát : một trong những thương hiệu thép uy tín nhất tại Việt Nam, với sản lượng thép được tiêu thụ rất lớn mỗi năm. Sau đây : bảng giá thép xây dựng Hòa Phát cập nhật mới nhất gửi tới quý khách hàng tham khảo.
Bảng giá thép Hòa Phát mới nhất 【07/2021】
Hiện nay giá thép Trên thị trường biến động mạnh.
Để có giá thép Chi tiết vui lòng liên hệ Sáng Chinh
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG 【07/2021】 | |||||
THÉP HÒA PHÁT | |||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||
P6 | 1 | 19,900 | |||
P8 | 1 | 19,900 | |||
CB300/GR4 | |||||
P10 | 6.20 | 18,900 | |||
P12 | 9.89 | 18,800 | |||
P14 | 13.59 | 18,800 | |||
P16 | 17.21 | 18,800 | |||
P18 | 22.48 | 18,800 | |||
P20 | 27.77 | 18,800 | |||
CB400/CB500 | |||||
P10 | 6.89 | 18,900 | |||
P12 | 9.89 | 18,800 | |||
P14 | 13.59 | 18,800 | |||
P16 | 17.80 | 18,800 | |||
P18 | 22.48 | 18,800 | |||
P20 | 27.77 | 18,800 | |||
P22 | 33.47 | 18,800 | |||
P25 | 43.69 | 18,800 | |||
P28 | 54.96 | 18,800 | |||
P32 | 71.74 | 18,800 | |||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Nhà thầu có những lưu ý nào khi mua vật liệu xây dựng?
Nên ưu tiên các hãng sắt thép có mặt lâu đời trên thị trường
Điều này sẽ đem lại thuận lợi cho bạn vì nó giúp bạn sở hữu tỷ lệ thép chính hãng cao hơn. Mức giá dịch vụ mua hàng cũng sẽ được tốt hơn
Bạn cũng nên tham khảo ý kiến của nhiều chuyên gia nhằm chọn giúp chọn loại thép xây nhà tốt nhất .
Nhà phân phối vật liệu có vai trò như thế nào?
Sự hiểu biết về chuyên môn là yếu tố được đặt lên hàng đầu. Nhà phân phối phải biết rõ tường tận về thông tin như: cung cấp đủ số lượng yêu cầu, chất lượng thép tốt, giao hàng đúng giờ, đúng nơi, tư vấn tận tình,…
Chính sách về hạng mục bán hàng
Làm việc luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu:
Những chính sách như của dịch vụ chuyên nghiệp như:
– Miễn phí hay phí dịch vụ vận chuyển thấp nhất
– Bộ phận tư vấn khách hàng hỗ trợ trực tuyến nhanh chóng về barem thép cây
Đơn vị tại Miền Nam cung ứng vật liệu xây dựng chính hãng giá tốt – Tôn thép Sáng Chinh | Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Tất cả mọi chủng loại sắt thép xây dựng tại kho hàng của Công ty Sáng Chinh chúng tôi cam kết không giới hạn số lượng đặt hàng, vận chuyển nhanh tận nơi, thép có chất lượng cao. Ngoài ra, chúng tôi còn cung ứng cho các đại lý trong khu vực TPHCM, các khu vực lân cận: Tây Ninh, Đồng Nai, Long An,..
Khi đến với chúng tôi, bạn có thể hoàn toàn an tâm chất lượng dịch vụ. Nhiều ưu đãi hấp dẫn đối với các chủ thầu xây dựng lâu năm. Cung cấp thép xây dựng theo hợp đồng ngắn – dài hạn
Các khu vực vận chuyển miễn phí:
Quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Tân Bình, quận Tân Phú, quận Bình Tân, quận Phú Nhuận, quận Bình Thạnh, quận Gò Vấp, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Củ Chi, huyện Nhà Bè, huyện Cần Giờ TP.HCM
Mọi chi tiết và yêu cầu về dịch vụ, xin vui lòng liên hệ:
Công Ty TNHH Sáng Chinh
Chúng tôi chuyên cung cấp các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân phú
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: thepsangchinh@gmail.com