1️⃣Kích Thước Thép ống Tròn ✔️ Kho Thép Trí Việt Xin Chào Qúy Khách ! 29/03/2023✔️ Kho Thép Trí Việt Xin Chào Qúy Khách ! mua bán phế liệu cho các đối tác lớn , thumuaphelieuphatthanhdat.com ; phelieuphucloctai.com ; phelieuhaidang.com ; phelieunhatminh.com và tập đoàn> ; phelieugiacaouytin.com, tonthepsangchinh.vn, khothepmiennam.vn

Kích thước thép ống tròn là đơn vị mà quý khách hàng dựa vào đó để đối chiếu với trọng lượng từ đó đối chiếu giá cả để mua được kích thước thép đúng với yêu cầu của công trình.

Kích thước thép ống tròn Quy cách thép ống, trọng lượng

Kích thước thép ống tròn và trọng lượng thép ống thông dụng phi 12.7, 13.8, 15.9, 19.1,21.2, 22, 25.4, 26.7, 28, 31.8, 33.5, 38.1, 42.2, 48.3, 50.8, 50.3, 59.9, 60.3, 75.6, 76, 88.3, 101.6, 108, 113.5, 127.

Độ dày thông dụng: 0.7, 0.8, 1.0, 1.1, 1.2, 1.4, 1.5, 1.8, 2.0, 2.3, 2.5, 2.8, 3.0, 3.2, 3.5, 3.8, 4.0, 4.2, 4.5, 4.8, 5.0mm. .

Tiêu chuẩn thông dụng: BS 1387, EN 10255, ASTM A53, JIS G3152.

Công thức tính trọng lượng thép ống 

(áp dụng cho cả thép ống đen, thép ống tôn mạ kẽm):

Trọng lượng cây 6m = (đường kính – dày) x dày x 0.02466 x 6m.

Kích thước thép ống tròn đặc

  • Đường kính: từ phi 10- phi 610

  • Độ dài: 6m, 9m, 12m

Kích thước thép ống tròn trơn

Đường kính sắt tròn trơn Ø16 ~ Ø1.020 mm

Kích thước thép ống tròn mạ kẽm BS 1387/1985

HạngĐường kính trong danh nghĩaĐường kính ngoàiChiều dày mmChiều dài m
A(mm)B(inch)Tiêu chuẩn
Hạng BS-A1 (Không vạch)151/2ø21.21.96
203/4ø26.652.16
251ø33.52.36
321-1/4ø42.22.36
401-1/2ø48.12.56
502ø59.92.66
652-1/2ø75.62.96
803ø88.32.96
1004ø113.453.26
Hạng BS-L (Vạch nâu)151/2ø21.2206
203/4ø26.652.36
251ø33.52.66
321-1/4ø42.22.66
401-1/2ø48.12.96
502ø59.92.96
652-1/2ø75.63.26
803ø88.33.26
1004ø113.453.66
Hạng BS-M (Vạch xanh)151/2ø21.42.66
203/4ø26.92.66
251ø33.83.26
321-1/4ø42.53.26
401-1/2ø48.43.26
502ø60.33.66
652-1/2ø76.03.66
803ø88.84.06
1004ø114.14.56

Kích thước thép ống tròn đen và ống mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53

HạngĐường kính trong danh nghĩaĐường kính ngoàiChiều dày mmChiều dài m
A(mm)B(inch)Tiêu chuẩn
ASTM
A53
Gr.A/B
SCH 40
151/2ø21.32.776
203/4ø26.72.876
251ø33.43.386
321-1/4ø42.23.566
401-1/2ø48.33.686
502ø60.33.916
652-1/2ø735.166
803ø88.95.56
1004ø114.36.026
1255ø141.36.556
1506ø168.37.116
2008ø219.18.186
ASTM
A53
Gr.A/B
SCH 80
151/2ø21.33.736
203/4ø26.73.916
251ø33.44.556
321-1/4ø42.24.856
401-1/2ø48.35.086
502ø60.35.546
652-1/2ø737.016
803ø88.97.626
1004ø114.38.566
1255ø141.39.526
1506ø168.310.976
2008ø219.112.76

Tham khảo:

Báo giá tôn lạnh mạ màu hoa sen

Bảng giá thép ống mạ kẽm

Đường kính sắt tròn

Các loại thép ống tròn

Công Ty TNHH Trí Việt

Chúng tôi chuyên cung cấp bảng báo giá thép hình C và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.

Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.

Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.

Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.

Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.

Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.

Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.

Website: khothepmiennam.vn 

Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777

Mail: thepsangchinh@gmail.com

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
AI Chatbot Avatar

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

DMCA.com Protection Status