Thép ống tròn là một dạng của vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đây là một số thông tin cơ bản về thép ống tròn:
Hình dạng: Thép ống tròn có dạng hình tròn và có các đường kính khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án hoặc ứng dụng. Đường kính của thép ống tròn được đo bằng đơn vị là mm hoặc inch, ví dụ: 50mm hoặc 2 inch.
Chất liệu: Thép ống tròn thường được làm từ thép carbon, thép hợp kim, hoặc thép không gỉ, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Mỗi loại thép có các tính chất và ứng dụng riêng.
Ứng dụng: Thép ống tròn có nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp, bao gồm việc xây dựng hệ thống ống dẫn nước và hệ thống cấp thoát nước, việc xây dựng cầu, nhà xưởng, kết cấu tòa nhà, và trong sản xuất các sản phẩm khác.
Kích thước: Thép ống tròn có nhiều loại đường kính và độ dày khác nhau, được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế hoặc theo yêu cầu cụ thể của dự án.
Tiêu chuẩn: Các loại thép ống tròn cần tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật cụ thể để đảm bảo chất lượng và an toàn trong quá trình sử dụng.
Khi bạn cần sử dụng thép ống tròn cho dự án của mình, quan trọng để bạn xác định kích thước, loại thép, và tiêu chuẩn cụ thể, và tuân theo các quy định an toàn trong quá trình sử dụng.
Những đặc điểm nổi bật của thép ống tròn
❤️Báo giá thép ống tròn hôm nay | ✅Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
❤️Vận chuyển tận nơi | ✅Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
❤️Đảm bảo chất lượng | ✅Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
❤️Tư vấn miễn phí | ✅Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
❤️Hỗ trợ về sau | ✅Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Kích thước thép ống tròn là đơn vị mà quý khách hàng dựa vào đó để đối chiếu với trọng lượng từ đó đối chiếu giá cả để mua được kích thước thép đúng với yêu cầu của công trình.
Độ mạ của thép ống tròn mạ kẽm, tròn đen
Thép ống tròn mạ kẽm và thép ống tròn đen là hai loại thép ống tròn phổ biến trên thị trường, và độ mạ là một yếu tố quan trọng quyết định khả năng chống ăn mòn của chúng.
Độ mạ của thép ống tròn mạ kẽm:
Độ mạ của thép ống tròn mạ kẽm được đo bằng đơn vị micromet (μm). Độ mạ càng cao thì khả năng chống ăn mòn của thép càng tốt.
Theo tiêu chuẩn ASTM A53, độ mạ của thép ống tròn mạ kẽm được quy định như sau:
Mạ kẽm nhúng nóng: Độ mạ từ 50μm đến 275μm.
Mạ kẽm điện phân: Độ mạ từ 20μm đến 100μm.
Độ mạ của thép ống tròn đen:
- Thép ống tròn đen không có lớp mạ kẽm nên khả năng chống ăn mòn kém hơn so với thép ống tròn mạ kẽm.
So sánh độ mạ của thép ống tròn mạ kẽm và tròn đen:
Độ mạ: Thép ống tròn mạ kẽm có lớp mạ kẽm, trong khi thép ống tròn đen không có. Điều này làm cho thép ống tròn mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
Khả năng chống ăn mòn: Thép ống tròn mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn tốt hơn do có lớp mạ kẽm bảo vệ. Ngược lại, thép ống tròn đen có khả năng chống ăn mòn kém hơn do thiếu lớp mạ kẽm bảo vệ.
Giá thành: Thép ống tròn mạ kẽm thường có giá thành cao hơn so với thép ống tròn đen, do quá trình mạ kẽm tạo thêm chi phí. Thép ống tròn đen thường có giá thành thấp hơn, là sự lựa chọn phù hợp cho các dự án có yêu cầu về chi phí.
Kích thước thép ống tròn Quy cách thép ống, trọng lượng
Kích thước thép ống tròn và trọng lượng thép ống thông dụng phi 12.7, 13.8, 15.9, 19.1,21.2, 22, 25.4, 26.7, 28, 31.8, 33.5, 38.1, 42.2, 48.3, 50.8, 50.3, 59.9, 60.3, 75.6, 76, 88.3, 101.6, 108, 113.5, 127.
Độ dày thông dụng: 0.7, 0.8, 1.0, 1.1, 1.2, 1.4, 1.5, 1.8, 2.0, 2.3, 2.5, 2.8, 3.0, 3.2, 3.5, 3.8, 4.0, 4.2, 4.5, 4.8, 5.0mm. .
Tiêu chuẩn thông dụng: BS 1387, EN 10255, ASTM A53, JIS G3152.
Công thức tính trọng lượng các loại thép ống tròn
Thép ống tròn là một loại vật liệu rất phổ biến trong xây dựng và công nghiệp. Tính toán trọng lượng của thép ống tròn đóng vai trò quan trọng để đảm bảo an toàn cho các dự án xây dựng. Công thức tính trọng lượng của thép ống tròn được xác định như sau:
Trọng lượng (W) = π * đường kính ngoài (d) * độ dày (t) * chiều dài (L)
Trong đó:
- W là trọng lượng của thép ống tròn (kg).
- π là hằng số Pi (3.14).
- d là đường kính ngoài của thép ống tròn (mm).
- t là độ dày của thép ống tròn (mm).
- L là chiều dài của thép ống tròn (mm).
Ví dụ:
Giả sử bạn muốn tính trọng lượng của một thanh thép ống tròn có đường kính ngoài 200mm, độ dày 5mm và chiều dài 6m:
W = π * 200 * 5 * 6000 = 18,849,555.96 kg
Công thức tính trọng lượng này được sử dụng để tính toán trọng lượng của thép ống tròn với các thông số kích thước và chiều dài đã biết trước. Tuy nhiên, để có kết quả chính xác, bạn cần xác định chính xác các thông số kích thước và chiều dài của thép ống tròn.
Lưu ý rằng công thức này chỉ áp dụng cho các loại thép ống tròn có hình dạng tròn đều. Đối với các loại thép ống tròn có hình dạng không tròn đều, bạn cần sử dụng công thức tính khối lượng riêng của thép để tính toán trọng lượng
Kích thước thép ống tròn trơn
Đường kính sắt tròn trơn Ø16 ~ Ø1.020 mm
Kích thước thép ống tròn mạ kẽm BS 1387/1985
Hạng | Đường kính trong danh nghĩa | Đường kính ngoài | Chiều dày mm | Chiều dài m | |
A(mm) | B(inch) | Tiêu chuẩn | |||
Hạng BS-A1 (Không vạch) | 15 | 1/2 | ø21.2 | 1.9 | 6 |
20 | 3/4 | ø26.65 | 2.1 | 6 | |
25 | 1 | ø33.5 | 2.3 | 6 | |
32 | 1-1/4 | ø42.2 | 2.3 | 6 | |
40 | 1-1/2 | ø48.1 | 2.5 | 6 | |
50 | 2 | ø59.9 | 2.6 | 6 | |
65 | 2-1/2 | ø75.6 | 2.9 | 6 | |
80 | 3 | ø88.3 | 2.9 | 6 | |
100 | 4 | ø113.45 | 3.2 | 6 | |
Hạng BS-L (Vạch nâu) | 15 | 1/2 | ø21.2 | 20 | 6 |
20 | 3/4 | ø26.65 | 2.3 | 6 | |
25 | 1 | ø33.5 | 2.6 | 6 | |
32 | 1-1/4 | ø42.2 | 2.6 | 6 | |
40 | 1-1/2 | ø48.1 | 2.9 | 6 | |
50 | 2 | ø59.9 | 2.9 | 6 | |
65 | 2-1/2 | ø75.6 | 3.2 | 6 | |
80 | 3 | ø88.3 | 3.2 | 6 | |
100 | 4 | ø113.45 | 3.6 | 6 | |
Hạng BS-M (Vạch xanh) | 15 | 1/2 | ø21.4 | 2.6 | 6 |
20 | 3/4 | ø26.9 | 2.6 | 6 | |
25 | 1 | ø33.8 | 3.2 | 6 | |
32 | 1-1/4 | ø42.5 | 3.2 | 6 | |
40 | 1-1/2 | ø48.4 | 3.2 | 6 | |
50 | 2 | ø60.3 | 3.6 | 6 | |
65 | 2-1/2 | ø76.0 | 3.6 | 6 | |
80 | 3 | ø88.8 | 4.0 | 6 | |
100 | 4 | ø114.1 | 4.5 | 6 |
Kích thước thép ống tròn đen và ống mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53
Hạng | Đường kính trong danh nghĩa | Đường kính ngoài | Chiều dày mm | Chiều dài m | |
A(mm) | B(inch) | Tiêu chuẩn | |||
ASTM A53 Gr.A/B SCH 40 | 15 | 1/2 | ø21.3 | 2.77 | 6 |
20 | 3/4 | ø26.7 | 2.87 | 6 | |
25 | 1 | ø33.4 | 3.38 | 6 | |
32 | 1-1/4 | ø42.2 | 3.56 | 6 | |
40 | 1-1/2 | ø48.3 | 3.68 | 6 | |
50 | 2 | ø60.3 | 3.91 | 6 | |
65 | 2-1/2 | ø73 | 5.16 | 6 | |
80 | 3 | ø88.9 | 5.5 | 6 | |
100 | 4 | ø114.3 | 6.02 | 6 | |
125 | 5 | ø141.3 | 6.55 | 6 | |
150 | 6 | ø168.3 | 7.11 | 6 | |
200 | 8 | ø219.1 | 8.18 | 6 | |
ASTM A53 Gr.A/B SCH 80 | 15 | 1/2 | ø21.3 | 3.73 | 6 |
20 | 3/4 | ø26.7 | 3.91 | 6 | |
25 | 1 | ø33.4 | 4.55 | 6 | |
32 | 1-1/4 | ø42.2 | 4.85 | 6 | |
40 | 1-1/2 | ø48.3 | 5.08 | 6 | |
50 | 2 | ø60.3 | 5.54 | 6 | |
65 | 2-1/2 | ø73 | 7.01 | 6 | |
80 | 3 | ø88.9 | 7.62 | 6 | |
100 | 4 | ø114.3 | 8.56 | 6 | |
125 | 5 | ø141.3 | 9.52 | 6 | |
150 | 6 | ø168.3 | 10.97 | 6 | |
200 | 8 | ø219.1 | 12.7 | 6 |
Tham khảo:
Báo giá tôn lạnh mạ màu hoa sen
Các công nghệ sản xuất thép ống tròn hiện đại như thế nào?
Thép ống tròn là một vật liệu rất phổ biến và quan trọng trong các lĩnh vực như xây dựng và công nghiệp. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường, các nhà sản xuất thép đã phát triển và áp dụng nhiều công nghệ sản xuất thép ống tròn hiện đại. Dưới đây là một số loại công nghệ phổ biến:
Công nghệ cán ống:
- Công nghệ cán ống là phương pháp sản xuất thép ống tròn phổ biến nhất hiện nay. Trong quá trình này, phôi thép ban đầu được cán thành tấm thép, sau đó được cắt và cuốn lại thành ống tròn.
Công nghệ kéo ống:
- Công nghệ kéo ống sử dụng quá trình kéo phôi thép qua các khuôn kéo để tạo thành ống tròn với độ chính xác cao. Điều này thường được áp dụng trong việc sản xuất các loại ống có độ chính xác cao.
Công nghệ hàn ống:
- Công nghệ hàn ống sử dụng quá trình hàn các tấm thép hoặc phôi thép lại với nhau để tạo thành các ống tròn. Đây là một phương pháp hiệu quả để sản xuất các loại ống tròn.
Ưu điểm của các công nghệ sản xuất thép ống tròn hiện đại:
- Độ chính xác cao trong việc tạo ra các sản phẩm thép ống tròn.
- Tính đồng đều và đáp ứng được nhiều yêu cầu khắt khe về kích thước và chất lượng.
- Khả năng đáp ứng một loạt các yêu cầu và nhu cầu đa dạng của thị trường.
- Sử dụng nguyên liệu hiệu quả và tiết kiệm.
- Thân thiện với môi trường, giảm thiểu tác động xấu đến môi trường.
Các công nghệ sản xuất thép ống tròn hiện đại này được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như xây dựng, công nghiệp cơ khí, và ngành điện lực, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
Đặt hàng thép ống tròn tại công ty Thép Trí Việt
Công ty Thép Trí Việt, với danh tiếng uy tín trong lĩnh vực phân phối thép ống tròn tại Việt Nam, cung cấp một loạt các sản phẩm thép ống tròn với chất lượng xuất sắc và giá cả cạnh tranh.
Quy trình đặt hàng thép ống tròn tại Thép Trí Việt:
Liên hệ với Thép Trí Việt: Khách hàng có thể dễ dàng liên hệ với Thép Trí Việt thông qua số hotline, email hoặc trang web của công ty để nhận tư vấn và báo giá.
Cung cấp thông tin đặt hàng: Để đặt hàng, khách hàng cung cấp các thông tin sau đây:
- Loại thép ống tròn
- Kích thước của thép ống tròn
- Số lượng cần đặt
- Địa điểm giao hàng
Thanh toán: Khách hàng có thể lựa chọn phương thức thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản theo thỏa thuận.
Giao hàng: Công ty Thép Trí Việt cam kết giao hàng đến địa điểm quy định, đảm bảo độ an toàn và tiến độ.
Ưu điểm của việc đặt hàng thép ống tròn tại Thép Trí Việt:
Chất lượng thép cao: Thép ống tròn tại Thép Trí Việt được sản xuất từ nguyên liệu thép nhập khẩu từ các nhà máy thép uy tín trên thế giới. Mọi sản phẩm thép qua quá trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trước khi đưa ra thị trường.
Giá cả cạnh tranh: Thép Trí Việt là đối tác trực tiếp với các nhà máy sản xuất thép, loại bỏ lớp trung gian, điều này giúp công ty cung cấp sản phẩm với giá cả cạnh tranh.
Dịch vụ khách hàng xuất sắc: Thép Trí Việt có đội ngũ nhân viên tư vấn và chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7, đảm bảo sự hài lòng và sự tin tưởng của khách hàng.
Công Ty TNHH Trí Việt
Chúng tôi chuyên cung cấp bảng báo giá thép hình C và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.
Website: khothepmiennam.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: theptriviet@gmail.com
Kho Thép Trí Việt: Nơi Đáng Tin Cậy Cung Cấp Sắt Thép Xây Dựng Chất Lượng
Trong ngành xây dựng, sắt thép đóng vai trò không thể thiếu trong việc xây dựng các công trình vững chắc và đáng tin cậy. Công ty Thép Trí Việt đã khẳng định vị thế của mình là một địa chỉ uy tín, cung cấp các loại sắt thép đa dạng như thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm, tôn, thép cuộn, xà gồ và sắt thép xây dựng. Dưới đây là cái nhìn tổng quan về kho thép này và những giá trị mà họ mang lại.
1. Đa Dạng Sản Phẩm – Lựa Chọn Đa Năng Cho Mọi Dự Án
Kho Thép Trí Việt là nguồn cung cấp hàng đầu cho sắt thép xây dựng đa dạng, từ thép hình, thép hộp, thép ống cho đến thép cuộn, thép tấm, tôn, xà gồ và sắt thép xây dựng. Khả năng lựa chọn phong phú này giúp các chủ đầu tư, kiến trúc sư và nhà thầu xây dựng tùy chỉnh lựa chọn sản phẩm phù hợp với mọi yêu cầu và mục tiêu thiết kế.
2. Chất Lượng Đỉnh Cao – Tiêu Chuẩn An Toàn Được Đảm Bảo
Chất lượng luôn là yếu tố không thể bỏ qua tại Kho Thép Trí Việt. Tất cả các sản phẩm sắt thép được kiểm tra và kiểm định chất lượng theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Điều này đảm bảo tính ổn định, độ bền và an toàn của các dự án xây dựng sử dụng sắt thép từ kho này.
3. Giải Pháp Toàn Diện – Hỗ Trợ Chuyên Nghiệp Cho Dự Án Xây Dựng
Tôn Thép Trí Việt không chỉ là một nhà cung cấp sản phẩm, mà còn là đối tác cung cấp giải pháp toàn diện cho mọi dự án xây dựng. Bắt đầu từ việc cung cấp sắt thép hình, thép hộp, thép ống cho đến thép cuộn, thép tấm, tôn, xà gồ và sắt thép xây dựng, họ đồng hành cùng khách hàng trong mọi giai đoạn của quá trình xây dựng.
4. Tư Vấn Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp – Hỗ Trợ Lựa Chọn Đúng Đắn
Thép Trí Việt cung cấp dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp, giúp khách hàng lựa chọn sắt thép phù hợp nhất cho từng dự án cụ thể. Đội ngũ tư vấn có kiến thức và kinh nghiệm sâu rộ về ngành xây dựng và sắt thép, sẵn sàng hỗ trợ từ việc chọn sản phẩm đến việc tích hợp vào thiết kế.